Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Bradley Mazikou |
Ngày sinh | 02/06/1996 (29 Tuổi) |
Chiều cao | 172 cm |
Cân Nặng | 69 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Servette |
Hợp đồng đến | 01/07/2023 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | Servette | Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ | Winner |
2021-2022 | CSKA Sofia | Cúp Quốc Gia Bulgaria | Runner-up |
2020-2021 | CSKA Sofia | Cúp Quốc Gia Bulgaria | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2023 | Aris | Servette | Transfer | 0 € |
05/07/2022 | CSKA Sofia | Aris | Free Transfer | 0 € |
20/08/2019 | Lorient | CSKA Sofia | Free Transfer | 0 € |
30/06/2019 | Cholet | Lorient | End of loan | 0 € |
01/07/2018 | Lorient | Cholet | Loan | 0 € |
30/06/2018 | Dunkerque | Lorient | End of loan | 0 € |
06/07/2017 | Lorient | Dunkerque | Loan | 0 € |
01/07/2016 | - | Lorient | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Servette | Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ | 18 | - | - | - | - |
2024-2025 | Servette | Europa Conference League | 18 | - | - | - | - |
2024-2025 | Servette | VĐQG Thuỵ Sĩ | - | 1 | 4 | - | 7 |
2024-2025 | Servette | Europa League | 18 | - | - | - | - |
2023-2024 | Servette | Cúp Quốc Gia Thuỵ Sĩ | 18 | - | - | - | - |
2023-2024 | Servette | C1 Châu Âu | 18 | - | - | - | - |