Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Bauyrzhan Baytana |
Ngày sinh | 06/05/1992 (33 Tuổi) |
Chiều cao | 174 cm |
Cân Nặng | 66 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11/02/2025 | - | - | Free Transfer | 0 € |
08/08/2024 | Aktobe | - | Free Transfer | 0 € |
25/07/2022 | - | Aktobe | Free Transfer | 0 € |
28/07/2020 | TBC | - | Free Transfer | 0 € |
01/01/2020 | Shakhter Karagandy | - | Transfer | 0 € |
01/07/2019 | - | Shakhter Karagandy | Free Transfer | 0 € |
12/02/2018 | Aktobe | - | Transfer | 0 € |
01/01/2017 | - | Aktobe | Free Transfer | 0 € |
01/01/2016 | Kairat | - | Free Transfer | 0 € |
01/07/2014 | - | Kairat | Transfer | 0 € |
31/12/2013 | Tobol | - | End of loan | 0 € |
01/01/2013 | - | Tobol | Loan | 0 € |
31/12/2011 | - | - | End of loan | 0 € |
01/07/2011 | - | - | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Aktobe | Europa Conference League | 7 | - | - | - | - |
2023-2024 | Aktobe | Europa Conference League | 7 | - | - | - | - |
2022-2023 | Kazakhstan | UEFA Nations League | 10 | - | - | - | - |
2022 | Kazakhstan | Vòng Loại WC Châu Âu | 11 | - | - | - | - |
2021 | Kazakhstan | Giao Hữu Quốc Tế | 11 | - | - | - | - |