Christoph Baumgartner (sinh ngày 1 tháng 8 năm 1999) là tiền vệ tài năng người Áo đang thi đấu cho RB Leipzig tại Bundesliga và đội tuyển quốc gia Áo. Được biết đến với phong cách chơi năng động và khả năng ghi bàn ấn tượng, Baumgartner đã trải qua một hành trình đáng chú ý từ quê nhà Horn đến các sân cỏ lớn châu Âu. Anh từng tạo dấu ấn mạnh mẽ tại Hoffenheim với 13 bàn thắng trong mùa giải 2019-20 và là một trong những nhân tố quan trọng giúp đội tuyển Áo lần đầu vượt qua vòng bảng Euro 2020.
Baumgartner sinh ra tại thị trấn nhỏ Horn ở phía bắc nước Áo và bắt đầu hành trình bóng đá tại đội bóng quê nhà SV Horn. Đến mùa giải 2012-13, anh chuyển sang AKA St. Pölten và trở thành thành viên của các lứa trẻ đội bóng này. Tại đây, Baumgartner đã gây được ấn tượng mạnh với những tuyển trạch viên của 1899 Hoffenheim.
Năm 2017-18, Baumgartner đến Đức gia nhập đội U-19 của Hoffenheim. Anh thi đấu ấn tượng tại giải U-19 và sau đó trong đội hình Hoffenheim II tại Reginalliga Sudwest. Màn thể hiện xuất sắc của anh đã thu hút sự chú ý của huấn luyện viên Julian Nagelsmann.
Đến tháng 1 năm 2019, anh được đôn lên đội một và ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên. Ngày 11 tháng 5 năm 2019, Baumgartner có trận ra mắt Bundesliga khi vào thay Nadiem Amiri trong trận thua 0-1 trước Werder Bremen. Một tuần sau, anh có trận đá chính đầu tiên nhưng bị truất quyền thi đấu với hai thẻ vàng ở phút 41 trong trận thua ngược 4-2 trước Mainz 05.
Mùa giải 2019-20: Ngày 17 tháng 12 năm 2019, Baumgartner ghi bàn thắng đầu tiên tại Bundesliga trong chiến thắng 2-0 trước Union Berlin. Anh kết thúc mùa giải với thành tích ấn tượng 7 bàn thắng và 6 kiến tạo, đóng góp vào 13 bàn thắng của Hoffenheim.
Mùa giải 2020-21: Baumgartner mở tỉ số trong trận hòa 3-3 với VfB Stuttgart ngày 21 tháng 11 năm 2020. Anh đạt cột mốc bàn thắng thứ 10 tại Bundesliga trong chiến thắng 3-0 trước Köln ngày 24 tháng 1 năm 2021. Những pha lập công quan trọng khác bao gồm bàn thắng trong trận thua 1-4 trước Bayer 04 Leverkusen và cùng Andrej Kramarić chấm dứt chuỗi 9 trận bất bại của VfL Wolfsburg. Anh kết thúc mùa với 6 bàn thắng và 3 kiến tạo trong 31 trận.
Mùa giải 2021-22: Baumgartner ghi bàn đầu tiên mùa giải trong trận thua 3-2 trước Borussia Dortmund ngày 27 tháng 8 năm 2021.
Baumgartner là thành viên của các đội trẻ Áo từ lứa tuổi U-15 đến U-19. Tháng 4 năm 2016, anh được triệu tập vào đội tuyển U-17 Áo tham dự Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu 2016 tại Azerbaijan. Anh ghi cả hai bàn thắng trong trận thắng U-17 Bosnia và Herzegovina 2-0 ở trận mở màn, nhưng đội tuyển U-17 Áo dừng bước ở tứ kết sau trận thua U-17 Bồ Đào Nha.
Ngày 4 tháng 9 năm 2020, Baumgartner có trận ra mắt đội tuyển quốc gia Áo dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Franco Foda trong trận đấu với Na Uy tại UEFA Nations League B. Ba ngày sau đó, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển trong trận thua 2-3 trước Romania.
