
Axel Laurent Angel Lambert Witsel là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Bỉ sinh ngày 12 tháng 1 năm 1989. Anh hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Atlético Madrid tại La Liga và là thành viên quan trọng của đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ. Witsel có thể đảm nhận vai trò tiền vệ phòng ngự hoặc trung vệ, với khả năng thích ứng linh hoạt trong nhiều vị trí khác nhau trên sân.
Axel Witsel hiện đang khoác áo câu lạc bộ Atlético Madrid tại giải La Liga của Tây Ban Nha. Anh đã chứng tỏ được khả năng thích ứng tốt với lối chơi của đội bóng thủ đô Madrid, đóng góp quan trọng vào hệ thống chiến thuật của huấn luyện viên.
Witsel là một trong những trụ cột của đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ. Anh đã có nhiều đóng góp quan trọng cho đội tuyển qua các giải đấu lớn, thể hiện được kinh nghiệm và khả năng lãnh đạo trên sân cỏ.
Witsel nổi bật với khả năng chuyển đổi linh hoạt giữa hai vị trí tiền vệ phòng ngự và trung vệ. Anh sở hữu tầm nhìn tốt, khả năng đọc tình huống và kỹ thuật chuyền bóng chính xác.
Điểm mạnh của Witsel nằm ở khả năng đa năng, có thể thích ứng với nhiều vị trí khác nhau trong đội hình. Anh có thể lực tốt và khả năng tranh chấp bóng hiệu quả.
Trong đội hình của Atlético Madrid và đội tuyển Bỉ, Witsel thường đảm nhận vai trò là mắt xích quan trọng trong việc kết nối giữa hàng phòng ngự và tấn công, đồng thời có thể rút về chơi ở vị trí trung vệ khi cần thiết.
| Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
|---|---|---|---|---|
| Atlético Madrid | Hiện tại | - | - | - |
| Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
|---|---|---|---|
| - | - | - | - |
Một trong những cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của Witsel là việc gia nhập câu lạc bộ Atlético Madrid tại La Liga, nơi anh tiếp tục thể hiện được khả năng và kinh nghiệm của mình ở tuổi 35.

| Tên đầy đủ | Axel Witsel |
| Ngày sinh | 12/01/1989 (36 Tuổi) |
| Chiều cao | 186 cm |
| Cân Nặng | 73 kg |
| Vị trí | Hậu vệ |
| Chân Thuận | Phải |
| Trạng thái | Đang Thi Đấu |
| Đội bóng hiện tại | TBC |
| Hợp đồng đến | 01/07/2025 |
| Số áo | 6 |
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
|---|---|---|---|
| 2022-2023 | Atlético Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | Runner-up |
| 2021-2022 | Borussia Dortmund | VĐQG Đức | Runner-up |
| 2022 | Borussia Dortmund | Siêu Cúp Đức | Runner-up |
| 2020-2021 | Borussia Dortmund | Cúp Đức | Winner |
| 2021 | Borussia Dortmund | Siêu Cúp Đức | Winner |
| 2021 | FC Bayern München | Siêu Cúp Đức | Runner-up |
| Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01/07/2025 | Atlético Madrid | TBC | Transfer | NaN € |
| 06/07/2022 | Borussia Dortmund | Atlético Madrid | Free Transfer | 0 € |
| 03/09/2012 | Benfica | Zenit | Transfer | 40,000,000 € |
| 13/07/2011 | Standard Liège | Benfica | Transfer | 9,000,000 € |
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | Atlético Madrid | FIFA Club World Cup | 20 | 1 | - | - | - |
| 2024-2025 | Atlético Madrid | C1 Châu Âu | 20 | - | - | - | 1 |
| 2024-2025 | Atlético Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | 20 | - | 1 | - | 1 |
| 2024-2025 | Luton Town | Hạng Nhất Anh | 7 | - | - | - | - |
| 2024-2025 | Portsmouth | Hạng Nhất Anh | 7 | - | - | - | - |
| 2024-2025 | Atlético Madrid | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 20 | - | - | - | - |