Bertrand Isidore Traoré (sinh ngày 6 tháng 9 năm 1995) là tiền đạo/tiền vệ tài năng người Burkina Faso hiện đang thi đấu cho Ajax tại Eredivisie. Với sự nghiệp bắt đầu từ học viện Chelsea, anh đã trải qua nhiều trạm dừng quan trọng như Vitesse, Lyon, Aston Villa trước khi gia nhập Ajax. Traoré nổi bật với việc ra mắt đội tuyển quốc gia từ khi mới 15 tuổi và đã ba lần tham dự Cúp bóng đá châu Phi, góp phần giúp Burkina Faso giành hạng ba năm 2017.
Tháng 8 năm 2010, Traoré gia nhập học viện đào tạo trẻ của Chelsea từ đội bóng Pháp Auxerre. Ngày 31 tháng 10 năm 2013, anh chính thức ký hợp đồng chuyên nghiệp có thời hạn 4 năm rưỡi với The Blues.
Sau khi được cấp giấy phép lao động vào tháng 6 năm 2015, Traoré có trận ra mắt Chelsea trong chiến thắng 4-0 trước Maccabi Tel Aviv tại Champions League. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Chelsea vào ngày 31 tháng 1 năm 2016 trong chiến thắng 5-1 trước Milton Keynes Dons tại Cúp FA, và có bàn thắng Premier League đầu tiên trong trận thắng Newcastle United với cùng tỷ số.
Ngày 2 tháng 1 năm 2014, Traoré được Chelsea cho Vitesse mượn đến hết mùa giải. Anh ghi bàn thắng đầu tiên trong trận hòa 2-2 với Heerenveen và tiếp tục có những pha lập công trước Ajax và Cambuur. Với 3 bàn thắng trong 15 trận đấu mùa đầu, anh được gia hạn thêm một mùa giải nữa tại Vitesse.
Ngày 12 tháng 8 năm 2016, sau khi ký hợp đồng mới 3 năm với Chelsea, Traoré được cho Ajax mượn trong mùa giải 2016-17. Anh có màn trình diễn ấn tượng với cú đúp trong chiến thắng 4-1 trước Lyon tại bán kết Europa League, giúp Ajax đặt một chân vào chung kết châu Âu sau 21 năm.
Ngày 26 tháng 6 năm 2017, Traoré chính thức gia nhập Lyon với hợp đồng 5 năm, phí chuyển nhượng 8,8 triệu £. Chelsea giữ quyền nhận 15% phí chuyển nhượng tương lai và quyền ưu tiên mua lại. Trong ba mùa giải tại Ligue 1, anh ra sân 126 lần và ghi được 33 bàn thắng.
Ngày 19 tháng 9 năm 2020, Traoré trở lại Premier League với Aston Villa theo hợp đồng trị giá khoảng 17 triệu £. Anh có bàn thắng ra mắt ngay trong trận đấu đầu tiên trước Bristol City tại EFL Cup. Tại Premier League, anh ghi bàn thắng đầu tiên sau bốn năm trong chiến thắng 3-0 trước West Bromwich Albion và tiếp tục có những đóng góp quan trọng cho đội bóng.
Traoré tham dự FIFA U-17 World Cup 2009 và Giải bóng đá vô địch U-17 châu Phi 2011, giúp Burkina Faso đánh bại Rwanda 2-1 trong trận chung kết để vô địch.
Năm 15 tuổi, Traoré có trận ra mắt đội tuyển quốc gia vào ngày 3 tháng 9 năm 2011 trong trận giao hữu gặp Guinea Xích đạo. Anh trở thành một trong những cầu thủ trẻ nhất tham dự Cúp bóng đá châu Phi 2012.
Bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển được ghi vào ngày 14 tháng 8 năm 2013 trong chiến thắng 2-1 trên sân khách trước Morocco. Anh đã tham dự ba lần Cúp bóng đá châu Phi (2012, 2015, 2017), trong đó nổi bật nhất là giải đấu 2017 tại Gabon khi ghi bàn trong trận thắng Guinea-Bissau 2-0 và giúp Burkina Faso giành hạng ba sau chiến thắng 1-0 trước Ghana.
