Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Carlos Strandberg |
Ngày sinh | 14/04/1996 (29 Tuổi) |
Chiều cao | 187 cm |
Cân Nặng | 90 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Trái |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Hatayspor |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2021-2022 | Al Sailiya | QSL Cup Qatar | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2023 | Al Sailiya | Hatayspor | Free Transfer | 0 € |
10/01/2022 | Al Hazm | Al Sailiya | Transfer | 0 € |
30/06/2021 | Abha | Al Hazm | End of loan | 0 € |
20/10/2020 | Al Hazm | Abha | Loan | 0 € |
01/03/2020 | Malmö FF | Al Hazm | Transfer | 0 € |
29/02/2020 | Al Hazm | Malmö FF | End of loan | 0 € |
30/08/2019 | Malmö FF | Al Hazm | Loan | 0 € |
29/08/2019 | Örebro | Malmö FF | End of loan | 0 € |
04/04/2019 | Malmö FF | Örebro | Loan | 0 € |
09/08/2017 | Club Brugge | Malmö FF | Transfer | 1,000,000 € |
30/06/2017 | Westerlo | Club Brugge | End of loan | 0 € |
17/01/2017 | Club Brugge | Westerlo | Loan | 0 € |
05/01/2017 | CSKA Moskva | Club Brugge | Transfer | 1,500,000 € |
18/07/2016 | AIK | CSKA Moskva | End of loan | 0 € |
31/03/2016 | CSKA Moskva | - | Loan | 0 € |
31/12/2015 | Ural | CSKA Moskva | End of loan | 0 € |
21/08/2015 | CSKA Moskva | Ural | Loan | 0 € |
02/02/2015 | Häcken | CSKA Moskva | Transfer | 450,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Hatayspor | VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | - | 4 | - | 1 | - |
2024-2025 | Hatayspor | Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | - | - | - | - |
2023-2024 | Hatayspor | VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | - | - | - | - |
2023-2024 | Hatayspor | Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | - | - | - | - |
2022-2023 | Hatayspor | Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | - | - | - | - |
2022-2023 | Hatayspor | VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | - | - | - | - |