Robert Lewandowski là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ba Lan sinh ngày 21 tháng 8 năm 1988, hiện đang thi đấu ở vị trí tiền đạo cắm cho câu lạc bộ Barcelona tại La Liga và là đội trưởng của đội tuyển quốc gia Ba Lan. Được đánh giá là một trong những tiền đạo cắm vĩ đại nhất mọi thời đại, anh nổi tiếng với khả năng chọn vị trí chuẩn xác, lối chơi giàu kỹ thuật và khả năng dứt điểm siêu hạng. Trong suốt sự nghiệp, anh đã ghi hơn 700 bàn thắng cho câu lạc bộ và đội tuyển. Lewandowski từng giành được danh hiệu UEFA Champions League cùng Bayern Munich mùa giải 2019-20, nhiều chức vô địch Bundesliga và La Liga, cùng với các giải thưởng cá nhân danh giá như FIFA The Best 2020 và 2021.
Lewandowski sinh ra ở Warsaw và lớn lên ở Leszno, Warsaw West County. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá với tư cách là cầu thủ chưa đăng ký cho câu lạc bộ địa phương Partyzant Leszno. Năm 1997, anh gia nhập MKS Varsovia Warsaw và chơi ở đây trong bảy năm khi còn là thiếu niên.
Năm sau, anh chuyển đến đội bóng hạng 4 Delta Warsaw, nơi anh cuối cùng được chơi ở đội một và ghi được bốn bàn thắng vào cuối mùa giải.
Trong mùa giải 2006-07, Lewandowski trở thành tay săn bàn hàng đầu của giải hạng ba Ba Lan với 15 bàn thắng, giúp Znicz Pruszków giành quyền thăng hạng. Mùa giải tiếp theo, anh là vua phá lưới giải hạng hai Ba Lan với 21 bàn thắng.
Vào tháng 6 năm 2008, Lech Poznań ký hợp đồng với Lewandowski từ Znicz với giá 1,5 triệu PLN. Anh ra mắt Lech vào ngày 17 tháng 7 năm 2008 trong trận đấu vòng loại UEFA Cup với Khazar Lankaran, ghi bàn thắng duy nhất ở phút thứ 75. Trong mùa giải đầu tiên ở giải hạng nhất Ba Lan, anh đứng thứ hai trong bảng xếp hạng ghi bàn với 18 bàn sau 42 trận. Mùa giải tiếp theo, anh trở thành Vua phá lưới với 18 bàn thắng và giúp đội giành chức vô địch 2009-10.
Tháng 6 năm 2010, anh ký hợp đồng bốn năm với Borussia Dortmund với phí chuyển nhượng khoảng 4,5 triệu euro. Ngày 19 tháng 9, Lewandowski có bàn thắng đầu tiên tại Bundesliga trong chiến thắng 3-1 trước Schalke 04. Trong mùa giải 2010-11, anh có 9 bàn thắng sau 43 trận.
Ngày 1 tháng 10 năm 2011, Lewandowski lập hat-trick trong chiến thắng 4-0 trước FC Augsburg. Anh ghi bàn thắng duy nhất trong trận đấu với Bayern München vào ngày 11 tháng 4, giúp Dortmund duy trì khoảng cách 6 điểm và bảo vệ thành công chức vô địch Bundesliga 2011-12. Lewandowski đem về cho Dortmund cú đúp danh hiệu mùa giải 2011-12 với hat-trick trong trận chung kết Cúp bóng đá Đức thắng München 5-2.
Ngày 24 tháng 4 năm 2013, Lewandowski trở thành cầu thủ đầu tiên trong lịch sử UEFA Champions League ghi được bốn bàn thắng trong một trận bán kết, trong chiến thắng 4-1 trước Real Madrid tại sân Westfalenstadion. Ngày 25 tháng 5, anh và các đồng đội để thua Bayern München trong trận Chung kết UEFA Champions League 2013 với tỉ số 1-2.
