Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Aatu Hakala |
Ngày sinh | 28/07/2000 (25 Tuổi) |
Chiều cao | 184 cm |
Vị trí | Thủ môn |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | KuPS |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024 | KuPS | VĐQG Phần Lan | Winner |
2023 | KuPS | VĐQG Phần Lan | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/01/2024 | Haka | KuPS | Free Transfer | 0 € |
14/01/2021 | Gnistan | Haka | Free Transfer | 0 € |
01/01/2018 | TiPS | Gnistan | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | KuPS | VĐQG Phần Lan | - | - | - | - | - |
2024-2025 | KuPS | Europa Conference League | 12 | - | - | - | - |
2024 | KuPS | VĐQG Phần Lan | 12 | - | - | - | - |
2023-2024 | Haka | Europa Conference League | 12 | - | - | - | - |
2023-2024 | KuPS | Europa Conference League | 12 | - | - | - | - |
2023 | Haka | VĐQG Phần Lan | 12 | - | - | - | - |