Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Armindo Tué Na Bangna |
Ngày sinh | 24/10/1994 (31 Tuổi) |
Chiều cao | 173 cm |
Cân Nặng | 70 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Sporting Braga, Benfica |
Giá trị chuyển nhượng | 6,500,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | Benfica | Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha | Winner |
2023-2024 | Sporting Braga | Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha | Runner-up |
2022-2023 | Fenerbahçe | Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | Winner |
2022-2023 | Sporting Braga | Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | Runner-up |
2021-2022 | PSV | VĐQG Hà Lan | Runner-up |
2021-2022 | PSV | Cúp Quốc Gia Hà Lan | Winner |
2022 | PSV | Siêu Cúp Hà Lan | Winner |
2020-2021 | PSV | VĐQG Hà Lan | Runner-up |
2020-2021 | Olympiacos F.C. | Cúp Quốc Gia Hy Lạp | Runner-up |
2020-2021 | Olympiacos F.C. | VĐQG Hy Lạp | Winner |
2020 | PSV | Siêu Cúp Hà Lan | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03/02/2025 | Sporting Braga | Benfica | Transfer | 6,500,000 € |
01/07/2023 | Fenerbahçe | Sporting Braga | Transfer | 6,500,000 € |
30/06/2023 | Sporting Braga | Fenerbahçe | End of loan | 0 € |
29/01/2023 | Fenerbahçe | Sporting Braga | Loan | 0 € |
20/01/2023 | PSV | Fenerbahçe | Transfer | 4,250,000 € |
19/01/2023 | Fenerbahçe | PSV | End of loan | 0 € |
01/07/2022 | PSV | Fenerbahçe | Loan | 0 € |
30/06/2021 | Olympiacos F.C. | PSV | End of loan | 0 € |
05/10/2020 | PSV | Olympiacos F.C. | Loan | 0 € |
01/07/2019 | RB Leipzig | PSV | Transfer | 12,000,000 € |
01/07/2017 | Galatasaray | RB Leipzig | Transfer | 15,000,000 € |
30/06/2016 | Real Sociedad | Galatasaray | End of loan | 0 € |
14/07/2015 | Galatasaray | Real Sociedad | Loan | 1,900,000 € |
03/09/2013 | Sporting CP | Galatasaray | Transfer | 13,000,000 € |
04/02/2013 | - | Sporting CP | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Benfica | C1 Châu Âu | 27 | - | - | - | - |
2024-2025 | Sporting Braga | Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 7 | - | - | - | - |
2024-2025 | Benfica | Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 27 | - | - | - | - |
2024-2025 | Sporting Braga | Europa League | 7 | - | - | - | - |
2024-2025 | Benfica | VĐQG Bồ Đào Nha | - | 8 | 7 | - | 1 |
2024-2025 | Sporting Braga | VĐQG Bồ Đào Nha | 7 | - | - | - | - |