Kết thúc mùa giải, Lewandowski trở thành vua phá lưới Bundesliga 2013-14 với 20 bàn thắng. Anh có trận đấu cuối cùng cho Dortmund trong trận chung kết Cúp bóng đá Đức 2014 với Bayern München vào ngày 17 tháng 5, thất bại 2-0.
Ngày 3 tháng 1 năm 2014, Lewandowski chính thức gia nhập FC Bayern München theo dạng chuyển nhượng tự do với hợp đồng 5 năm. Anh chính thức ra mắt đội bóng mới vào ngày 9 tháng 7 năm 2014.
Anh có bàn thắng đầu tiên trong màu áo Bayern trong trận hòa 1-1 với Schalke 04 vào ngày 30 tháng 8 tại Bundesliga. Ngày 21 tháng 4, trong trận tứ kết lượt về UEFA Champions League 2014-15, Lewandowski lập cú đúp giúp Bayern đánh bại Porto 6-1, giành quyền vào bán kết với tổng tỉ số 7-4.
Ngày 22 tháng 9 năm 2015, Lewandowski thiết lập kỷ lục mới tại Bundesliga khi ghi được năm bàn thắng trong vòng 9 phút trong chiến thắng 5-1 trước VfL Wolfsburg, trở thành cầu thủ ghi năm bàn nhanh nhất trong lịch sử giải đấu. Ngày 7 tháng 5 năm 2016, anh giúp Bayern chính thức vô địch Bundesliga lần thứ tư liên tiếp và trở thành tiền đạo đầu tiên sau 39 năm tại Bundesliga chạm tới cột mốc 30 bàn thắng.
Ngày 11 tháng 3 năm 2017, Lewandowski đạt đến cột mốc 100 bàn thắng sau 137 trận cho Bayern với cú đúp trong chiến thắng 3-0 trước Eintracht Frankfurt.
Ngày 13 tháng 12 năm 2017, anh ghi bàn thắng duy nhất trong trận đấu với 1. FC Köln để điền tên mình vào danh sách 10 cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất lịch sử Bundesliga. Lewandowski kết thúc mùa giải 2017-18 với danh hiệu vua phá lưới Bundesliga (29 bàn thắng) lần thứ ba.
Ngày 12 tháng 8 năm 2018, Lewandowski ghi hat-trick đầu tiên trong lịch sử Siêu cúp Đức trong chiến thắng 5-0 trước Eintracht Frankfurt. Anh trở thành cầu thủ ghi bàn hàng đầu mọi thời đại trong lịch sử Siêu cúp Đức và là cầu thủ ghi 50 bàn nhanh thứ ba ở Champions League.
Lewandowski trở thành cầu thủ đầu tiên trong lịch sử Bundesliga đạt được con số kép về số bàn thắng sau sáu vòng đấu đầu tiên. Vào ngày 26 tháng 11, anh ghi 4 bàn trong vòng chưa đầy 15 phút khi Bayern đánh bại Red Star Belgrade 6-0, lập kỷ lục mới về thời gian nhanh nhất ghi bốn bàn ở UEFA Champions League.
Ngày 23 tháng 8, Bayern München đánh bại Paris Saint-Germain 1-0 trong trận chung kết UEFA Champions League, mang về cho Lewandowski danh hiệu Champions League đầu tiên. Anh trở thành cầu thủ thứ hai từng giành được cú ăn ba châu Âu trong khi là vua phá lưới trong cả ba giải đấu.
Vào ngày 17 tháng 12, anh được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất FIFA năm 2020, trở thành cầu thủ Ba Lan đầu tiên giành được giải thưởng này. Ngày 15 tháng 5, Lewandowski cân bằng kỷ lục 49 năm của Gerd Müller về số bàn thắng trong một mùa giải tại Bundesliga là 40 bàn. Ngày 22 tháng 5, anh chính thức trở thành cầu thủ ghi bàn nhiều nhất trong một mùa Bundesliga với 41 bàn, phá kỷ lục của Gerd Müller.
