Álvaro Borja Morata Martín (sinh ngày 23 tháng 10 năm 1992) là tiền đạo người Tây Ban Nha hiện đang thi đấu cho Galatasaray theo dạng cho mượn từ AC Milan và là đội trưởng đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha. Với sự nghiệp phong phú qua nhiều câu lạc bộ danh tiếng như Real Madrid, Juventus, Chelsea và Atlético Madrid, Morata đã giành được nhiều danh hiệu quan trọng bao gồm UEFA Champions League, La Liga, Serie A và đặc biệt là chức vô địch Euro 2024 cùng đội tuyển Tây Ban Nha.
Morata gia nhập Real Madrid từ Getafe vào năm 2008 khi còn trẻ. Anh ra mắt đội một vào ngày 12 tháng 12 năm 2010 trong trận đấu với Real Zaragoza tại La Liga. Bàn thắng chính thức đầu tiên đến vào ngày 11 tháng 11 năm 2012 trước Levante.
Trong giai đoạn 2013-2014 dưới thời Carlo Ancelotti, Morata có nhiều cơ hội thi đấu hơn. Anh ghi bàn thắng đầu tiên tại UEFA Champions League vào ngày 18 tháng 3 năm 2014 trước Schalke 04 và đóng góp vào thành công vô địch Champions League của đội.
Sau khi trở lại từ Juventus năm 2016 với giá 30 triệu euro, Morata tiếp tục thể hiện phong độ ổn định. Anh ghi 15 bàn thắng tại La Liga mùa 2016-17, giúp Real Madrid vô địch sau 5 năm và cùng đội giành UEFA Champions League lần thứ hai liên tiếp.
Vào ngày 19 tháng 7 năm 2014, Juventus chiêu mộ Morata với giá 20 triệu euro theo hợp đồng 5 năm. Anh ra mắt Serie A vào ngày 13 tháng 9 trước Udinese và ghi bàn đầu tiên trong chiến thắng 3-0 trước Atalanta.
Tại Juventus, Morata đã có những màn trình diễn ấn tượng, đặc biệt trong Champions League. Anh ghi bàn quyết định vào lưới đội bóng cũ Real Madrid ở bán kết Champions League 2015, giúp Juventus vào chung kết. Trong trận chung kết với Barcelona, anh cũng có bàn gỡ hòa quan trọng.
Trở lại Juventus theo dạng cho mượn năm 2020, Morata tiếp tục thể hiện chất lượng với 20 bàn thắng trong 44 trận đấu mùa đầu tiên và giành Supercoppa Italiana 2021.
Ngày 21 tháng 7 năm 2017, Chelsea chính thức chiêu mộ Morata với mức phí kỷ lục khoảng 60 triệu bảng. Anh có màn ra mắt Premier League ấn tượng với bàn thắng vào lưới Burnley.
Mùa giải đầu tiên tại Chelsea, Morata ghi 15 bàn thắng trên mọi đấu trường. Anh có những khoảnh khắc đáng nhớ như hat-trick vào lưới Stoke City và bàn thắng quan trọng trước Manchester United dưới thời Mourinho.
Vào ngày 27 tháng 1 năm 2019, Morata trở về Atlético Madrid sau 12 năm theo dạng cho mượn 18 tháng từ Chelsea. Anh ghi bàn đầu tiên vào ngày 24 tháng 2 trong chiến thắng 2-0 trước Villarreal.
Tại Atlético, Morata đã có những đóng góp quan trọng, đặc biệt trong Champions League với bàn thắng lịch sử vào lưới Liverpool ở vòng 16 đội, giúp đội loại nhà đương kim vô địch.
Năm 2024, Morata gia nhập AC Milan với mức phí 13 triệu bảng trước khi được Galatasaray cho mượn vào đầu năm 2025.
Morata có 34 lần khoác áo đội tuyển Tây Ban Nha ở các cấp độ trẻ. Anh tham gia U-17 World Cup 2009 tại Nigeria, giúp đội đứng thứ ba với 2 bàn thắng trong 4 trận đấu.
