Robert Lewandowski (sinh ngày 21 tháng 8 năm 1988) là tiền đạo cắm người Ba Lan hiện đang thi đấu cho Barcelona tại La Liga và là đội trưởng đội tuyển quốc gia Ba Lan. Nổi tiếng với khả năng chọn vị trí chuẩn xác, lối chơi giàu kỹ thuật và khả năng dứt điểm siêu hạng, anh được đánh giá là một trong những tiền đạo cắm vĩ đại nhất mọi thời đại. Trong suốt sự nghiệp, Lewandowski đã ghi hơn 700 bàn thắng cho câu lạc bộ và đội tuyển, từng giành được Giải thưởng Cầu thủ nam xuất sắc nhất FIFA (2020, 2021) và Chiếc giày vàng châu Âu (2020-21, 2021-22).
Lewandowski bắt đầu sự nghiệp bóng đá với Partyzant Leszno với tư cách là cầu thủ chưa đăng ký. Năm 1997, anh gia nhập MKS Varsovia Warsaw và thi đấu trong bảy năm ở lứa tuổi thiếu niên.
Năm 1998, Lewandowski chuyển đến đội bóng hạng 4 Delta Warsaw, nơi anh cuối cùng được chơi ở đội một và ghi được bốn bàn thắng vào cuối mùa giải.
Trong mùa giải 2006-07, Lewandowski là vua phá lưới giải hạng ba Ba Lan với 15 bàn thắng, giúp Znicz Pruszków giành quyền thăng hạng. Mùa giải tiếp theo, anh tiếp tục là vua phá lưới giải hạng hai Ba Lan với 21 bàn thắng.
Vào tháng 6 năm 2008, Lech Poznań ký hợp đồng với Lewandowski với giá 1,5 triệu PLN. Anh ra mắt vào ngày 17 tháng 7 năm 2008 trong trận đấu UEFA Cup với Khazar Lankaran, ghi bàn thắng duy nhất ở phút 75. Trong mùa giải đầu tiên ở Ekstraklasa, anh kết thúc với 18 bàn sau 42 trận. Mùa giải tiếp theo, anh trở thành Vua phá lưới với 18 bàn thắng và giúp đội giành chức vô địch 2009-10.
Tháng 6 năm 2010, Lewandowski ký hợp đồng 4 năm với Borussia Dortmund với phí chuyển nhượng khoảng 4,5 triệu euro. Anh có bàn thắng đầu tiên tại Bundesliga trong chiến thắng 3-1 trước Schalke 04 ngày 19 tháng 9. Trong mùa giải 2010-11, anh ghi 9 bàn sau 43 trận.
Mùa giải 2011-12, Lewandowski đóng góp quan trọng vào cú đúp vô địch Bundesliga và Cúp bóng đá Đức của Dortmund. Anh lập hat-trick trong trận chung kết Cúp bóng đá Đức thắng Bayern München 5-2.
Ngày 24 tháng 4 năm 2013, Lewandowski trở thành cầu thủ đầu tiên trong lịch sử UEFA Champions League ghi được bốn bàn thắng trong một trận bán kết, giúp Dortmund thắng Real Madrid 4-1. Tuy nhiên, đội của anh để thua Bayern München 1-2 trong trận Chung kết UEFA Champions League 2013.
Kết thúc mùa giải 2013-14, Lewandowski trở thành vua phá lưới Bundesliga với 20 bàn thắng.
Ngày 3 tháng 1 năm 2014, Lewandowski chính thức gia nhập Bayern München theo dạng chuyển nhượng tự do với hợp đồng 5 năm. Anh có bàn thắng đầu tiên trong trận hòa 1-1 với Schalke 04 vào ngày 30 tháng 8.
Ngày 22 tháng 9 năm 2015, Lewandowski thiết lập kỷ lục mới tại Bundesliga khi ghi được năm bàn thắng trong vòng 9 phút trong chiến thắng 5-1 trước VfL Wolfsburg, đồng thời trở thành cầu thủ lập hat-trick nhanh nhất trong lịch sử Bundesliga (4 phút).
Trong 8 mùa giải tại Bayern, Lewandowski giành được 8 danh hiệu Bundesliga. Anh góp mặt trong chức vô địch UEFA Champions League 2019-20 của Bayern như một phần của cú ăn ba. Mùa giải 2020-21, anh phá vỡ kỷ lục 49 năm của Gerd Müller về số bàn thắng trong một mùa Bundesliga với 41 bàn.
Ngày 16 tháng 7 năm 2022, Barcelona xác nhận đã đạt được thỏa thuận với Bayern München về việc chuyển nhượng Lewandowski với mức phí 45 triệu euro, có khả năng tăng lên 50 triệu euro. Anh ký hợp đồng 4 năm với điều khoản giải phóng 500 triệu euro.