Lewandowski bắt đầu mùa giải Bundesliga 2021-22 bằng việc trở thành cầu thủ đầu tiên ghi bàn trong bảy trận mở màn Bundesliga liên tiếp. Vào ngày 8 tháng 3, anh lập hat-trick trong 23 phút đầu trận đấu với Red Bull Salzburg, trở thành hat-trick nhanh nhất từng được ghi trong các vòng đấu loại trực tiếp của Champions League.
Vào ngày 30 tháng 5 năm 2022, Lewandowski tuyên bố mong muốn rời khỏi Bayern Munich, nói rằng "Câu chuyện của tôi với Bayern đã kết thúc".
Vào ngày 16 tháng 7 năm 2022, Barcelona xác nhận đã đạt được thỏa thuận với Bayern Munich về việc chuyển nhượng Lewandowski. Ba ngày sau, anh ký hợp đồng 4 năm với mức phí 45 triệu euro, có thể tăng lên 50 triệu euro. Lewandowski trở thành cầu thủ Ba Lan đắt giá nhất trong lịch sử.
Ngày 21 tháng 8, anh ghi bàn thắng đầu tiên và cú đúp đầu tiên cho Barcelona trong chiến thắng 4-1 trước Real Sociedad. Trong trận đấu đầu tiên tại Champions League gặp Viktoria Plzeň, anh ghi hat-trick để trở thành cầu thủ đầu tiên trong lịch sử ghi hat-trick cho ba câu lạc bộ liên tiếp tại Champions League.
Ngày 14 tháng 5, anh ghi cú đúp trong chiến thắng 4-2 của Barca trước Espanyol để vô địch La Liga sau 4 năm. Lewandowski giành giải thưởng Chiếc giày vàng Pichichi, trở thành cầu thủ đầu tiên trong 5 giải đấu hàng đầu châu Âu giành danh hiệu Vua phá lưới trong 6 mùa giải liên tiếp.
Ngày 19 tháng 9 năm 2023, Lewandowski ghi bàn trong chiến thắng 5-0 trước Antwerp, nâng tổng số bàn tại các giải đấu UEFA lên 100 bàn. Vào ngày 29 tháng 4, anh ghi hat-trick đầu tiên ở La Liga để giúp đội giành chiến thắng 4-2 trước Valencia.
Ngày 10 tháng 9 năm 2008, anh có trận đấu đầu tiên cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Ba Lan trong trận đấu với San Marino tại vòng loại World Cup 2010. Mười hai phút sau khi vào sân từ ghế dự bị, anh đã có bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển.
Trong trận khai mạc vòng chung kết Euro 2012 tổ chức tại quê nhà với tuyển Hy Lạp, anh ghi bàn thắng đầu tiên của giải đấu bằng một pha đánh đầu. Đội tuyển Ba Lan dừng chân sau vòng bảng với 2 điểm, xếp cuối bảng A.
Vào ngày 7 tháng 9 năm 2014, trong trận đấu mở màn vòng loại Euro 2016, Lewandowski ghi bốn bàn thắng giúp Ba Lan đè bẹp Gibraltar 7-0. Anh trở thành cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất vòng loại với 13 bàn thắng, giúp Ba Lan giành quyền tham dự Euro 2016.
Ngày 5 tháng 10 năm 2017, Lewandowski lập hat-trick trong chiến thắng 6-1 trước Armenia, trở thành cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất trong lịch sử đội tuyển quốc gia với 50 bàn thắng, vượt thành tích 48 bàn của huyền thoại Włodzimierz Lubański.
Anh đã tham dự các kỳ Euro 2012, 2016, 2020, 2024 và World Cup 2018, 2022. Với 85 bàn thắng quốc tế, Lewandowski là cầu thủ ghi bàn hàng đầu mọi thời đại cho Ba Lan và là cầu thủ nam ghi bàn quốc tế nhiều thứ ba ở châu Âu.
Lewandowski được đánh giá là một trong những tiền đạo xuất sắc nhất thế giới và một trong những trung phong vĩ đại nhất mọi thời đại. Anh là người dứt điểm chính xác và hiệu quả bằng đầu và cả hai chân, sở hữu gần như tất cả những phẩm chất cần thiết của một số chín truyền thống: chiều cao, sức mạnh, thăng bằng, tốc độ, di chuyển thông minh và thành thạo cả hai chân.