Euro 2020: Baumgartner là một trong 26 cầu thủ được triệu tập tham dự Euro 2020. Anh ra sân từ đầu trong trận mở màn bảng C với Bắc Macedonia ngày 13 tháng 6 năm 2021. Trong trận quyết định với Ukraina ngày 21 tháng 6, anh ghi bàn thắng duy nhất ở phút 21 nhưng phải rời sân vì chấn thương 12 phút sau đó, nhường chỗ cho Alessandro Schöpf. Chiến thắng này giúp Áo lần đầu vượt qua vòng bảng Euro. Anh tiếp tục thi đấu trong trận vòng 16 đội với Ý, rời sân ở phút 89 trong trận thua 2-1 sau hai hiệp phụ.
Ngày 1 tháng 9 năm 2021, Baumgartner mở tỉ số bằng cú sút xa ngoài vòng cấm trong chiến thắng 2-0 trước Moldova tại vòng loại World Cup 2022.
Baumgartner sở hữu khả năng sút xa xuất sắc, điều được thể hiện qua bàn thắng từ ngoài vòng cấm trước Moldova. Anh có kỹ thuật cá nhân tốt và khả năng di chuyển linh hoạt trên sân, giúp anh tạo ra nhiều cơ hội nguy hiểm cho đội nhà.
Điểm mạnh của Baumgartner nằm ở khả năng ghi bàn và kiến tạo đều đặn, với tỷ lệ đóng góp bàn thắng ấn tượng trong các mùa giải tại Hoffenheim. Anh có thể hiện tốt trong việc đọc tình huống và xuất hiện đúng lúc trong vòng cấm. Tuy nhiên, anh đôi khi còn thiếu kinh nghiệm trong những trận đấu lớn và có xu hướng nhận thẻ phạt không cần thiết.
Baumgartner thường được sử dụng ở vị trí tiền vệ tấn công hoặc tiền vệ trung tâm, nơi anh có thể phát huy tối đa khả năng sáng tạo và ghi bàn. Anh là mắt xích quan trọng trong việc kết nối giữa tuyến giữa và hàng công.
Với phong cách chơi năng động và khả năng ghi bàn tốt, Baumgartner có nhiều điểm tương đồng với các tiền vệ tấn công hiện đại. Anh có thể đóng góp cả về mặt ghi bàn lẫn kiến tạo, điều không phải cầu thủ nào cũng làm được ở độ tuổi còn trẻ.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Hoffenheim | 2019-20 | Không cụ thể | 7 | 6 |
Hoffenheim | 2020-21 | 31 | 6 | 3 |
Thông tin về danh hiệu tập thể chưa được cung cấp chi tiết trong nguồn tài liệu.
Thông tin về giải thưởng cá nhân chưa được đề cập trong nguồn tài liệu được cung cấp.
Thông tin về sở thích cá nhân của Baumgartner ngoài bóng đá chưa được đề cập trong nguồn tài liệu được cung cấp.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội của Baumgartner chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Baumgartner chưa được đề cập trong nguồn tài liệu được cung cấp.
Thông tin về mối quan hệ của Baumgartner với truyền thông chưa được cung cấp chi tiết trong nguồn tài liệu.
Tên đầy đủ | Christoph Baumgartner |
Ngày sinh | 01/08/1999 (26 Tuổi) |
Chiều cao | 180 cm |
Cân Nặng | 68 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Iceland, RB Leipzig, Austria |
Hợp đồng đến | 01/07/2023 |
Số áo | 19 |
Giá trị chuyển nhượng | 24,000,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024 | RB Leipzig | Siêu Cúp Đức | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2023 | TSG Hoffenheim | RB Leipzig | Transfer | 24,000,000 € |
15/01/2019 | Hoffenheim II | TSG Hoffenheim | Transfer | 0 € |
01/07/2018 | Hoffenheim U19 | Hoffenheim II | Transfer | 0 € |
01/07/2017 | - | Hoffenheim U19 | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | RB Leipzig | C1 Châu Âu | 14 | - | - | - | - |
2024-2025 | RB Leipzig | Cúp Đức | 14 | - | - | - | - |
2024-2025 | RB Leipzig | VĐQG Đức | - | 2 | 2 | - | 5 |
2024 | Austria | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2024 | RB Leipzig | Giao Hữu CLB | 14 | - | - | - | - |
2024 | Austria | EURO | - | - | - | - | - |