Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Alexandro Craninx |
Ngày sinh | 21/10/1995 (30 Tuổi) |
Chiều cao | 197 cm |
Cân Nặng | 78 kg |
Vị trí | Thủ môn |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Gnistan |
Hợp đồng đến | 01/01/2025 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2022 | Molde | VĐQG Na Uy | Winner |
2021 | Molde | VĐQG Na Uy | Runner-up |
2020 | Molde | VĐQG Na Uy | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/01/2025 | TBC | Gnistan | Transfer | 0 € |
01/07/2024 | Fuenlabrada | TBC | Transfer | 0 € |
08/02/2023 | Molde | Fuenlabrada | Free Transfer | 0 € |
30/06/2022 | RFC Seraing | Molde | End of loan | 0 € |
31/01/2022 | Molde | RFC Seraing | Loan | 0 € |
31/07/2021 | Lillestrøm | Molde | End of loan | 0 € |
15/02/2021 | Molde | Lillestrøm | Loan | 0 € |
27/07/2018 | FC Cartagena | Molde | Free Transfer | 0 € |
31/01/2018 | Sparta Rotterdam | FC Cartagena | Free Transfer | 0 € |
01/07/2017 | - | Sparta Rotterdam | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Gnistan | VĐQG Phần Lan | - | - | - | - | - |
2022-2023 | Molde | Europa Conference League | 12 | - | - | - | - |
2022-2023 | Fuenlabrada | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | - | - | - | - | - |
2022 | Molde | VĐQG Na Uy | 12 | - | - | - | - |
2021-2022 | RFC Seraing | VĐQG Bỉ | 23 | - | - | - | - |
2021-2022 | Molde | Europa Conference League | 12 | - | - | - | - |