Điểm mạnh của Lewandowski bao gồm khả năng chọn vị trí chuẩn xác, kỹ năng kỹ thuật tuyệt vời, nhanh chân, rê dắt thành thạo, tầm nhìn và thể chất mạnh mẽ. Anh có khả năng ghi bàn từ cự ly xa và đã được biết đến với những cú sút phạt chính xác.
Mặc dù chủ yếu hoạt động như một kẻ săn mục tiêu trong vòng cấm, kỹ năng của anh cũng cho phép cầm bóng quay lưng về phía khung thành và đưa đồng đội vào cuộc. Anh có thể lùi sâu vào các vai trò trên sân để tạo khoảng trống cho đồng đội hoặc thực hiện các pha tấn công muộn và đột ngột.
Lewandowski nổi bật với tỷ lệ làm việc và đóng góp phòng ngự, cùng với sự lạnh lùng, điềm tĩnh trên chấm phạt đền. Anh được các chuyên gia ca ngợi về tinh thần làm việc, thể lực, trí lực và kỷ luật xuất sắc, cả trên sân cỏ lẫn tập luyện.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Znicz Pruszków | 2006-2008 | 59 | 36 | - |
Lech Poznań | 2008-2010 | 82 | 41 | - |
Borussia Dortmund | 2010-2014 | 187 | 103 | 42 |
Bayern München | 2014-2022 | 375 | 344 | 72 |
Barcelona | 2022-nay | 100+ | 76+ | 20+ |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Bundesliga | Borussia Dortmund | 2010-11, 2011-12 | Vô địch |
Bundesliga | Bayern München | 2014-15, 2015-16, 2016-17, 2017-18, 2018-19, 2019-20, 2020-21, 2021-22 | Vô địch |
UEFA Champions League | Bayern München | 2019-20 | Vô địch |
La Liga | Barcelona | 2022-23 | Vô địch |
DFB-Pokal | Borussia Dortmund | 2011-12 | Vô địch |
DFB-Pokal | Bayern München | Giải đấu | |
---------- | ---------------------- | ----- | ------- |
DFB-Pokal | Bayern München | 2015-16, 2018-19, 2019-20 | Vô địch |
FIFA Club World Cup | Bayern München | 2020 | Vô địch |
UEFA Super Cup | Bayern München | 2020 | Vô địch |
Supercopa de España | Barcelona | 2023 | Vô địch |
Ekstraklasa | Lech Poznań | 2009-10 | Vô địch |
Lewandowski là một người Công giáo thực hành và đã gặp Giáo hoàng Phanxicô vào tháng 10 năm 2014. Vào tháng 10 năm 2017, anh tốt nghiệp Cử nhân Giáo dục thể chất với chuyên ngành huấn luyện và quản lý tại Học viện Giáo dục Thể thao ở Warsaw, kết thúc một thập kỷ nghiên cứu. Ngoài tiếng mẹ đẻ Ba Lan, Lewandowski còn nói được tiếng Anh và tiếng Đức.
Cha của Lewandowski, Krzysztof (mất năm 2005), là nhà vô địch judo Ba Lan và cũng chơi bóng cho Hutnik Warsaw ở giải hạng hai. Mẹ anh, Iwona, là cựu cầu thủ bóng chuyền cho AZS Warsaw và sau đó là phó chủ tịch của Partyzant Leszno. Chị gái của anh, Milena, cũng chơi bóng chuyền và từng đại diện cho đội tuyển quốc gia U21.
Vợ anh, Anna Lewandowska, đã giành huy chương đồng tại Giải Karate thế giới năm 2009. Họ kết hôn vào ngày 22 tháng 6 năm 2013 tại Nhà thờ Truyền tin của Đức Trinh Nữ Maria ở Serock. Họ có hai con gái: Klara (sinh tháng 5 năm 2017) và Laura (sinh tháng 5 năm 2020).