Tại Giải vô địch U-19 châu Âu 2011 ở Romania, Morata là vua phá lưới với 6 bàn thắng, giúp Tây Ban Nha vô địch. Anh tiếp tục thành công ở cấp U-21 tại Euro U-21 2013, một lần nữa trở thành vua phá lưới và giúp đội vô địch.
Morata ra mắt đội tuyển senior vào ngày 15 tháng 11 năm 2014 trong trận thắng 3-0 trước Belarus. Bàn thắng quốc tế đầu tiên đến vào ngày 27 tháng 3 năm 2015 trong chiến thắng trước Ukraine.
Tại Euro 2016, anh ghi cú đúp trong trận thắng 3-0 trước Thổ Nhĩ Kỳ. Morata tiếp tục thi đấu xuất sắc tại Euro 2020, ghi 6 bàn thắng và trở thành vua phá lưới của Tây Ban Nha tại giải đấu này, phá kỷ lục 5 bàn của Fernando Torres.
Đỉnh cao sự nghiệp đội tuyển đến với chức vô địch Euro 2024, nơi Morata với tư cách đội trưởng đã dẫn dắt Tây Ban Nha đến thành công.
Morata là một tiền đạo đa năng với khả năng kỹ thuật tốt và tầm vóc lý tưởng. Anh sở hữu tốc độ ấn tượng, khả năng đánh đầu xuất sắc và kỹ năng dứt điểm chính xác. Khả năng di chuyển thông minh trong vòng cấm và ý thức tấn công tốt giúp anh luôn xuất hiện đúng thời điểm.
Điểm mạnh: - Thể chất mạnh mẽ và tốc độ cao - Khả năng đánh đầu xuất sắc - Kỹ thuật cá nhân tốt và khả năng dứt điểm chính xác - Khả năng liên kết lối chơi giữa các tuyến - Ý thức chiến thuật cao và sự chuyển động thông minh
Điểm yếu: - Đôi khi thiếu ổn định trong việc duy trì phong độ - Có thể bị ảnh hưởng bởi áp lực tâm lý trong những trận đấu quan trọng
Morata có thể chơi ở nhiều vị trí khác nhau trong hàng tấn công. Anh thường được sử dụng làm tiền đạo cắm chính, nhưng cũng có thể chơi rộng ở hai cánh hoặc làm tiền đạo ảo rút về liên kết lối chơi. Khả năng đa năng này làm cho anh trở thành một lựa chọn quý giá cho các huấn luyện viên.
Trong thời trẻ, Morata thường được so sánh với Fernando Morientes nhờ phong cách chơi bóng tương tự. Anh có những đặc điểm giống với các tiền đạo hiện đại như khả năng di chuyển linh hoạt và kỹ thuật tốt, tương tự như Benzema hay Griezmann.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Real Madrid | 2010-2014 | 52 | 10 | 4 |
Juventus | 2014-2016 | 93 | 27 | 7 |
Real Madrid | 2016-2017 | 43 | 20 | 4 |
Chelsea | 2017-2019 | 72 | 24 | 6 |
Atlético Madrid | 2019-2020 | 61 | 22 | 7 |
Juventus | 2020-2022 | 85 | 32 | 8 |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
UEFA Champions League | Real Madrid | 2014, 2017 | Vô địch |
La Liga | Real Madrid | 2017 | Vô địch |
Serie A | Juventus | 2015, 2016, 2021 | Vô địch |
Coppa Italia | Juventus | 2015, 2016, 2021 | Vô địch |
Supercoppa Italiana | Juventus | 2021 | Vô địch |
UEFA Euro | Đội tuyển Tây Ban Nha | 2024 | Vô địch |
UEFA Euro U-21 | Đội tuyển Tây Ban Nha U-21 | 2013 | Vô địch |
UEFA Euro U-19 | Đội tuyển Tây Ban Nha U-19 | 2011 | Vô địch |
Morata có niềm đam mê với thời trang và thường xuất hiện tại các sự kiện thời trang quan trọng. Anh cũng yêu thích du lịch và khám phá các nền văn hóa khác nhau, điều này được thể hiện qua việc anh thích nghi nhanh chóng với cuộc sống ở các quốc gia khác nhau trong sự nghiệp.
