Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Vị trí | Hậu vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | Maccabi Tel Aviv | VĐQG Israel | Runner-up |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Maccabi Tel Aviv | C1 Châu Âu | 38 | - | - | - | - |
2024-2025 | Maccabi Tel Aviv | Cúp Quốc Gia Israel | 38 | - | - | - | - |
2024-2025 | Maccabi Tel Aviv | VĐQG Israel | 38 | - | - | - | - |
2024-2025 | Maccabi Tel Aviv | Europa League | 38 | - | - | - | - |