Andrew Robertson (sinh ngày 11 tháng 3 năm 1994) là hậu vệ trái người Scotland hiện đang thi đấu cho Liverpool tại Premier League và là đội trưởng đội tuyển quốc gia Scotland. Nổi tiếng với lối chơi giàu thể lực, tinh thần thi đấu cao và khả năng tạt bóng siêu hạng, anh được đánh giá là một trong những hậu vệ xuất sắc nhất thế giới trong thế hệ của mình. Sự nghiệp của Robertson đã trải qua hành trình từ Queen's Park, Dundee United, Hull City trước khi tỏa sáng tại Liverpool với những danh hiệu danh giá như UEFA Champions League và Premier League.
Robertson bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp ở tuổi 17 sau khi trưởng thành từ lò đào tạo Celtic và Queen's Park. Anh có trận ra mắt cho Queen's Park tại Scotland Challenge Cup và ghi bàn thắng đầu tiên từ chấm phạt đền trước Berwick Rangers.
Chỉ một năm sau khi ra mắt tại Queen's Park, Robertson gia nhập Dundee United tại giải vô địch Scotland và thi đấu xuất sắc. Sau một mùa giải với 44 lần ra sân, anh đã để lại ấn tượng mạnh mẽ.
Robertson chuyển đến Hull City tại Anh và thi đấu ba mùa giải, bao gồm hai mùa tại Premier League và một mùa tại Championship. Anh có tổng cộng 115 lần ra sân cho Hull City, một con số ấn tượng.
Liverpool mua Robertson với giá 8 triệu bảng từ Hull City - một câu lạc bộ đã xuống hạng. Dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Jürgen Klopp, Robertson đã thăng hoa tột độ. Sau ba mùa giải đầu tiên, anh đã ra sân 124 trận, ghi 4 bàn thắng và giành được nhiều danh hiệu cao quý, đỉnh cao là chức vô địch UEFA Champions League mùa 2018/2019 và Premier League mùa 2019/2020.
Robertson có trận ra mắt đội tuyển quốc gia vào năm 2014. Đến tháng 9 năm 2018, anh được chọn làm đội trưởng của đội tuyển Scotland. Kể từ đó, anh đã đại diện cho đất nước tham dự hai kỳ UEFA Euro vào các năm 2020 và 2024.
Robertson nổi tiếng với lối chơi giàu thể lực và khả năng tạt bóng siêu hạng. Anh sở hữu nhãn quan chiến thuật tốt và kỹ thuật chuyền bóng chính xác từ cánh trái.
Điểm mạnh của Robertson bao gồm thể lực dồi dào, tinh thần thi đấu cao, khả năng di chuyển nhanh và tạt bóng chất lượng. Anh có thể duy trì cường độ cao trong suốt 90 phút và thường xuyên tham gia tấn công từ cánh trái.
Trong hệ thống của Jürgen Klopp tại Liverpool, Robertson đóng vai trò quan trọng trong việc pressing cao và tham gia tấn công từ cánh trái. Anh là mắt xích quan trọng trong lối chơi tiki-taka và tấn công nhanh của đội.
Robertson được đánh giá là một trong những hậu vệ trái xuất sắc nhất thế giới trong thế hệ của mình, với phong cách chơi hiện đại kết hợp giữa khả năng phòng thủ vững chắc và tham gia tấn công hiệu quả.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Queen's Park | 2012-2013 | Không rõ | 1 | Không rõ |
Dundee United | 2013-2014 | 44 | Không rõ | Không rõ |
Hull City | 2014-2017 | 115 | Không rõ | Không rõ |
Liverpool | 2017-2020 | 124 | 4 | Không rõ |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
UEFA Champions League | Liverpool | 2018/2019 | Vô địch |
Premier League | Liverpool | 2019/2020 | Vô địch |
Thông tin về các giải thưởng cá nhân cụ thể không được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Robertson đã có 115 lần ra sân cho Hull City và 124 trận cho Liverpool trong ba mùa giải đầu tiên, thể hiện sự ổn định và quan trọng trong đội hình.
Thông tin về sở thích cá nhân của Robertson ngoài bóng đá không được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội của Robertson không được đề cập trong nguồn tài liệu.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Robertson không được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về mối quan hệ của Robertson với truyền thông không được đề cập trong nguồn tài liệu.
Tên đầy đủ | Andrew Robertson |
Ngày sinh | 11/03/1994 (31 tuổi) |
Chiều cao | 178 cm |
Cân nặng | 64 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân thuận | Trái |
Trạng thái | Đang thi đấu |
Đội bóng hiện tại | Liverpool, Scotland |
Hợp đồng đến | 21/07/2017 |
Số áo | 26 |
Giá trị chuyển nhượng | 9,000,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | Liverpool | Ngoại Hạng Anh | Winner |
2024-2025 | Liverpool | Cúp Liên Đoàn Anh | Runner-up |
2023-2024 | Liverpool | Cúp Liên Đoàn Anh | Winner |
2023 | Liverpool | Siêu Cúp Anh | Winner |
2021-2022 | Liverpool | C1 Châu Âu | Runner-up |
2021-2022 | Liverpool | Ngoại Hạng Anh | Runner-up |
2021-2022 | Liverpool | FA Cup Anh | Winner |
2021-2022 | Liverpool | Cúp Liên Đoàn Anh | Winner |
2021 | Liverpool | Siêu Cúp Anh | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị |
---|---|---|---|---|
21/07/2017 | Hull City | Liverpool | Transfer | 9,000,000 € |
29/07/2014 | Dundee United | Hull City | Transfer | 3,600,000 € |
01/07/2013 | Queen's Park | Dundee United | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Liverpool | C1 Châu Âu | 26 | - | - | - | 2 |
2024-2025 | Liverpool | Ngoại Hạng Anh | 26 | 1 | 1 | 1 | 3 |
2024-2025 | Liverpool | FA Cup Anh | 26 | - | - | - | - |
2024-2025 | Liverpool | Cúp Liên Đoàn Anh | 26 | - | - | - | - |
2024 | Scotland | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2024 | Liverpool | Giao Hữu CLB | 26 | - | - | - | - |