Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Bruno Viana Willemen Da Silva |
Ngày sinh | 05/02/1995 (30 Tuổi) |
Chiều cao | 186 cm |
Cân Nặng | 75 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Coritiba |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2021 | Flamengo | VĐQG Brazil | Runner-up |
2021 | Flamengo | Copa Libertadores | Runner-up |
2020-2021 | Sporting Braga | Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | Winner |
2021 | Flamengo | Supercopa do Brasil | Winner |
2020-2021 | Sporting Braga | Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30/06/2025 | Gaziantep F.K. | Coritiba | End of loan | 0 € |
08/08/2024 | Coritiba | Gaziantep F.K. | Loan | 0 € |
30/06/2024 | Al Hazm | Coritiba | End of loan | 0 € |
17/08/2023 | Coritiba | Al Hazm | Loan | 0 € |
01/02/2023 | Sporting Braga | Coritiba | Transfer | 1,500,000 € |
31/12/2022 | Wuhan Yangtze | Sporting Braga | End of loan | 0 € |
15/04/2022 | Sporting Braga | Wuhan Yangtze | Loan | 0 € |
18/03/2022 | Khimki | Sporting Braga | End of loan | 0 € |
06/02/2022 | Sporting Braga | Khimki | Loan | 0 € |
31/12/2021 | Flamengo | Sporting Braga | End of loan | 0 € |
12/02/2021 | Sporting Braga | Flamengo | Loan | 0 € |
01/07/2018 | Olympiacos F.C. | Sporting Braga | Transfer | 3,000,000 € |
30/06/2018 | Sporting Braga | Olympiacos F.C. | End of loan | 0 € |
07/07/2017 | Olympiacos F.C. | Sporting Braga | Loan | 0 € |
31/08/2016 | Cruzeiro | Olympiacos F.C. | Transfer | 2,000,000 € |
01/06/2015 | Cruzeiro U20 | Cruzeiro | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Gaziantep F.K. | VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | - | - | 1 | 3 | 8 |
2024-2025 | Gaziantep F.K. | Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 36 | - | - | - | - |
2023-2024 | Al Hazm | Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi | 36 | - | - | - | - |
2023-2024 | Al Hazm | VĐQG Ả Rập Saudi | 36 | - | - | - | - |
2023-2024 | Gaziantep F.K. | Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 36 | - | - | - | - |
2023 | Coritiba | VĐQG Brazil | 5 | - | - | - | - |