Tên đầy đủ | Baghdad Bounedjah |
Ngày sinh | 24/11/1991 (34 Tuổi) |
Chiều cao | 184 cm |
Cân Nặng | 78 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Al Shamal, Algeria |
Hợp đồng đến | 01/07/2024 |
Số áo | 9 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | Al Sadd | VĐQG Qatar | Winner |
2022 Algeria | Algeria | Cúp Châu Phi | Runner-up |
2021-2022 | Al Sadd | VĐQG Qatar | Winner |
2020-2021 | Al Sadd | VĐQG Qatar | Winner |
2019 | Algeria | Vô Địch Châu Phi | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2024 | Al Sadd | Al Shamal | Free Transfer | 0 € |
01/07/2024 | Al Sadd | TBC | Transfer | 0 € |
31/12/2015 | Etoile du Sahel | Al Sadd | End of loan | 0 € |
07/07/2015 | Al Sadd | Etoile du Sahel | Loan | 0 € |
01/07/2015 | Etoile du Sahel | Al Sadd | Transfer | 3,500,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Al Shamal | VĐQG Qatar | 11 | - | - | - | - |
2024 | Algeria | Giao Hữu Quốc Tế | 9 | - | - | - | - |
2024-2025 | Al Shamal | QSL Cup Qatar | 11 | - | - | - | - |
2023-2024 | Al Sadd | C1 Châu Á | 11 | - | - | - | - |
2023-2024 | Al Sadd | VĐQG Qatar | 11 | - | - | - | - |
2023-2024 | Al Shamal | VĐQG Qatar | - | - | - | - | - |