Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Alex Král |
Ngày sinh | 19/05/1998 (27 Tuổi) |
Chiều cao | 186 cm |
Cân Nặng | 72 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | FC Union Berlin, Czech Republic |
Số áo | 33 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2020-2021 | Spartak Moskva | VĐQG Nga | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30/06/2025 | Espanyol | FC Union Berlin | End of loan | 0 € |
07/08/2024 | FC Union Berlin | Espanyol | Loan | 0 € |
01/07/2024 | Spartak Moskva | FC Union Berlin | Free Transfer | 0 € |
30/06/2024 | FC Union Berlin | Spartak Moskva | End of loan | 0 € |
01/07/2023 | Spartak Moskva | FC Union Berlin | Loan | 0 € |
30/06/2023 | Schalke 04 | Spartak Moskva | End of loan | 0 € |
14/07/2022 | Spartak Moskva | Schalke 04 | Loan | 0 € |
30/06/2022 | West Ham United | Spartak Moskva | End of loan | 0 € |
31/08/2021 | Spartak Moskva | West Ham United | Loan | 5,200,000 € |
01/09/2019 | Slavia Praha | Spartak Moskva | Transfer | 12,000,000 € |
02/01/2019 | Teplice | Slavia Praha | Transfer | 900,000 € |
22/02/2017 | Slavia Praha B | Teplice | Transfer | 0 € |
01/01/2016 | - | Slavia Praha B | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Espanyol | VĐQG Tây Ban Nha | - | - | 1 | - | 1 |
2024-2025 | Espanyol | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 20 | - | - | - | - |
2024-2025 | Espanyol | Copa Catalunya Tây Ban Nha | 20 | - | - | - | - |
2024 | Czech Republic | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2024 | Czech Republic | EURO | - | - | - | - | - |
2023-2024 | FC Union Berlin | C1 Châu Âu | 33 | - | - | - | - |