Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Andreas Katsantonis |
Ngày sinh | 16/02/2000 (25 Tuổi) |
Chiều cao | 181 cm |
Cân Nặng | 81 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Piast Gliwice, Cyprus |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05/09/2024 | Karmiotissa | Piast Gliwice | Transfer | 0 € |
12/09/2023 | Panserraikos | Karmiotissa | Free Transfer | 0 € |
04/10/2022 | TBC | Panserraikos | Transfer | 0 € |
20/07/2022 | Dalkurd | - | Transfer | 0 € |
05/02/2022 | APOEL | Dalkurd | Free Transfer | 0 € |
30/06/2020 | Ayia Napa | APOEL | End of loan | 0 € |
08/08/2019 | APOEL | Ayia Napa | Loan | 0 € |
01/07/2018 | Omonia Nicosia | APOEL | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Piast Gliwice | VĐQG Ba Lan | 70 | - | - | - | - |
2024-2025 | Karmiotissa | VĐQG Síp | 70 | - | - | - | - |
2024-2025 | Piast Gliwice | Cúp Ba Lan | 70 | - | - | - | - |
2024 | Cyprus | Giao Hữu Quốc Tế | 23 | - | - | - | - |
2023-2024 | Karmiotissa | VĐQG Síp | 70 | - | - | - | - |
2022-2023 | Panserraikos | Hạng Nhất Hy Lạp | 70 | - | - | - | - |