Ansu Fati (sinh ngày 31 tháng 10 năm 2002) là một trong những tài năng bóng đá trẻ xuất sắc nhất thế giới hiện tại. Cầu thủ người Tây Ban Nha gốc Guinea-Bissau này đang thi đấu ở vị trí tiền đạo cho Barcelona và Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha. Nổi bật với việc trở thành cầu thủ ghi bàn trẻ nhất lịch sử UEFA Champions League và phá vỡ nhiều kỷ lục về độ tuổi tại La Liga, Fati được coi là người kế thừa tiềm năng của Lionel Messi tại Barcelona.
Fati bắt đầu sự nghiệp bóng đá tại đội bóng địa phương Herrera trước khi gia nhập lò đào tạo trẻ của Sevilla. Năm 2012, khi mới 10 tuổi, anh gia nhập La Masia của Barcelona, một năm sau khi anh trai Braima cũng có động thái tương tự.
Tháng 7 năm 2019, Fati ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên với Barcelona thời hạn 3 năm, kèm điều khoản giải phóng hợp đồng 100 triệu euro.
Mùa giải 2019-20: - Ra mắt La Liga ngày 25/8/2019 trước Real Betis ở tuổi 16 và 298 ngày - Trở thành cầu thủ trẻ nhất ghi bàn cho Barcelona khi lập công trước Osasuna - Ghi bàn đầu tiên tại UEFA Champions League trước Inter Milan, trở thành cầu thủ ghi bàn trẻ nhất lịch sử giải đấu (17 tuổi 40 ngày) - Ký hợp đồng mới đến 2022 với mức phí giải phóng tăng lên 188 triệu euro
Mùa giải 2020-21: - Ký hợp đồng mới đến 2024 với mức phí giải phóng 468 triệu USD - Chính thức trở thành cầu thủ đội một, mặc áo số 22 - Ghi cú đúp trong trận thắng 4-0 trước Villarreal - Bị chấn thương đầu gối nghiêm trọng trước Real Betis, phải nghỉ thi đấu 9 tháng
Mùa giải 2021-22: - Kế thừa áo số 10 từ Lionel Messi - Trở lại thi đấu sau 323 ngày vắng mặt, ghi bàn ngay trong trận đầu trở lại - Tiếp tục gặp vấn đề chấn thương, nghỉ thêm 3 tháng vì chấn thương gân khoeo
Được triệu tập lần đầu vào ngày 11/10/2019 và ra mắt trước Montenegro ngày 15/10/2019.
Fati sở hữu kỹ năng rê bóng xuất sắc kết hợp với tốc độ và khả năng tăng tốc ấn tượng. Anh có thể sử dụng tốt cả hai chân mặc dù thuận chân phải bẩm sinh. Với trọng tâm thấp và kỹ năng kỹ thuật tinh tế, Fati cực kỳ khó bị cản phá trong các tình huống một chọi một.
Điểm mạnh: - Tốc độ và khả năng tăng tốc - Kỹ thuật rê bóng xuất sắc - Con mắt ghi bàn nhạy bén - Khả năng không chiến tốt - Tầm nhìn và khả năng kiểm soát lối chơi
Điểm yếu: - Đôi khi thể hiện sự ích kỷ trong lối chơi - Khả năng ra quyết định còn cần cải thiện - Vấn đề chấn thương thường xuyên
Fati là một tiền đạo đa năng có thể chơi ở mọi vị trí tấn công. Anh có thể đảm nhận vai trò tiền đạo cắm, tiền đạo cánh trái, tiền đạo cánh phải, số 9 ảo, tiền đạo thứ hai hoặc thậm chí tiền vệ tấn công.
Phong cách chơi bóng của Fati thường được so sánh với Lionel Messi. Mặc dù có thể chất mạnh mẽ hơn so với nhiều cầu thủ kỹ thuật của Barcelona, anh vẫn duy trì được sự tinh tế trong kỹ thuật đặc trưng của lò đào tạo La Masia.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Barcelona | 2019-2022 | Không cụ thể | 13+ | 4+ |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Chưa có danh hiệu lớn | - | - | - |
Fati chưa giành được giải thưởng cá nhân lớn nào trong sự nghiệp, tuy nhiên anh đã được nhiều chuyên gia đánh giá là một trong những tài năng trẻ xuất sắc nhất thế giới.
Thông tin về sở thích cá nhân của Fati ngoài bóng đá không được cung cấp chi tiết trong nguồn tài liệu.
Không có thông tin cụ thể về các hoạt động từ thiện và xã hội của Fati trong nguồn tài liệu được cung cấp.
Chưa có thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Fati.
Fati được truyền thông quốc tế đánh giá cao và được mệnh danh là "tài năng của thế hệ". Anh nhận được sự quan tâm đặc biệt từ báo chí Tây Ban Nha và Catalunya, đặc biệt sau những kỷ lục anh thiết lập tại Barcelona và đội tuyển quốc gia.
Tên đầy đủ | Anssumane Fati |
Ngày sinh | 31/10/2002 (23 tuổi) |
Chiều cao | 178 cm |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân thuận | Phải |
Trạng thái | Đang thi đấu |
Đội bóng hiện tại | FC Barcelona |
Số áo | 10 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | FC Barcelona | VĐQG Tây Ban Nha | Winner |
2025 | FC Barcelona | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Winner |
2023-2024 | FC Barcelona | VĐQG Tây Ban Nha | Runner-up |
2022-2023 | Spain | UEFA Nations League | Winner |
2024 | FC Barcelona | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Runner-up |
2023 | FC Barcelona | Giao Hữu CLB | Runner-up |
2022-2023 | FC Barcelona | VĐQG Tây Ban Nha | Winner |
2023 | FC Barcelona | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Winner |
2021-2022 | FC Barcelona | VĐQG Tây Ban Nha | Runner-up |
2020-2021 | Spain | UEFA Nations League | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị |
---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Brighton & Hove Albion | FC Barcelona | End of loan | 0 € |
01/09/2023 | FC Barcelona | Brighton & Hove Albion | Loan | 0 € |
23/09/2020 | Barcelona II | FC Barcelona | Transfer | 0 € |
04/12/2019 | Barcelona U19 | Barcelona II | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | FC Barcelona | C1 Châu Âu | 10 | - | - | - | - |
2024-2025 | FC Barcelona | VĐQG Tây Ban Nha | 10 | - | - | - | 1 |
2024-2025 | FC Barcelona | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 10 | - | - | - | - |
2024-2025 | FC Barcelona | Copa Catalunya Tây Ban Nha | 10 | - | - | - | - |
2025 | FC Barcelona | Siêu Cúp Tây Ban Nha | 10 | - | - | - | - |
2024 | FC Barcelona | Giao Hữu CLB | 10 | - | - | - | - |