César Azpilicueta (sinh ngày 28 tháng 8 năm 1989) là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Tây Ban Nha hiện đang thi đấu ở vị trí hậu vệ cho câu lạc bộ Atlético Madrid tại La Liga và đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha. Với biệt danh "Dave" tại Chelsea, Azpilicueta là một trong những cầu thủ đa năng nhất bóng đá hiện đại, có thể chơi tốt ở nhiều vị trí từ hậu vệ phải, hậu vệ trái đến trung vệ. Anh đã có hơn 450 lần ra sân cho Chelsea và là cầu thủ không mang quốc tịch Anh ra sân nhiều nhất trong lịch sử câu lạc bộ, đồng thời là người duy nhất giành được mọi danh hiệu lớn tại Stamford Bridge.
Là sản phẩm của hệ thống trẻ CA Osasuna, Azpilicueta có trận ra mắt La Liga vào ngày 8 tháng 4 năm 2007 trong trận thua 0-2 trước Real Madrid khi mới 17 tuổi. Ban đầu chơi ở vị trí tiền đạo, anh sau đó chuyển sang tiền vệ và cuối cùng định hình ở vị trí hậu vệ phải.
Trong mùa giải 2007-08, do chấn thương trong đội hình chính, Azpilicueta trở thành cầu thủ thường xuyên ở đội một khi mới 18 tuổi ở vị trí hậu vệ phải. Anh tiếp tục giữ vị trí này trong mùa giải tiếp theo, xuất hiện trong tất cả trừ hai trận đấu của giải đấu.
Thống kê tại Osasuna: - Thời gian: 2007-2010 - Số trận: Không được cung cấp cụ thể - Bàn thắng: Không được cung cấp - Kiến tạo: Không được cung cấp
Vào ngày 21 tháng 6 năm 2010, Olympique de Marseille xác nhận đạt được thỏa thuận chuyển nhượng Azpilicueta với hợp đồng 4 năm trị giá 7 triệu euro, có thể lên tới 9,5 triệu euro tùy thuộc vào số lần ra sân.
Trong trận ra mắt UEFA Champions League, anh ghi bàn thắng duy nhất trong trận thắng Spartak Moscow ở vòng bảng. Tuy nhiên, vào ngày 27 tháng 11 năm 2010, trong trận thắng 4-0 trước Montpellier, Azpilicueta bị đứt dây chằng chéo trước ở đầu gối trái và phải ngồi ngoài sáu tháng.
Vào ngày 13 tháng 5 năm 2012, anh ghi bàn thắng đầu tiên và duy nhất tại Ligue 1 cho Marseille trong chiến thắng 3-0 trước Auxerre.
Thống kê tại Marseille: - Thời gian: 2010-2012 - Số trận: Không được cung cấp cụ thể - Bàn thắng: 1 bàn tại Ligue 1 - Kiến tạo: Không được cung cấp
Danh hiệu tại Marseille: Bốn danh hiệu lớn (không được nêu cụ thể)
Ngày 24 tháng 8 năm 2012, Chelsea chính thức hoàn thành việc chuyển nhượng Azpilicueta với phí khoảng 7 triệu bảng. Do tên khó phát âm, người hâm mộ đặt cho anh biệt danh "Dave".
Azpilicueta có trận đấu đầu tiên cho Chelsea vào ngày 25 tháng 9 năm 2012 trong League Cup thắng Wolverhampton Wanderers 6-0. Anh chơi 48 trận đấu chính thức trong năm đầu tiên, bao gồm tám trận trong chiến thắng UEFA Europa League.
Dưới thời José Mourinho, anh thường xuyên chơi ở vị trí hậu vệ trái thay thế Ashley Cole. Mourinho từng nói: "Azpilicueta là kiểu cầu thủ mà tôi rất thích. Tôi nghĩ một đội có 11 Azpilicueta có thể sẽ vô địch Champions League".
Dưới thời Antonio Conte, sau hai trận thua liên tiếp, Azpilicueta được chuyển sang sơ đồ 3 hậu vệ, chơi ở vị trí trung vệ. Sau sự ra đi của John Terry năm 2017, anh được bổ nhiệm làm đội phó cho Gary Cahill, và sau khi Cahill rời đi, anh trở thành đội trưởng câu lạc bộ trước mùa giải 2019-20.
Các cột mốc quan trọng tại Chelsea: - Trận thứ 200: Tháng 12/2016 - Trận thứ 300 tại Premier League: Tháng 8/2021 - Trận thứ 400: Tháng 1/2021 - Trận thứ 495: Tháng 1/2023 (vượt Petr Čech trở thành cầu thủ không mang quốc tịch Anh ra sân nhiều nhất) - Trận thứ 500: Tháng 1/2023
Thống kê tại Chelsea: - Thời gian: 2012-2023 - Số trận: Hơn 450 trận - Bàn thắng: Không được cung cấp tổng số - Kiến tạo: Không được cung cấp
Danh hiệu tại Chelsea: - UEFA Europa League (2013, 2019) - Premier League (2015, 2017) - EFL Cup (2015) - UEFA Champions League (2021) - FIFA Club World Cup (2021) - UEFA Super Cup (2021)
Sau khi chia tay Chelsea vào tháng 7/2023, Azpilicueta trở lại La Liga sau 13 năm và gia nhập Atlético Madrid với hợp đồng một năm. Anh có trận ra mắt vào ngày 14 tháng 8 trong chiến thắng 3-1 trước Granada.