Anh có bàn thắng đầu tiên và cú đúp đầu tiên cho Barcelona trong chiến thắng 4-1 trước Real Sociedad ngày 21 tháng 8 năm 2022. Trong trận đấu đầu tiên tại Champions League với Viktoria Plzeň, anh ghi hat-trick để trở thành cầu thủ đầu tiên ghi hat-trick cho ba câu lạc bộ liên tiếp tại Champions League.
Mùa giải 2022-23, Lewandowski giúp Barcelona vô địch La Liga sau 4 năm và giành giải thưởng Chiếc giày vàng Pichichi, trở thành cầu thủ đầu tiên giành danh hiệu Vua phá lưới trong 6 mùa giải liên tiếp tại 5 giải đấu hàng đầu châu Âu.
Lewandowski đại diện cho các đội tuyển trẻ Ba Lan từ cấp độ U17, U19, U21 trước khi lên đội tuyển quốc gia.
Ngày 10 tháng 9 năm 2008, Lewandowski có trận đấu đầu tiên cho đội tuyển quốc gia Ba Lan trong trận đấu với San Marino tại vòng loại World Cup 2010. Chỉ 12 phút sau khi vào sân từ ghế dự bị, anh đã ghi bàn thắng đầu tiên.
Tại Euro 2012 diễn ra trên sân nhà, anh ghi bàn thắng đầu tiên của giải đấu trong trận hòa 1-1 với Hy Lạp. Tuy nhiên, Ba Lan dừng chân sau vòng bảng.
Lewandowski trở thành đội trưởng Ba Lan từ năm 2014. Anh có những màn trình diễn ấn tượng trong các vòng loại, đặc biệt là vòng loại Euro 2016 khi ghi 13 bàn thắng, ngang với kỷ lục của David Healy.
Tại Euro 2016, anh ghi bàn trong trận tứ kết với Bồ Đào Nha ở phút thứ 2, nhưng Ba Lan cuối cùng thua 3-5 trên chấm luân lưu.
Ngày 5 tháng 10 năm 2017, Lewandowski trở thành cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất trong lịch sử đội tuyển Ba Lan với 50 bàn thắng, vượt qua Włodzimierz Lubański (48 bàn).
Anh tham gia World Cup 2018 nhưng không ghi được bàn thắng nào, Ba Lan bị loại sau vòng bảng. Tại World Cup 2022, anh ghi 2 bàn thắng, bao gồm bàn thắng đầu tiên tại World Cup trong trận thắng Ả Rập Xê Út 2-0.
Với 85 bàn thắng quốc tế, Lewandowski là cầu thủ ghi bàn hàng đầu mọi thời đại cho Ba Lan và là cầu thủ nam ghi bàn quốc tế nhiều thứ ba ở châu Âu, chỉ sau Ferenc Puskás (84) và Cristiano Ronaldo (130).
Lewandowski được đánh giá là một tiền đạo toàn diện với gần như tất cả những phẩm chất cần thiết của một số 9 truyền thống. Anh sở hữu chiều cao lý tưởng, sức mạnh, thăng bằng tốt, tốc độ và khả năng thành thạo cả hai chân. Khả năng dứt điểm chính xác và hiệu quả bằng đầu cũng như cả hai chân là điểm mạnh nổi bật của anh.
Điểm mạnh của Lewandowski bao gồm óc chọn vị trí xuất sắc, khả năng sút xa, sức mạnh trên không và sút mạnh bằng cả hai chân. Kỹ năng kỹ thuật tuyệt vời, nhanh chân, rê dắt thành thạo, tầm nhìn tốt và thể chất mạnh mẽ cho phép anh cầm bóng quay lưng về khung thành và đưa đồng đội vào cuộc chơi. Anh cũng là một chân sút phạt đền lạnh lùng và có khả năng ghi bàn từ cự ly xa.
Mặc dù chủ yếu hoạt động như một kẻ săn mục tiêu trong vòng cấm, Lewandowski có thể lùi sâu vào các vai trò khác trên sân để tạo khoảng trống cho đồng đội hoặc gây bất ngờ cho hậu vệ bằng những pha tấn công muộn. Anh thường hoạt động như một trung phong đơn độc hoặc như một tiền đạo biên.
