Achraf Hakimi Mouh (sinh ngày 4 tháng 11 năm 1998) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Maroc hiện đang thi đấu ở vị trí hậu vệ phải cho câu lạc bộ Paris Saint-Germain tại Ligue 1 và đội tuyển quốc gia Maroc. Nổi tiếng với lối chơi tấn công mạnh mẽ, tốc độ vượt trội và khả năng phòng ngự siêu hạng, anh được đánh giá là một trong những hậu vệ cánh xuất sắc nhất thế giới thế hệ hiện tại. Sự nghiệp của anh bắt đầu từ lò đào tạo Real Madrid, trải qua các trạm dừng thành công tại Borussia Dortmund, Inter Milan trước khi gia nhập PSG năm 2021.
Hakimi gia nhập đội trẻ Real Madrid từ năm 2006 khi mới 8 tuổi, chuyển từ CD Colonia Ofigevi. Anh bắt đầu chơi cho Real Madrid Castilla vào năm 2016 và được đôn lên đội một vào năm 2017 với chiếc áo số 19.
Trong thời gian tại Real Madrid, Hakimi có những khoảnh khắc đáng nhớ như ghi bàn thắng đầu tiên tại La Liga vào ngày 9 tháng 12 năm 2017 trong chiến thắng 5-0 trước Sevilla. Anh cũng đóng góp vào thành công UEFA Champions League 2017-18 của đội bóng hoàng gia, trở thành cầu thủ Maroc đầu tiên vô địch Champions League.
Thống kê tại Real Madrid: - Số trận: 17 trận (La Liga và Champions League) - Bàn thắng: 2 bàn - Kiến tạo: Không có số liệu cụ thể
Danh hiệu: UEFA Champions League 2017-18
Vào ngày 11 tháng 7 năm 2018, Hakimi ký hợp đồng cho mượn 2 năm với Borussia Dortmund. Đây là giai đoạn bùng nổ trong sự nghiệp của anh khi được thi đấu thường xuyên tại Bundesliga.
Những khoảnh khắc đáng nhớ bao gồm việc lập kỷ lục tốc độ Bundesliga với 36,48 km/h trong trận gặp Union Berlin vào tháng 2 năm 2020. Anh cũng ghi cú đúp đầu tiên tại Champions League vào lưới Slavia Praha và có màn ngược dòng nspectacular trước Inter Milan từ thua 0-2 thành thắng 3-2.
Thống kê tại Dortmund: - Số trận: 73 trận (tất cả giải đấu) - Bàn thắng: 12 bàn - Kiến tạo: 17 kiến tạo
Danh hiệu: DFL-Supercup 2019
Vào ngày 2 tháng 7 năm 2020, Hakimi ký hợp đồng 5 năm với Inter Milan với mức phí 40 triệu euro. Anh nhanh chóng thích nghi với Serie A và đóng góp quan trọng vào thành công của đội bóng.
Thống kê tại Inter Milan: - Số trận: 45 trận (tất cả giải đấu) - Bàn thắng: 7 bàn - Kiến tạo: 8 kiến tạo
Danh hiệu: Serie A 2020-21 (chấm dứt cơn hạn hán 11 năm của Inter)
Hakimi gia nhập PSG vào ngày 6 tháng 7 năm 2021 theo hợp đồng 5 năm với mức phí 60 triệu euro (có thể lên đến 71 triệu euro với các khoản phụ phí). Anh ghi bàn ngay trong trận ra mắt Ligue 1 vào lưới Troyes.
Thống kê tại PSG (từ 2021): - Số trận: Hơn 80 trận (tất cả giải đấu) - Bàn thắng: Hơn 15 bàn - Kiến tạo: Hơn 20 kiến tạo
Danh hiệu: Ligue 1 2021-22, 2022-23
Hakimi đại diện cho Maroc ở các cấp độ U-17, U-20 và U-23. Anh ra mắt đội U-23 vào ngày 5 tháng 6 năm 2016 trong chiến thắng 1-0 trước U-23 Cameroon.
Hakimi ra mắt đội tuyển senior vào ngày 11 tháng 10 năm 2016 trong chiến thắng 4-0 trước Canada. Bàn thắng quốc tế đầu tiên được ghi vào ngày 1 tháng 9 năm 2017 trong chiến thắng 6-0 trước Mali.
Thống kê đội tuyển: - Số lần khoác áo: Hơn 70 lần - Bàn thắng: Hơn 8 bàn
Các giải đấu lớn: - FIFA World Cup 2018: Tham gia vòng bảng - Africa Cup of Nations 2019: Vòng 16 - Africa Cup of Nations 2021: Tứ kết - FIFA World Cup 2022: Hạng 4 (thành tích lịch sử của Maroc)
Đặc biệt, tại World Cup 2022, Hakimi ghi bàn thắng quyết định trong loạt sút luân lưu vào lưới Tây Ban Nha ở vòng 16, giúp Maroc tạo nên cú sốc lớn.
Hakimi sở hữu tốc độ vượt trội với kỷ lục 36,48 km/h tại Bundesliga. Anh có khả năng kiểm soát bóng hoàn hảo và kỹ thuật thực hiện những đường chuyền dài chính xác từ hàng thủ. Khả năng xử lý tình huống cố định của anh cũng rất ấn tượng, đặc biệt là các quả đá phạt trực tiếp.