Azpilicueta đã có 55 lần khoác áo tuyển Tây Ban Nha ở cấp độ trẻ ở tất cả các nhóm tuổi, đại diện cho lứa U-21 trong hai giải vô địch châu Âu và vô địch giải đấu năm 2011.
Anh có lần đầu tiên khoác áo đội tuyển quốc gia vào năm 2013 và được chọn tham dự hai kỳ World Cup cũng như UEFA Euro 2016 và 2020.
Azpilicueta là một cầu thủ đa năng có thể chơi tốt ở nhiều vị trí khác nhau. Anh bắt đầu sự nghiệp ở vị trí tiền đạo, sau đó chuyển sang tiền vệ và cuối cùng định hình ở các vị trí hậu vệ. Trong suốt sự nghiệp, anh đã xuất hiện ở nhiều vị trí bao gồm trung vệ, hậu vệ phải, hậu vệ trái và tiền vệ trung tâm.
Điểm mạnh: - Tính đa năng cao, có thể chơi nhiều vị trí - Tốc độ và sự chạy chỗ tốt - Khả năng phòng ngự vững chắc - Tinh thần lãnh đạo và sự chuyên nghiệp cao
Điểm yếu: - Thông tin không được cung cấp cụ thể trong nguồn
Tại Chelsea, Azpilicueta đã chơi ở nhiều vị trí khác nhau tùy theo nhu cầu chiến thuật. Dưới thời Mourinho, anh thường chơi hậu vệ trái, trong khi dưới thời Conte, anh chuyển sang vị trí trung vệ trong sơ đồ 3 hậu vệ. Với tư cách đội trưởng, anh là người dẫn dắt và truyền cảm hứng cho đồng đội.
Mourinho từng so sánh Azpilicueta như một cầu thủ lý tưởng: "Tôi nghĩ một đội có 11 Azpilicueta có thể sẽ vô địch Champions League bởi vì bóng đá không chỉ có tài năng đơn thuần". Điều này cho thấy sự đánh giá cao về tinh thần chiến đấu và tính chuyên nghiệp của anh.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Osasuna | 2007-2010 | Không rõ | Không rõ | Không rõ |
Marseille | 2010-2012 | Không rõ | 1 (Ligue 1) | Không rõ |
Chelsea | 2012-2023 | 500+ | Không rõ tổng số | Không rõ |
Atlético Madrid | 2023-hiện tại | Đang thi đấu | Đang thi đấu | Đang thi đấu |
Giải đấu | Tên CLB/Đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
UEFA Europa League | Chelsea | 2013 | Vô địch |
Premier League | Chelsea | 2015 | Vô địch |
EFL Cup | Chelsea | 2015 | Vô địch |
Premier League | Chelsea | 2017 | Vô địch |
UEFA Europa League | Chelsea | 2019 | Vô địch |
UEFA Champions League | Chelsea | 2021 | Vô địch |
UEFA Super Cup | Chelsea | 2021 | Vô địch |
FIFA Club World Cup | Chelsea | 2021 | Vô địch |
UEFA European U-21 Championship | Tây Ban Nha U-21 | 2011 | Vô địch |
Thông tin về sở thích cá nhân của Azpilicueta không được cung cấp trong nguồn thông tin.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội của Azpilicueta không được cung cấp trong nguồn thông tin.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Azpilicueta không được cung cấp trong nguồn thông tin.
Azpilicueta được biết đến với việc chia sẻ thông điệp chia tay Chelsea qua một video trên mạng xã hội vào tháng 7/2023, trong đó anh để lại dòng tâm thư cảm động. Anh cũng được truyền thông và người hâm mộ yêu mến với biệt danh "Dave" do tên thật khó phát âm đối với người nói tiếng Anh.
Tên đầy đủ | César Azpilicueta Tanco |
Ngày sinh | 28/08/1989 (36 Tuổi) |
Chiều cao | 178 cm |
Cân Nặng | 76 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Atlético Madrid |
Số áo | 3 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2022-2023 | Spain | UEFA Nations League | Winner |
2022-2023 | Atlético Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | Runner-up |
2021-2022 | Chelsea | FA Cup Anh | Runner-up |
2020-2021 | Spain | UEFA Nations League | Runner-up |
2021-2022 | Chelsea | Cúp Liên Đoàn Anh | Runner-up |
2021 | Chelsea | Vô địch thế giới (CLB) | Winner |
2021-2022 | Chelsea | Siêu Cúp Châu Âu | Winner |
2020-2021 | Chelsea | C1 Châu Âu | Winner |
2020-2021 | Chelsea | FA Cup Anh | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06/07/2023 | Chelsea | Atlético Madrid | Free Transfer | 0 € |
24/08/2012 | Olympique Marseille | Chelsea | Transfer | 8,800,000 € |
01/07/2010 | Osasuna | Olympique Marseille | Transfer | 6,000,000 € |
01/07/2007 | - | Osasuna | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Atlético Madrid | C1 Châu Âu | 3 | - | - | - | 1 |
2024-2025 | Atlético Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | 3 | 1 | - | - | 1 |
2024-2025 | Atlético Madrid | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 3 | - | - | - | - |
2024 | Atlético Madrid | Giao Hữu CLB | 3 | - | - | - | - |
2023-2024 | Atlético Madrid | C1 Châu Âu | 3 | - | - | - | - |
2023-2024 | Atlético Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | 3 | - | - | - | - |