Traoré sở hữu khả năng thi đấu linh hoạt ở cả hai vị trí tiền đạo và tiền vệ. Anh nổi bật với những cú sút xa đẹp mắt từ ngoài vòng cấm, như bàn thắng ghi được trước Stoke City khi khoác áo Chelsea.
Điểm mạnh của Traoré là khả năng dứt điểm tốt và tính linh hoạt trong việc di chuyển trên sân. Tuy nhiên, anh đôi khi còn hạn chế trong việc khống chế bóng và thường bị bắt lỗi việt vị trong những tình huống quan trọng.
Với khả năng thi đấu đa năng, Traoré có thể đảm nhận vai trò tấn công từ nhiều vị trí khác nhau, từ tiền đạo cắm đến tiền vệ tấn công, mang lại sự linh hoạt cho đội hình.
Traoré thuộc típ cầu thủ tấn công có thể lực tốt và khả năng thích ứng cao với nhiều môi trường bóng đá khác nhau, từ Premier League đến Ligue 1 và Eredivisie.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Vitesse | 2014-2015 | 15 | 3 | N/A |
Chelsea | 2015-2016 | N/A | 4 | N/A |
Lyon | 2017-2020 | 126 | 33 | N/A |
Aston Villa | 2020-2022 | N/A | 5+ | 1+ |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Giải vô địch U-17 châu Phi | Burkina Faso U-17 | 2011 | Vô địch |
Cúp bóng đá châu Phi | Burkina Faso | 2017 | Hạng 3 |
Thông tin về các giải thưởng cá nhân cụ thể chưa được đề cập trong nguồn tài liệu.
Traoré giữ kỷ lục là một trong những cầu thủ trẻ nhất tham dự Cúp bóng đá châu Phi khi mới 15 tuổi.
Thông tin về sở thích cá nhân của Traoré chưa được đề cập cụ thể trong nguồn tài liệu.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư chưa được đề cập trong nguồn tài liệu.
Traoré có xuất thân từ một gia đình có truyền thống bóng đá. Cha anh, Feu Traoré Isaï, cũng là cựu cầu thủ từng thi đấu cho RC Bobo và đội tuyển quốc gia Burkina Faso. Bertrand là con út trong gia đình bốn con, trong đó người anh thứ hai tên Alain cũng theo nghiệp bóng đá chuyên nghiệp.
Tên đầy đủ | Bertrand Isidore Traoré |
Ngày sinh | 06/09/1995 (30 tuổi) |
Chiều cao | 181 cm |
Cân nặng | 73 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Trạng thái | Đang thi đấu |
Đội bóng hiện tại | Ajax, Burkina Faso |
Hợp đồng đến | 15/07/2024 |
Số áo | 10 |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị |
---|---|---|---|---|
15/07/2024 | Villarreal | Ajax | Free Transfer | 0 € |
01/02/2024 | Aston Villa | Villarreal | Free Transfer | 0 € |
31/01/2023 | İstanbul Başakşehir | Aston Villa | End of loan | 0 € |
22/08/2022 | Aston Villa | İstanbul Başakşehir | Loan | 0 € |
19/09/2020 | Olympique Lyonnais | Aston Villa | Transfer | 18,400,000 € |
01/07/2017 | Chelsea | Olympique Lyonnais | Transfer | 10,000,000 € |
30/06/2017 | Ajax | Chelsea | End of loan | 0 € |
12/08/2016 | Chelsea | Ajax | Loan | 2,000,000 € |
30/06/2015 | Vitesse | Chelsea | End of loan | 0 € |
02/01/2014 | Chelsea | Vitesse | Loan | 0 € |
01/01/2014 | Chelsea U21 | Chelsea | Transfer | 0 € |
31/10/2013 | Auxerre AJ U19 | Chelsea U21 | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Ajax | Europa League | 20 | - | - | - | - |
2024-2025 | Ajax | VĐQG Hà Lan | - | 6 | 4 | - | 1 |
2024-2025 | Ajax | Cúp Quốc Gia Hà Lan | 20 | - | - | - | - |
2024 | Burkina Faso | Giao Hữu Quốc Tế | 10 | - | - | - | - |
2024 | Ajax | Giao Hữu CLB | 20 | - | - | - | - |
2023-2024 | Aston Villa | Europa Conference League | 9 | - | - | - | - |