Aleksandar Mitrović (sinh ngày 16 tháng 9 năm 1994) là tiền đạo cắm người Serbia đang thi đấu cho Al Hilal tại Saudi Pro League và Đội tuyển quốc gia Serbia. Với hơn 90 lần khoác áo đội tuyển và 58 bàn thắng, anh hiện là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất lịch sử đội tuyển Serbia. Sự nghiệp của Mitrović gắn liền với những thành công tại Partizan, Anderlecht, Newcastle United và Fulham, cùng danh hiệu vô địch U19 châu Âu 2013 với tư cách cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu.
Mitrović là sản phẩm của hệ thống đào tạo trẻ tại câu lạc bộ Partizan, nơi anh bắt đầu hành trình bóng đá chuyên nghiệp của mình.
Anh được cho mượn đến Teleoptik để tích lũy kinh nghiệm thi đấu, đây là bước đệm quan trọng giúp anh trở thành cầu thủ chuyên nghiệp.
Trở lại Partizan, Mitrović nhanh chóng trở thành trụ cột và giúp đội giành chức vô địch SuperLiga Serbia trong mùa đầu tiên thi đấu chính thức. Ở tuổi 18, anh được UEFA vinh danh trong top 10 tài năng hàng đầu dưới 19 tuổi châu Âu.
Năm 2013, Mitrović gia nhập Anderlecht với mức phí chuyển nhượng 5 triệu euro. Trong hai mùa giải tại đây, anh ghi được 44 bàn thắng sau 90 trận đấu trên mọi đấu trường. Anh giành chức vô địch Bỉ trong mùa đầu tiên và trở thành Vua phá lưới của giải đấu trong mùa thứ hai.
Năm 2015, Mitrović chuyển đến Newcastle United với mức giá 13 triệu bảng, đánh dấu bước tiến lớn trong sự nghiệp khi gia nhập Premier League.
Năm 2018, anh được cho mượn đến Fulham và sau đó gia nhập lâu dài. Mitrović đóng vai trò quan trọng giúp Fulham thăng hạng lên Premier League.
Hiện tại, Mitrović đang thi đấu cho Al Hilal tại Saudi Pro League.
Mitrović có những đóng góp xuất sắc cho đội tuyển trẻ Serbia, đặc biệt là ở cấp độ U19.
Kể từ năm 2013, Mitrović đã trở thành trụ cột của đội tuyển quốc gia Serbia. Anh đã có hơn 90 lần khoác áo đội tuyển và ghi được 58 bàn thắng, trở thành cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất lịch sử đội tuyển Serbia.
Mitrović là một tiền đạo cắm điển hình với khả năng dứt điểm sắc bén và kỹ thuật chơi bóng tốt. Anh sở hữu tầm vóc cao lớn cùng khả năng tranh chấp bóng bổng hiệu quả.
Điểm mạnh của Mitrović nằm ở khả năng ghi bàn ổn định, sức mạnh thể lực và khả năng chơi bóng bằng đầu xuất sắc. Anh có thể thi đấu hiệu quả trong nhiều hệ thống chiến thuật khác nhau.
Mitrović thường được triển khai ở vị trí tiền đạo cắm, đóng vai trò là mũi nhọn tấn công chính của đội. Anh có khả năng giữ bóng tốt và tạo cơ hội cho các đồng đội.
Với phong cách chơi mạnh mẽ và khả năng ghi bàn ổn định, Mitrović được đánh giá là một trong những tiền đạo chất lượng của thế hệ mình, đặc biệt trong bối cảnh bóng đá châu Âu.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Anderlecht | 2013-2015 | 90 | 44 | - |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
SuperLiga Serbia | Partizan | - | Vô địch |
Giải vô địch Bỉ | Anderlecht | Mùa đầu tiên | Vô địch |
U19 châu Âu | Đội tuyển Serbia U19 | 2013 | Vô địch |
Thông tin về sở thích cá nhân của Mitrović ngoài bóng đá chưa được đề cập trong nguồn thông tin được cung cấp.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội của Mitrović chưa được đề cập trong nguồn thông tin được cung cấp.
Thông tin về hoạt động kinh doanh và đầu tư của Mitrović chưa được đề cập trong nguồn thông tin được cung cấp.
Thông tin về mối quan hệ của Mitrović với truyền thông chưa được đề cập trong nguồn thông tin được cung cấp.
Tên đầy đủ | Aleksandar Mitrović |
Ngày sinh | 16/09/1994 (31 Tuổi) |
Chiều cao | 189 cm |
Cân Nặng | 90 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Al Hilal, Serbia |
Hợp đồng đến | 19/08/2023 |
Số áo | 9 |
Giá trị chuyển nhượng | 52,600,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | Al Hilal | VĐQG Ả Rập Saudi | Runner-up |
2025 | Al Hilal | Siêu Cúp Ả Rập Saudi | Winner |
2023-2024 | Al Hilal | Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi | Winner |
2023-2024 | Al Hilal | VĐQG Ả Rập Saudi | Winner |
2024 | Al Hilal | Siêu Cúp Ả Rập Saudi | Winner |
2021-2022 | Fulham | Hạng Nhất Anh | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19/08/2023 | Fulham | Al Hilal | Transfer | 52,600,000 € |
30/07/2018 | Newcastle United | Fulham | Transfer | 24,700,000 € |
31/05/2018 | Fulham | Newcastle United | End of loan | 0 € |
31/01/2018 | Newcastle United | Fulham | Loan | 600,000 € |
21/07/2015 | Anderlecht | Newcastle United | Transfer | 18,500,000 € |
30/08/2013 | Partizan | Anderlecht | Transfer | 5,000,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Al Hilal | Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi | 9 | - | - | - | - |
2024-2025 | Al Hilal | VĐQG Ả Rập Saudi | - | 16 | 1 | - | 3 |
2024-2025 | Al Hilal | C1 Châu Á | 9 | - | - | - | - |
2024 | Serbia | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2024 | Al Hilal | Giao Hữu CLB | 9 | - | - | - | - |
2025 | Al Hilal | Siêu Cúp Ả Rập Saudi | 9 | - | - | - | - |