Điểm mạnh: - Tốc độ và sức bền vượt trội - Khả năng tấn công từ cánh phải xuất sắc - Kỹ thuật cá nhân tốt - Khả năng phòng ngự đáng tin cậy - Tinh thần thi đấu cao
Điểm yếu: - Đôi khi thiếu kinh nghiệm trong những tình huống áp lực cao - Cần cải thiện khả năng phối hợp trong một số tình huống phòng ngự
Hakimi thường được triển khai ở vị trí hậu vệ phải trong sơ đồ 4-3-3 hoặc 3-5-2. Anh có thể chơi như một wing-back tấn công mạnh mẽ hoặc thậm chí là tiền vệ cánh khi cần thiết. Khả năng chuyển đổi linh hoạt giữa phòng ngự và tấn công làm cho anh trở thành một tài sản quý giá.
Hakimi được so sánh với những hậu vệ cánh tấn công hàng đầu thế giới như Dani Alves thời đỉnh cao hay Cafu. Tốc độ và khả năng tấn công của anh tương đương với Kyle Walker, trong khi kỹ thuật cá nhân có thể sánh với Joao Cancelo.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Real Madrid | 2016-2018 | 17 | 2 | N/A |
Borussia Dortmund | 2018-2020 | 73 | 12 | 17 |
Inter Milan | 2020-2021 | 45 | 7 | 8 |
Paris Saint-Germain | 2021-hiện tại | 80+ | 15+ | 20+ |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
UEFA Champions League | Real Madrid | 2018 | Vô địch |
DFL-Supercup | Borussia Dortmund | 2019 | Vô địch |
Serie A | Inter Milan | 2021 | Vô địch |
Ligue 1 | Paris Saint-Germain | 2022, 2023 | Vô địch |
FIFA World Cup | Maroc | 2022 | Hạng 4 |
Hakimi là một người yêu thích công nghệ và thường xuyên cập nhật những xu hướng mới nhất. Anh cũng quan tâm đến thời trang và có phong cách ăn mặc hiện đại, thường xuất hiện tại các sự kiện thời trang.
Anh từng thể hiện quan điểm xã hội mạnh mẽ, đặc biệt trong vụ việc George Floyd khi cởi áo để lộ thông điệp "Công lý cho George Floyd" sau khi ghi bàn tại Bundesliga năm 2020. Hakimi cũng tham gia các hoạt động từ thiện hỗ trợ trẻ em nghèo tại Maroc.
Có thông tin cho rằng Hakimi đã đầu tư thông minh bằng cách để tài sản dưới tên mẹ mình, thể hiện sự tính toán và quản lý tài chính khôn ngoan từ sớm trong sự nghiệp.
Hakimi có mối quan hệ tương đối tốt với truyền thông, thường xuyên chia sẻ về cuộc sống và sự nghiệp qua các kênh mạng xã hội. Tuy nhiên, anh cũng từng đối mặt với những thông tin tiêu cực, bao gồm cáo buộc pháp lý năm 2023 và vụ ly hôn với vợ cũ, nữ diễn viên người Tây Ban Nha Hiba Abouk. Cặp đôi có 2 con trai sinh năm 2020 và 2022 trước khi ly thân vào năm 2023.
Tên đầy đủ | Achraf Hakimi Mouh |
Ngày sinh | 04/11/1998 (27 tuổi) |
Chiều cao | 181 cm |
Cân nặng | 65 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân thuận | Phải |
Trạng thái | Đang thi đấu |
Đội bóng hiện tại | Paris Saint Germain, Morocco |
Hợp đồng đến | 06/07/2021 |
Số áo | 2 |
Giá trị chuyển nhượng | 66,500,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | Paris Saint Germain | VĐQG Pháp | Winner |
2024-2025 | Paris Saint Germain | Siêu cúp Pháp | Winner |
2023-2024 | Paris Saint Germain | Cúp Quốc Gia Pháp | Winner |
2023-2024 | Paris Saint Germain | VĐQG Pháp | Winner |
2023-2024 | Paris Saint Germain | Siêu cúp Pháp | Winner |
2023 | Morocco U23 | Africa U23 Cup of Nations | Runner-up |
2022-2023 | Paris Saint Germain | VĐQG Pháp | Winner |
2022-2023 | Paris Saint Germain | Siêu cúp Pháp | Winner |
2021-2022 | Paris Saint Germain | VĐQG Pháp | Winner |
2021-2022 | Paris Saint Germain | Siêu cúp Pháp | Runner-up |
2020-2021 | Inter | VĐQG Ý | Winner |
2020 | Morocco | Cúp Châu Phi | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị |
---|---|---|---|---|
06/07/2021 | Inter | Paris Saint Germain | Transfer | 66,500,000 € |
01/09/2020 | Real Madrid | Inter | Transfer | 43,000,000 € |
30/06/2020 | Borussia Dortmund | Real Madrid | End of loan | 0 € |
11/07/2018 | Real Madrid | Borussia Dortmund | Loan | 0 € |
01/07/2017 | - | Real Madrid | Transfer | 0 € |
01/07/2016 | Real Madrid U19 | - | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Paris Saint Germain | C1 Châu Âu | - | 3 | 5 | - | 2 |
2024-2025 | Paris Saint Germain | Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | - | - | - | - |
2024-2025 | Paris Saint Germain | VĐQG Pháp | 2 | - | - | - | - |
2024-2025 | Paris Saint Germain | Siêu cúp Pháp | 2 | - | - | - | - |
2024 | Morocco | Giao Hữu Quốc Tế | 2 | - | - | - | - |
2024 | Paris Saint Germain | Giao Hữu CLB | 2 | - | - | - | - |