Một trong những hành động đáng nhớ nhất của Morata là việc cạo đầu vào tháng 3 năm 2014 để thực hiện lời hứa với những trẻ em ung thư tại bệnh viện Nino Jesus de Madrid. Anh chia sẻ: "Tôi đến bệnh viện và thăm một số trẻ em ung thư. Nhiều đứa trong số chúng muốn bắt chước kiểu tóc của tôi nhưng không thể vì đang mang bệnh. Chính vì vậy, tôi quyết định sẽ bắt chước ngược lại chúng."
Thông tin về các hoạt động kinh doanh cụ thể của Morata chưa được công bố chi tiết trong tài liệu nguồn.
Morata đã từng gặp phải một số tranh cãi với truyền thông, đặc biệt là sau lễ ăn mừng Euro 2024 khi anh và Rodri hô vang "Gibraltar thuộc về Tây Ban Nha". Hành động này bị Chính phủ Gibraltar coi là "phân biệt đối xử" và "cực kỳ xúc phạm", dẫn đến khiếu nại chính thức lên UEFA. Kết quả là cả hai cầu thủ bị cấm thi đấu một trận.
Về đời tư, Morata đã kết hôn với Alice Campello người Ý vào ngày 17 tháng 6 năm 2017 tại Venice sau khi đính hôn vào tháng 12 năm 2016. Cặp đôi có ba con trai: cặp sinh đôi Alessandro và Leonardo (sinh 29/7/2018) và Edoardo (sinh 29/9/2020). Tuy nhiên, vào ngày 12 tháng 8 năm 2024, Morata thông báo anh và Alice đã chia tay sau 8 năm chung sống.
Tên đầy đủ | Álvaro Borja Morata Martín |
Ngày sinh | 23/10/1992 (33 tuổi) |
Chiều cao | 189 cm |
Cân nặng | 85 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân thuận | Phải |
Trạng thái | Đang thi đấu |
Đội bóng hiện tại | Milan, Galatasaray, Spain |
Hợp đồng đến | 20/01/2026 |
Số áo | 7 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | Galatasaray | VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | Winner |
2024 | Spain | EURO | Winner |
2022-2023 | Spain | UEFA Nations League | Winner |
2022-2023 | Atlético Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | Runner-up |
2021-2022 | Juventus | Cúp Ý | Runner-up |
2020-2021 | Spain | UEFA Nations League | Runner-up |
2022 | Juventus | Siêu Cúp Ý | Runner-up |
2020-2021 | Juventus | Cúp Ý | Winner |
2021 | Juventus | Siêu Cúp Ý | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị |
---|---|---|---|---|
20/01/2026 | Galatasaray | Milan | End of loan | 0 € |
02/02/2025 | Milan | Galatasaray | Loan | 0 € |
19/07/2024 | Atlético Madrid | Milan | Transfer | 13,000,000 € |
30/06/2022 | Juventus | Atlético Madrid | End of loan | 0 € |
22/09/2020 | Atlético Madrid | Juventus | Loan | 20,000,000 € |
01/07/2020 | Chelsea | Atlético Madrid | Transfer | 35,000,000 € |
30/06/2020 | Atlético Madrid | Chelsea | End of loan | 0 € |
28/01/2019 | Chelsea | Atlético Madrid | Loan | 18,000,000 € |
21/07/2017 | Real Madrid | Chelsea | Transfer | 66,000,000 € |
01/07/2016 | Juventus | Real Madrid | Transfer | 30,000,000 € |
19/07/2014 | Real Madrid | Juventus | Transfer | 20,000,000 € |
01/07/2013 | - | Real Madrid | Transfer | 0 € |
01/07/2010 | Real Madrid U19 | - | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Galatasaray | VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | - | 5 | 1 | - | 2 |
2024-2025 | Milan | C1 Châu Âu | 7 | - | - | - | - |
2024-2025 | Galatasaray | C1 Châu Âu | 77 | - | - | - | - |
2024-2025 | Milan | VĐQG Ý | 7 | - | - | - | - |
2024-2025 | Galatasaray | Europa League | 77 | - | - | - | - |
2024-2025 | Milan | Cúp Ý | 7 | - | - | - | - |