Lewandowski được nhiều chuyên gia đánh giá là một trong những tiền đạo xuất sắc nhất thế giới và được coi là một trong những trung phong vĩ đại nhất mọi thời đại. Anh nổi bật với tỷ lệ làm việc cao, đóng góp phòng ngự tích cực và tinh thần làm việc, thể lực, trí lực cũng như kỷ luật xuất sắc.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Znicz Pruszków | 2006-2008 | 59 | 36 | - |
Lech Poznań | 2008-2010 | 82 | 36 | - |
Borussia Dortmund | 2010-2014 | 187 | 103 | 42 |
Bayern München | 2014-2022 | 374 | 344 | 73 |
Barcelona | 2022-nay | 100+ | 60+ | 15+ |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Ekstraklasa | Lech Poznań | 2009-10 | Vô địch |
Bundesliga | Borussia Dortmund | 2010-11, 2011-12 | Vô địch |
DFB-Pokal | Borussia Dortmund | 2011-12 | Vô địch |
Bundesliga | Bayern München | 2014-15, 2015-16, 2016-17, 2017-18, 2018-19, 2019-20, 2020-21, 2021-22 | Vô địch |
DFB-Pokal | Bayern München | 2015-16, 2018-19, 2019-20 | Vô địch |
UEFA Champions League | Bayern München | 2019-20 | Vô địch |
FIFA Club World Cup | Bayern München | 2020 | Vô địch |
La Liga | Barcelona | 2022-23 | Vô địch |
Supercopa de España | Barcelona | 2023 | Vô địch |
Lewandowski là một người Công giáo thực hành và đã gặp Giáo hoàng Phanxicô vào tháng 10 năm 2014. Anh tốt nghiệp Cử nhân Giáo dục thể chất với chuyên ngành huấn luyện và quản lý tại Học viện Giáo dục Thể thao ở Warsaw vào tháng 10 năm 2017. Ngoài tiếng Ba Lan, anh còn thông thạo tiếng Anh và tiếng Đức.
Lewandowski và vợ Anna tích cực tham gia các hoạt động từ thiện, đặc biệt là hỗ trợ trẻ em. Họ đã quyên góp hơn 150.000 PLN cho Viện Sức khỏe Tưởng niệm Trẻ em ở Warsaw và thường xuyên ủng hộ Great Orchestra of Christmas Charity. Tháng 3 năm 2014, anh được bổ nhiệm là Đại sứ thiện chí của UNICEF. Trong đại dịch COVID-19, vợ chồng anh đã quyên góp 1 triệu euro.
Ngoài hoạt động từ thiện, Lewandowski còn đầu tư vào các công ty khởi nghiệp, thương mại điện tử và trang web thông qua Protos Venture Capital. Anh cũng sở hữu Stor9_, một công ty chuyên về truyền thông tiếp thị.
Lewandowski có hợp đồng tài trợ với Nike từ năm 2013. Anh đã xuất hiện trên trang bìa FIFA 15 phiên bản Ba Lan cùng với Lionel Messi. Tháng 3 năm 2022, anh hủy bỏ hợp đồng tài trợ với Huawei sau khi công ty này hỗ trợ Nga trong cuộc xung đột với Ukraine. Lewandowski được biết đến với thái độ chuyên nghiệp và mối quan hệ tốt với truyền thông quốc tế.
Tên đầy đủ | Robert Lewandowski |
Ngày sinh | 21/08/1988 (37 tuổi) |
Chiều cao | 185 cm |
Cân nặng | 80 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân thuận | Phải |
Trạng thái | Đang thi đấu |
Đội bóng hiện tại | FC Barcelona, Poland |
Hợp đồng đến | 19/07/2022 |
Số áo | 9 |
Giá trị chuyển nhượng | 45,000,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | FC Barcelona | VĐQG Tây Ban Nha | Winner |
2025 | FC Barcelona | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Winner |
2023-2024 | FC Barcelona | VĐQG Tây Ban Nha | Runner-up |
2024 | FC Barcelona | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Runner-up |
2023 | FC Barcelona | Giao Hữu CLB | Runner-up |
2022-2023 | FC Barcelona | VĐQG Tây Ban Nha | Winner |
2023 | FC Barcelona | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Winner |
2021-2022 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Winner |
2022 | FC Bayern München | Siêu Cúp Đức | Winner |
2020-2021 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Winner |
2020 | FC Bayern München | Vô địch thế giới (CLB) | Winner |
2021 | FC Bayern München | Siêu Cúp Đức | Runner-up |
2020-2021 | FC Bayern München | Siêu Cúp Châu Âu | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị |
---|---|---|---|---|
19/07/2022 | FC Bayern München | FC Barcelona | Transfer | 45,000,000 € |
01/07/2014 | Borussia Dortmund | FC Bayern München | Free Transfer | 0 € |
01/07/2010 | Lech Poznań | Borussia Dortmund | Transfer | 4,750,000 € |
01/07/2008 | Znicz Pruszków | Lech Poznań | Transfer | 380,000 € |
01/07/2006 | Legia Warszawa II | Znicz Pruszków | Transfer | 15,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | FC Barcelona | C1 Châu Âu | 9 | 11 | - | - | - |
2024-2025 | FC Barcelona | VĐQG Tây Ban Nha | 9 | 27 | 2 | - | 1 |
2024-2025 | FC Barcelona | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 9 | - | - | - | - |
2024-2025 | FC Barcelona | Copa Catalunya Tây Ban Nha | 9 | - | - | - | - |
2025 | FC Barcelona | Siêu Cúp Tây Ban Nha | 9 | - | - | - | - |
2024 | Poland | Giao Hữu Quốc Tế | 9 | - | - | - | - |