Carl Anders Theodor Starfelt là một trung vệ người Thụy Điển sinh ngày 1 tháng 6 năm 1995. Hiện tại, anh đang thi đấu cho câu lạc bộ Rubin Kazan tại Nga. Starfelt khởi nghiệp từ Brommapojkarna và có màn ra mắt tại giải đấu hàng đầu Thụy Điển - Allsvenskan vào năm 2014 khi mới 19 tuổi. Sau giai đoạn phát triển tại quê nhà, anh chuyển sang IFK Göteborg trước khi thử sức tại bóng đá Nga cùng Rubin Kazan từ năm 2019.
Starfelt bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại Brommapojkarna, nơi anh thi đấu từ đầu sự nghiệp cho đến hết mùa giải 2018. Cầu thủ trung vệ người Thụy Điển có màn ra mắt đáng nhớ tại Allsvenskan trong trận đấu gặp Kalmar FF vào ngày 30 tháng 3 năm 2014, khi anh chỉ mới 18 tuổi.
Sau khi kết thúc hành trình tại Brommapojkarna, Starfelt chuyển sang khoác áo IFK Göteborg và thi đấu cho đội bóng này trong 2 mùa giải, từ năm 2019.
Bước ngoặt trong sự nghiệp của Starfelt đến khi anh quyết định rời Thụy Điển để thử sức tại bóng đá Nga. Ngày 13 tháng 7 năm 2019, anh chính thức gia nhập Rubin Kazan và hiện tại vẫn đang thi đấu cho câu lạc bộ này.
Thông tin về sự nghiệp đội tuyển quốc gia của Starfelt chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu hiện có.
Với vị trí trung vệ, Starfelt được biết đến như một cầu thủ có khả năng phòng ngự ổn định. Tuy nhiên, thông tin chi tiết về đặc điểm kỹ thuật cụ thể chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về điểm mạnh và điểm yếu cụ thể của Starfelt chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu hiện có.
Starfelt thi đấu ở vị trí trung vệ, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống phòng ngự của các đội bóng anh từng khoác áo.
Thông tin so sánh với các cầu thủ cùng vị trí chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu hiện có.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Brommapojkarna | 2014-2018 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
IFK Göteborg | 2019 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
Rubin Kazan | 2019-hiện tại | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Chưa có thông tin | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
Thông tin về các giải thưởng cá nhân của Starfelt chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu hiện có.
Thông tin về các kỷ lục cá nhân của Starfelt chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu hiện có.
Thông tin về sở thích cá nhân của Starfelt ngoài bóng đá chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu hiện có.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội của Starfelt chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu hiện có.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Starfelt chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu hiện có.
Thông tin về mối quan hệ của Starfelt với truyền thông chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu hiện có.
Tên đầy đủ | Carl Starfelt |
Ngày sinh | 01/06/1995 (30 Tuổi) |
Chiều cao | 187 cm |
Cân Nặng | 83 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Celta de Vigo, Sweden |
Hợp đồng đến | 10/08/2023 |
Số áo | 15 |
Giá trị chuyển nhượng | 5,000,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2022-2023 | Celtic | Cúp Quốc Gia Scotland | Winner |
2022-2023 | Celtic | VĐQG Scotland | Winner |
2022-2023 | Celtic | Cúp Liên Đoàn Scotland | Winner |
2021-2022 | Celtic | Cúp Liên Đoàn Scotland | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10/08/2023 | Celtic | Celta de Vigo | Transfer | 5,000,000 € |
21/07/2021 | Rubin Kazan | Celtic | Transfer | 5,000,000 € |
12/07/2019 | IFK Göteborg | Rubin Kazan | Transfer | 1,500,000 € |
01/01/2018 | Brommapojkarna | IFK Göteborg | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Celta de Vigo | VĐQG Tây Ban Nha | 2 | - | - | - | - |
2024-2025 | Celta de Vigo | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 2 | - | - | - | - |
2024 | Sweden | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2023-2024 | Celta de Vigo | VĐQG Tây Ban Nha | 2 | - | - | - | - |
2023-2024 | Celtic | VĐQG Scotland | 4 | - | - | - | - |
2023-2024 | Celta de Vigo | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 2 | - | - | - | - |