Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Achmad Jufriyanto |
Ngày sinh | 07/02/1987 (38 Tuổi) |
Chiều cao | 180 cm |
Cân Nặng | 72 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Persib |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024 | Persib | VĐQG Indonesia | Winner |
2022 | Persib | VĐQG Indonesia | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
21/02/2021 | Persikas | Persib | End of loan | 0 € |
02/02/2020 | Persib | Persikas | Loan | 0 € |
18/04/2019 | Kuala Lumpur City FC | Persib | Free Transfer | 0 € |
29/01/2018 | Persib | Kuala Lumpur City FC | Free Transfer | 0 € |
01/01/2017 | Sriwijaya | Persib | Transfer | 0 € |
01/02/2016 | Persib | Sriwijaya | Transfer | 0 € |
01/10/2013 | Sriwijaya | Persib | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Persib | VĐQG Indonesia | - | - | - | - | - |
2024-2025 | Persib | Cúp Châu Á | 16 | - | - | - | - |
2024 | Persib | Cúp Quốc Gia Indonesia | 16 | - | - | - | - |
2024 | Persib | VĐQG Indonesia | 16 | - | - | - | - |
2023 | Persib | VĐQG Indonesia | 16 | - | - | - | - |
2022 | Persib | Giao Hữu CLB | 16 | - | - | - | - |