Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Beka Mikeltadze |
Ngày sinh | 26/11/1997 (28 Tuổi) |
Chiều cao | 185 cm |
Cân Nặng | 80 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Montedio Yamagata |
Số áo | 99 |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20/01/2025 | Gwangju | Montedio Yamagata | Free Transfer | 0 € |
01/07/2023 | Newcastle Jets | Gwangju | Free Transfer | 0 € |
01/07/2020 | Rubin Kazan | Rotor Volgograd | Free Transfer | 0 € |
30/06/2020 | Rotor Volgograd | Rubin Kazan | End of loan | 0 € |
11/02/2020 | Rubin Kazan | Rotor Volgograd | Loan | 0 € |
08/07/2019 | Anorthosis | Rubin Kazan | Free Transfer | 0 € |
01/07/2018 | Rustavi | Anorthosis | Free Transfer | 0 € |
01/01/2018 | Dinamo Tbilisi | Rustavi | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Montedio Yamagata | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 99 | - | - | - | - |
2025 | Montedio Yamagata | Cúp Nhật Bản | 99 | - | - | - | - |
2024-2025 | Gwangju | C1 Châu Á | 99 | - | - | - | - |
2024 | Gwangju | Cúp Quốc Gia Hàn Quốc | 99 | - | - | - | - |
2024 | Gwangju | VĐQG Hàn Quốc | 99 | - | - | - | - |
2023 | Gwangju | VĐQG Hàn Quốc | 99 | - | - | - | - |