Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Aron Sigurdarson |
Ngày sinh | 08/10/1993 (32 Tuổi) |
Chiều cao | 177 cm |
Cân Nặng | 70 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | KR Reykjavík |
Số áo | 11 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2020-2021 | Union Saint-Gilloise | Hạng Hai Bỉ | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02/02/2024 | Horsens | KR Reykjavík | Transfer | 0 € |
09/08/2021 | Union Saint-Gilloise | Horsens | Transfer | 0 € |
01/01/2020 | Start | Union Saint-Gilloise | Transfer | 300,000 € |
27/02/2018 | Tromsø | Start | Transfer | 100,000 € |
12/02/2016 | Fjölnir | Tromsø | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | KR Reykjavík | Cúp Quốc Gia Iceland | 11 | - | - | - | - |
2024 | KR Reykjavík | VĐQG Iceland | 11 | - | - | - | - |
2024 | KR Reykjavík | Cúp Quốc Gia Iceland | 11 | - | - | - | - |
2023-2024 | Horsens | Hạng Nhất Đan Mạch | 11 | - | - | - | - |
2023-2024 | Horsens | Landspokal Cup Đan Mạch | 11 | - | - | - | - |
2023 | Iceland | Giao Hữu Quốc Tế | 17 | - | - | - | - |