Lewandowski và vợ đã ủng hộ, quyên góp cho nhiều tổ chức từ thiện khác nhau và cho trẻ em trong suốt sự nghiệp, bao gồm Viện Sức khỏe Tưởng niệm Trẻ em ở Warsaw, nơi họ đã quyên góp được hơn 150.000 PLN. Anh cũng quyên góp 100.000 PLN để điều trị cho Cyprian Gaweł, một cậu bé ba tuổi từ Hel, và giúp gây quỹ cho Great Orchestra of Christmas Charity mỗi năm.
Tháng 3 năm 2014, anh được bổ nhiệm là Đại sứ thiện chí của UNICEF. Vào tháng 3 năm 2020, Lewandowski và vợ đã quyên góp 1 triệu euro trong đại dịch COVID-19.
Ngoài hoạt động từ thiện, Lewandowski còn đầu tư chủ yếu vào các công ty khởi nghiệp, thương mại điện tử và trang web, chủ yếu thông qua Protos Venture Capital, một công ty mà anh là cổ đông. Anh cũng sở hữu Stor9_, một công ty chuyên về truyền thông tiếp thị.
Năm 2013, Lewandowski ký hợp đồng tài trợ với Nike. Vào tháng 3 năm 2022, anh hủy bỏ hợp đồng tài trợ với công ty viễn thông Trung Quốc Huawei sau khi công ty này báo cáo hỗ trợ Nga trong cuộc xung đột với Ukraine.
Lewandowski đã xuất hiện trên trang bìa của trò chơi điện tử FIFA 15 phiên bản Ba Lan của EA Sports, cùng với Lionel Messi. Màn ăn mừng bàn thắng "X" của Lewandowski - khoanh tay và ngón trỏ hướng lên - xuất hiện trong FIFA 18.
Tên đầy đủ | Robert Lewandowski |
Ngày sinh | 21/08/1988 (37 Tuổi) |
Chiều cao | 185 cm |
Cân Nặng | 80 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | FC Barcelona, FC Bayern München |
Hợp đồng đến | 19/07/2022 |
Số áo | 9 |
Giá trị chuyển nhượng | 45,000,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | FC Barcelona | VĐQG Tây Ban Nha | Winner |
2025 | FC Barcelona | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Winner |
2023-2024 | FC Barcelona | VĐQG Tây Ban Nha | Runner-up |
2024 | FC Barcelona | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Runner-up |
2023 | FC Barcelona | Giao Hữu CLB | Runner-up |
2022-2023 | FC Barcelona | VĐQG Tây Ban Nha | Winner |
2023 | FC Barcelona | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Winner |
2021-2022 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Winner |
2022 | FC Bayern München | Siêu Cúp Đức | Winner |
2020-2021 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Winner |
2020 | FC Bayern München | Vô địch thế giới (CLB) | Winner |
2021 | FC Bayern München | Siêu Cúp Đức | Runner-up |
2020-2021 | FC Bayern München | Siêu Cúp Châu Âu | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19/07/2022 | FC Bayern München | FC Barcelona | Transfer | 45,000,000 € |
01/07/2014 | Borussia Dortmund | FC Bayern München | Free Transfer | 0 € |
01/07/2010 | Lech Poznań | Borussia Dortmund | Transfer | 4,750,000 € |
01/07/2008 | Znicz Pruszków | Lech Poznań | Transfer | 380,000 € |
01/07/2006 | Legia Warszawa II | Znicz Pruszków | Transfer | 15,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | FC Barcelona | C1 Châu Âu | 9 | 11 | - | - | - |
2024-2025 | FC Barcelona | VĐQG Tây Ban Nha | 9 | 27 | 2 | - | 1 |
2024-2025 | FC Barcelona | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 9 | - | - | - | - |
2024-2025 | FC Barcelona | Copa Catalunya Tây Ban Nha | 9 | - | - | - | - |
2025 | FC Barcelona | Siêu Cúp Tây Ban Nha | 9 | - | - | - | - |
2024 | Poland | Giao Hữu Quốc Tế | 9 | - | - | - | - |