Andrej Kramarić sinh ngày 19 tháng 6 năm 1991, là tiền đạo tài năng người Croatia hiện đang thi đấu cho 1899 Hoffenheim và Đội tuyển bóng đá quốc gia Croatia. Với phong cách chơi linh hoạt ở vị trí hộ công phía sau trung phong hoặc tiền vệ tấn công, Kramarić nổi bật với tốc độ, khả năng dứt điểm từ xa chính xác và kỹ năng quấy phá hàng thủ đối phương. Anh đã giành được nhiều danh hiệu quan trọng cùng các câu lạc bộ và đạt thành tích ấn tượng với đội tuyển Croatia, bao gồm Á quân World Cup 2018 và Hạng ba World Cup 2022.
Kramarić bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại Dinamo Zagreb, nơi anh đã có những bước tiến đáng kể trong giai đoạn từ 2009 đến 2013. Tại đây, anh đã giành được Croatian First League trong hai mùa giải liên tiếp 2009-10 và 2010-11, cùng với Croatian Cup 2010-11 và Croatian Super Cup 2013. Thời gian thi đấu cho Dinamo Zagreb đã giúp Kramarić khẳng định tài năng và trở thành một trong những cầu thủ trẻ triển vọng nhất của bóng đá Croatia.
Sau đó, Kramarić chuyển đến Rijeka và tiếp tục gặt hái thành công. Tại Rijeka, anh đã giành được Croatian Cup 2013-14 và Croatian Super Cup 2014. Đặc biệt, trong mùa giải 2014-15, Kramarić trở thành Vua phá lưới Croatian First League, khẳng định khả năng ghi bàn xuất sắc của mình.
Hiện tại, Kramarić đang thi đấu cho 1899 Hoffenheim tại Bundesliga Đức. Anh đã có những màn trình diễn ấn tượng và được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải 2016-17 của Hoffenheim, cho thấy sự thích nghi tốt với bóng đá châu Âu.
Kramarić đã trải qua các cấp độ đội tuyển trẻ trước khi được gọi lên đội tuyển quốc gia Croatia. Với đội tuyển senior, anh đã tham gia những giải đấu lớn nhất thế giới và đạt được những thành tích đáng tự hào.
Tại World Cup 2018, Kramarić cùng đội tuyển Croatia đã có hành trình lịch sử khi lọt vào chung kết và giành vị trí Á quân. Tiếp đó, tại World Cup 2022, anh tiếp tục góp phần giúp Croatia giành vị trí thứ ba. Ngoài ra, anh cũng tham gia UEFA Nations League và giành vị trí Á quân năm 2023.
Kramarić sở hữu tốc độ ấn tượng và khả năng làm bóng tốt, cho phép anh linh hoạt di chuyển trên sân. Kỹ thuật cá nhân tinh tế giúp anh có thể xử lý bóng trong không gian hẹp và tạo ra những tình huống nguy hiểm.
Điểm mạnh nổi bật nhất của Kramarić là khả năng dứt điểm từ xa chính xác và kỹ năng quấy phá hàng thủ đối phương. Anh cũng có khả năng chơi bóng độc lập tốt và tạt bóng chính xác từ biên vào tuyến trong. Lối chơi dạt biên của anh mang lại sự đa dạng cho tấn công.
Kramarić thường được triển khai ở vị trí hộ công phía sau trung phong cắm hoặc tiền vệ tấn công. Anh có khả năng chờ đợi bóng và tạo ra không gian cho đồng đội, đồng thời luôn sẵn sàng tận dụng cơ hội ghi bàn.
Huấn luyện viên Niko Kovač của FC Bayern Munich đã so sánh Kramarić với Davor Šuker, huyền thoại của bóng đá Croatia. Điều này cho thấy tiềm năng và phong cách thi đấu của Kramarić có những nét tương đồng với một trong những tiền đạo vĩ đại nhất lịch sử bóng đá Croatia.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Dinamo Zagreb | 2009-2013 | - | - | - |
Rijeka | 2013-2015 | - | - | - |
1899 Hoffenheim | 2016-nay | - | - | - |
Ghi chú: Số liệu thống kê cụ thể được cập nhật đến ngày 18 tháng 5 năm 2024 cho cấp câu lạc bộ và 24 tháng 6 năm 2024 cho cấp quốc tế.
