Antonio Rüdiger (sinh ngày 3 tháng 3 năm 1993) là trung vệ người Đức hiện đang thi đấu cho Real Madrid tại La Liga và đội tuyển quốc gia Đức. Nổi tiếng với lối chơi giàu tốc độ, thể lực sung mãn và khả năng không chiến xuất sắc, anh được đánh giá là một trong những trung vệ hàng đầu thế giới. Trong sự nghiệp, Rüdiger đã khoác áo nhiều câu lạc bộ lớn như VfB Stuttgart, Roma, Chelsea và hiện tại là Real Madrid, đồng thời giành được nhiều danh hiệu quan trọng bao gồm UEFA Champions League cùng Chelsea năm 2021 và FIFA Confederations Cup cùng đội tuyển Đức năm 2017.
Rüdiger bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại VfB Stuttgart vào ngày 23 tháng 7 năm 2011 khi ra mắt đội dự bị tại 3. Liga trong trận gặp Arminia Bielefeld. Trận ra mắt Bundesliga đến vào ngày 29 tháng 1 năm 2012 trong trận thua 0-3 trước Borussia Mönchengladbach, anh bị thay ra ở phút 79.
Năm 2013, Rüdiger gia hạn hợp đồng với Stuttgart đến tháng 6 năm 2017. Anh có cơ hội thi đấu tại chung kết DFB-Pokal ngày 1 tháng 6 trong trận thua 2-3 trước Bayern Munich. Mùa giải 2013-14, anh có 35 lần ra sân và ghi được 2 bàn thắng, trong khi mùa giải tiếp theo chỉ có 20 lần ra sân do nhiều chấn thương.
Ngày 19 tháng 8 năm 2015, Roma ký hợp đồng cho mượn Rüdiger từ Stuttgart với giá 4 triệu euro, kèm điều khoản mua đứt 9 triệu euro. Anh ra mắt ngày 12 tháng 9 trong chiến thắng 2-0 trước Frosinone và ghi bàn thắng đầu tiên cho Roma vào ngày 9 tháng 1 năm 2016 trong trận hòa 1-1 với Milan.
Sau mùa giải cho mượn thành công với 37 lần ra sân và 2 bàn thắng, Roma chính thức mua đứt Rüdiger với giá 9 triệu euro cộng 0.5 triệu euro tiền thưởng trong hợp đồng 4 năm vào ngày 30 tháng 5 năm 2016. Mùa giải thứ hai, anh có 35 lần ra sân và 4 kiến tạo.
Ngày 9 tháng 7 năm 2017, Rüdiger gia nhập Chelsea từ Roma với giá khởi điểm 29 triệu bảng trong hợp đồng 5 năm, mặc áo số 2. Anh ra mắt ngày 6 tháng 8 trong trận thua 1-4 trước Arsenal tại FA Community Shield 2017, và có trận ra mắt Premier League sáu ngày sau trong trận thua 2-3 trước Burnley.
Bàn thắng đầu tiên cho Chelsea đến trong trận thắng 2-1 trước Everton ở EFL Cup, và bàn thắng Premier League đầu tiên trong chiến thắng trước Swansea City ngày 29 tháng 11 năm 2017. Trong lần ra sân thứ 100, anh ghi cú đúp trong trận hòa 2-2 với Leicester City ngày 1 tháng 2 năm 2020.
Đỉnh cao sự nghiệp tại Chelsea là chức vô địch UEFA Champions League năm 2021 sau chiến thắng 1-0 trước Manchester City tại chung kết. Anh chính thức rời Chelsea vào ngày 20 tháng 5 năm 2022 sau 5 năm gắn bó.
Ngày 2 tháng 6 năm 2022, Real Madrid thông báo ký hợp đồng tự do với Rüdiger trong thỏa thuận 4 năm, mặc áo số 22. Anh ra mắt ngày 10 tháng 8 trong chiến thắng 2-0 trước Eintracht Frankfurt tại UEFA Super Cup.
Bàn thắng đầu tiên đến ngày 11 tháng 9 năm 2022 trong chiến thắng 4-1 trước Mallorca. Đáng nhớ nhất là bàn thắng phút 95 vào lưới Shakhtar Donetsk ở Champions League ngày 11 tháng 10, giúp đội giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp, dù anh phải khâu 20 mũi sau va chạm với thủ môn Anatoliy Trubin.
Rüdiger đủ điều kiện thi đấu cho cả đội tuyển Đức và Sierra Leone (quê hương mẹ anh), và đã là thành viên của nhiều đội tuyển trẻ Đức ở các cấp độ khác nhau.
Rüdiger ra mắt đội tuyển quốc gia Đức ngày 13 tháng 5 năm 2014 trong trận hòa 0-0 với Ba Lan. Lần đầu tiên ghi bàn cho đội tuyển vào ngày 8 tháng 10 năm 2017 trong chiến thắng 5-1 trước Azerbaijan ở vòng loại World Cup.
Anh bỏ lỡ UEFA Euro 2016 do chấn thương nhưng trở thành trụ cột quan trọng giúp Đức giành FIFA Confederations Cup 2017 tại Nga, chơi 4 trận bao gồm chiến thắng 1-0 trước Chile ở chung kết.
Tại FIFA World Cup 2018, Rüdiger được chọn vào đội hình 23 người và ra sân trong trận thắng 2-1 trước Thụy Điển, nhưng Đức bị loại sớm sau thất bại 0-2 trước Hàn Quốc. Ở UEFA Euro 2020, anh chơi tất cả các phút cho đến khi Đức bị Anh loại ở vòng 16. Tại FIFA World Cup 2022 ở Qatar, Đức một lần nữa bị loại từ vòng bảng.
