Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Daiki Niwa |
Ngày sinh | 16/01/1986 (39 Tuổi) |
Chiều cao | 181 cm |
Cân Nặng | 72 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Arenas de Getxo |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2020 | FC Tokyo | Cúp Nhật Bản | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2023 | Sestao River | Arenas de Getxo | Free Transfer | 0 € |
06/05/2021 | TBC | Sestao River | Transfer | 0 € |
01/02/2021 | FC Tokyo | - | Transfer | 0 € |
18/07/2018 | Sanfrecce Hiroshima | FC Tokyo | Transfer | 0 € |
01/07/2017 | Gamba Osaka | Sanfrecce Hiroshima | Free Transfer | 0 € |
31/01/2012 | Avispa Fukuoka | Gamba Osaka | End of loan | 0 € |
26/08/2008 | Gamba Osaka | Avispa Fukuoka | Loan | 0 € |
30/06/2008 | Omiya Ardija | Gamba Osaka | End of loan | 0 € |
01/02/2008 | Gamba Osaka | Omiya Ardija | Loan | 0 € |
31/01/2008 | Tokushima Vortis | Gamba Osaka | End of loan | 0 € |
01/02/2007 | Gamba Osaka | Tokushima Vortis | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2022-2023 | Sestao River | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 5 | - | - | - | - |
2022-2023 | Arenas de Getxo | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | - | - | - | - | - |
2020 | FC Tokyo | Cúp Nhật Bản | 5 | - | - | - | - |
2020 | FC Tokyo | VĐQG Nhật Bản | 5 | - | - | - | - |
2020 | FC Tokyo | C1 Châu Á | 5 | - | - | - | - |
2020 | Melbourne Victory | C1 Châu Á | 5 | - | - | - | - |