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Croatian First League | Dinamo Zagreb | 2009-10, 2010-11 | Vô địch |
Croatian Cup | Dinamo Zagreb | 2010-11 | Vô địch |
Croatian Super Cup | Dinamo Zagreb | 2013 | Vô địch |
Croatian Cup | Rijeka | 2013-14 | Vô địch |
Croatian Super Cup | Rijeka | 2014 | Vô địch |
FIFA World Cup | Đội tuyển Croatia | 2018 | Á quân |
FIFA World Cup | Đội tuyển Croatia | 2022 | Hạng ba |
UEFA Nations League | Đội tuyển Croatia | 2023 | Á quân |
Kramarić đã nhận được nhiều giải thưởng cá nhân quan trọng, bao gồm Prva HNL Player of the Year năm 2014, Football Oscar Team of the Year trong hai năm liên tiếp 2013 và 2014. Anh cũng được trao Ivica Jobo Kurtini Award năm 2014 và trở thành Vua phá lưới Croatian First League mùa giải 2014-15. Tại Hoffenheim, anh được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải 2016-17.
Kramarić đã thiết lập nhiều kỷ lục trong sự nghiệp, đặc biệt là thành tích Vua phá lưới Croatian First League mùa giải 2014-15, khẳng định khả năng ghi bàn xuất sắc của anh ở giải đấu quốc nội.
Những cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của Kramarić bao gồm việc lọt vào chung kết World Cup 2018 cùng đội tuyển Croatia, giành vị trí thứ ba tại World Cup 2022, và sự công nhận từ huấn luyện viên Niko Kovač khi được so sánh với huyền thoại Davor Šuker.
Thông tin về sở thích cá nhân của Kramarić ngoài bóng đá chưa được tiết lộ chi tiết trong nguồn thông tin hiện có.
Hiện tại chưa có thông tin cụ thể về các hoạt động từ thiện và xã hội của Kramarić từ nguồn thông tin được cung cấp.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Kramarić chưa được đề cập trong nguồn tài liệu hiện có.
Kramarić duy trì mối quan hệ tốt với truyền thông, đặc biệt được chú ý khi nhận được lời khen ngợi từ huấn luyện viên Niko Kovač về sự so sánh với huyền thoại Davor Šuker.
Tên đầy đủ | Andrej Kramarić |
Ngày sinh | 19/06/1991 (34 Tuổi) |
Chiều cao | 177 cm |
Cân Nặng | 73 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Cerezo Osaka U23, TSG Hoffenheim, Croatia |
Hợp đồng đến | 01/07/2016 |
Giá trị chuyển nhượng | 11,000,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2022-2023 | Croatia | UEFA Nations League | Runner-up |
2018 | Croatia | World Cup | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2016 | Leicester City | TSG Hoffenheim | Transfer | 11,000,000 € |
30/06/2016 | TSG Hoffenheim | Leicester City | End of loan | 0 € |
20/01/2016 | Leicester City | TSG Hoffenheim | Loan | 0 € |
16/01/2015 | Rijeka | Leicester City | Transfer | 9,000,000 € |
30/08/2013 | Dinamo Zagreb | Rijeka | Transfer | 1,200,000 € |
30/06/2013 | Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | End of loan | 0 € |
01/07/2012 | Dinamo Zagreb | Lokomotiva Zagreb | Loan | 0 € |
30/06/2012 | Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | Loan | 0 € |
10/02/2012 | Dinamo Zagreb | Lokomotiva Zagreb | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | TSG Hoffenheim | Cúp Đức | 27 | - | - | - | - |
2024-2025 | TSG Hoffenheim | Europa League | 27 | - | - | - | - |
2024-2025 | TSG Hoffenheim | VĐQG Đức | - | 11 | 9 | - | 4 |
2024 | Croatia | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2024 | Croatia | EURO | - | - | - | - | - |
2023-2024 | TSG Hoffenheim | Cúp Đức | 27 | - | - | - | - |