Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Cephas Malele |
Ngày sinh | 08/01/1994 (31 Tuổi) |
Chiều cao | 185 cm |
Cân Nặng | 83 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Dalian Yingbo |
Hợp đồng đến | 13/01/2025 |
Số áo | 11 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024 | Shanghai Shenhua | Siêu Cúp Trung Quốc | Winner |
2023 | Shanghai Shenhua | Cúp FA Trung Quốc | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
13/01/2025 | Shanghai Shenhua | Dalian Yingbo | Free Transfer | 0 € |
01/01/2025 | Shanghai Shenhua | TBC | Transfer | 0 € |
30/03/2023 | Al Tai | Shanghai Shenhua | Free Transfer | 0 € |
03/03/2023 | CFR Cluj | Al Tai | End of loan | 0 € |
04/08/2022 | Al Tai | CFR Cluj | Loan | 0 € |
13/08/2021 | Argeş | Al Tai | Free Transfer | 0 € |
08/09/2020 | UD Oliveirense | Argeş | Free Transfer | 0 € |
22/09/2019 | Arouca | UD Oliveirense | Transfer | 0 € |
01/07/2018 | Varzim | Arouca | Transfer | 0 € |
31/08/2017 | Palermo | Varzim | Free Transfer | 0 € |
30/06/2017 | Varzim | Palermo | End of loan | 0 € |
05/01/2017 | Palermo | Varzim | Loan | 0 € |
04/01/2017 | Leixões | Palermo | End of loan | 0 € |
17/08/2016 | Palermo | Leixões | Loan | 0 € |
30/06/2016 | Atlético CP | Palermo | End of loan | 0 € |
30/07/2015 | Palermo | Atlético CP | Loan | 0 € |
30/06/2015 | Trapani 1905 | Palermo | End of loan | 0 € |
08/01/2015 | Palermo | Trapani 1905 | Loan | 0 € |
07/01/2015 | Virtus Entella | Palermo | End of loan | 0 € |
26/07/2014 | Palermo | Virtus Entella | Loan | 0 € |
01/07/2013 | Palermo U19 | Palermo | Transfer | 0 € |
19/07/2011 | - | Palermo U19 | Transfer | 900,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Dalian Yingbo | VĐQG Trung Quốc | - | 4 | 1 | - | - |
2025 | Dalian Yingbo | Cúp FA Trung Quốc | 11 | - | - | - | - |
2024-2025 | Shanghai Shenhua | C1 Châu Á | 11 | - | - | - | - |
2024 | Shanghai Shenhua | Cúp FA Trung Quốc | 11 | - | - | - | - |
2024 | Shanghai Shenhua | Giao Hữu CLB | 11 | - | - | - | - |
2024 | Shanghai Shenhua | VĐQG Trung Quốc | 11 | - | - | - | - |