Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Alexander Satariano |
Ngày sinh | 25/10/2001 (24 Tuổi) |
Chiều cao | 184 cm |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Malta |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | Birkirkara | VĐQG Malta | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26/08/2023 | Frosinone | Birkirkara | Free Transfer | 0 € |
30/06/2023 | Balzan | Frosinone | End of loan | 0 € |
01/09/2022 | Frosinone | Balzan | Loan | 0 € |
30/06/2022 | Pergolettese | Frosinone | End of loan | 0 € |
31/01/2022 | Frosinone | Pergolettese | Loan | 0 € |
03/07/2021 | St. Andrews | Frosinone | Transfer | 0 € |
30/06/2021 | Sliema Wanderers | St. Andrews | End of loan | 0 € |
17/09/2020 | St. Andrews | Sliema Wanderers | Loan | 0 € |
30/06/2020 | Sliema Wanderers | St. Andrews | End of loan | 0 € |
24/08/2019 | St. Andrews | Sliema Wanderers | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Birkirkara | VĐQG Malta | - | - | - | - | - |
2024 | Malta | Giao Hữu Quốc Tế | 23 | - | - | - | - |
2023-2024 | Birkirkara | Europa Conference League | - | - | - | - | - |
2023-2024 | Birkirkara | VĐQG Malta | 20 | - | - | - | - |
2024 | Malta | Vòng Loại Euro | 23 | - | - | - | - |
2022-2023 | Malta | UEFA Nations League | 14 | - | - | - | - |