Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Axel Mohamed Bakayoko |
Ngày sinh | 06/01/1998 (27 Tuổi) |
Chiều cao | 179 cm |
Cân Nặng | 69 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Casertana |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2021-2022 | Crvena Zvezda | VĐQG Serbia | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
25/08/2024 | Tabor Sežana | Casertana | Free Transfer | 0 € |
05/03/2024 | TBC | Tabor Sežana | Transfer | 0 € |
23/06/2023 | Cheonan City | - | Transfer | 0 € |
21/03/2023 | TBC | Cheonan City | Transfer | 0 € |
01/07/2022 | Crvena Zvezda | - | Transfer | 0 € |
11/01/2021 | Inter | Crvena Zvezda | Free Transfer | 0 € |
04/08/2020 | St. Gallen | Inter | End of loan | 0 € |
17/07/2018 | Inter | St. Gallen | Loan | 0 € |
30/06/2018 | Sochaux | Inter | End of loan | 0 € |
10/07/2017 | Internazionale U20 | Sochaux | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Casertana | Serie C: Girone C Ý | 93 | - | - | - | - |
2023-2024 | Tabor Sežana | Hạng Hai Slovenia | 93 | - | - | - | - |
2023 | Cheonan City | Hạng Hai Hàn Quốc | 7 | - | - | - | - |
2021-2022 | Crvena Zvezda | C1 Châu Âu | 93 | - | - | - | - |
2021-2022 | Crvena Zvezda | VĐQG Serbia | 93 | - | - | - | - |
2021-2022 | Crvena Zvezda | Europa League | 93 | - | - | - | - |