Rüdiger là một trung vệ đa năng có thể chơi cả hai vị trí hậu vệ cánh. ESPN mô tả anh là "hậu vệ cao, nhanh nhẹn và thể thao, thoải mái với bóng dưới chân". Anh sở hữu tất cả thuộc tính thể chất cần thiết để trở thành trung vệ đẳng cấp nhất.
Điểm mạnh nổi bật của Rüdiger bao gồm tốc độ, thể lực sung mãn, khả năng không chiến xuất sắc và khả năng tắc bóng siêu hạng. Anh được mô tả là "cầu thủ khó khăn" và "sự hiện diện chỉ huy trong không trung" theo hồ sơ của Chelsea.
Ngoài các thuộc tính thể chất mạnh mẽ và lối chơi năng nổ, Rüdiger còn được biết đến với tố chất lãnh đạo và khả năng chuyền bóng tốt, giúp anh trở thành trụ cột quan trọng trong mọi đội hình.
Với sự kết hợp giữa tốc độ, thể lực và kỹ thuật, Rüdiger được đánh giá là một trong những trung vệ xuất sắc nhất thế giới trong thế hệ của mình, có khả năng cạnh tranh với bất kỳ trung vệ hàng đầu nào.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
VfB Stuttgart | 2011-2015 | 79 | 2 | 1 |
Roma | 2015-2017 | 72 | 2 | 4 |
Chelsea | 2017-2022 | 203 | 12 | 8 |
Real Madrid | 2022-hiện tại | 50+ | 3+ | 2+ |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
FIFA Confederations Cup | Đội tuyển Đức | 2017 | Vô địch |
FA Cup | Chelsea | 2018 | Vô địch |
UEFA Europa League | Chelsea | 2019 | Vô địch |
UEFA Champions League | Chelsea | 2021 | Vô địch |
UEFA Super Cup | Real Madrid | 2022 | Vô địch |
Rüdiger chưa giành được các giải thưởng cá nhân lớn như Quả bóng vàng, nhưng được công nhận rộng rãi như một trong những trung vệ xuất sắc nhất thế giới.
Thông tin về sở thích cá nhân của Rüdiger ngoài bóng đá không được đề cập chi tiết trong nguồn thông tin được cung cấp.
Rüdiger thường lên tiếng về vấn đề phân biệt chủng tộc trong bóng đá. Năm 2021, anh viết bài cho The Players' Tribune với tiêu đề "Bài báo này sẽ không giải quyết được nạn phân biệt chủng tộc trong bóng đá", thảo luận về những trải nghiệm cá nhân và cách chống lại phân biệt chủng tộc.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Rüdiger không được đề cập trong nguồn thông tin được cung cấp.
Rüdiger sinh ra ở Berlin với cha là người Đức Matthias và mẹ là người Sierra Leone Lily. Anh lớn lên trong khu Berlin-Neukölln và là em trai cùng mẹ khác cha của Sahr Senesie. Là một người Hồi giáo thực hành, anh thường có những phát biểu công khai về các vấn đề xã hội, đặc biệt là phân biệt chủng tộc trong thể thao.
Tên đầy đủ | Antonio Rüdiger |
Ngày sinh | 03/03/1993 (32 Tuổi) |
Chiều cao | 190 cm |
Cân Nặng | 85 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Real Madrid, Germany |
Hợp đồng đến | 01/07/2022 |
Số áo | 2 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | Real Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | Runner-up |
2025 | Real Madrid | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Runner-up |
2024 | Real Madrid | Vô địch thế giới (CLB) | Winner |
2024-2025 | Real Madrid | Siêu Cúp Châu Âu | Winner |
2023-2024 | Real Madrid | C1 Châu Âu | Winner |
2023-2024 | Real Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | Winner |
2024 | Real Madrid | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Winner |
2022-2023 | Real Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | Runner-up |
2022-2023 | Real Madrid | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | Winner |
2022 | Real Madrid | Vô địch thế giới (CLB) | Winner |
2023 | Real Madrid | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Runner-up |
2022-2023 | Real Madrid | Siêu Cúp Châu Âu | Winner |
2021-2022 | Real Madrid | C1 Châu Âu | Winner |
2021-2022 | Chelsea | FA Cup Anh | Runner-up |
2021-2022 | Chelsea | Cúp Liên Đoàn Anh | Runner-up |
2021 | Chelsea | Vô địch thế giới (CLB) | Winner |
2021-2022 | Chelsea | Siêu Cúp Châu Âu | Winner |
2020-2021 | Chelsea | C1 Châu Âu | Winner |
2020-2021 | Chelsea | FA Cup Anh | Runner-up |
2014 | Germany | World Cup | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2022 | Chelsea | Real Madrid | Free Transfer | 0 € |
09/07/2017 | Roma | Chelsea | Transfer | 35,000,000 € |
01/07/2016 | VfB Stuttgart | Roma | Transfer | 9,000,000 € |
30/06/2016 | Roma | VfB Stuttgart | End of loan | 0 € |
19/08/2015 | VfB Stuttgart | Roma | Loan | 4,000,000 € |
01/07/2012 | Stuttgart II | VfB Stuttgart | Transfer | 0 € |
01/07/2011 | Stuttgart U19 | Stuttgart II | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Real Madrid | C1 Châu Âu | 22 | 2 | - | - | 3 |
2024-2025 | Real Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | 22 | - | - | - | 3 |
2024-2025 | Real Madrid | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 22 | - | - | - | - |
2025 | Real Madrid | Siêu Cúp Tây Ban Nha | 22 | - | - | - | - |
2024 | Germany | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2024 | Real Madrid | Vô địch thế giới (CLB) | 22 | - | - | - | - |