Tên đầy đủ | Daizen Maeda |
Ngày sinh | 20/10/1997 (28 tuổi) |
Chiều cao | 173 cm |
Cân nặng | 67 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Trạng thái | Đang thi đấu |
Đội bóng hiện tại | Celtic, Japan |
Hợp đồng đến | 01/07/2022 |
Số áo | 25 |
Giá trị chuyển nhượng | 1,530,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | Celtic | Cúp Liên Đoàn Scotland | Winner |
2023-2024 | Celtic | Cúp Quốc Gia Scotland | Winner |
2022-2023 | Celtic | Cúp Quốc Gia Scotland | Winner |
2022-2023 | Celtic | VĐQG Scotland | Winner |
2022-2023 | Celtic | Cúp Liên Đoàn Scotland | Winner |
2021 | Yokohama F. Marinos | VĐQG Nhật Bản | Runner-up |
2019 | Japan | Asian Cup | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị |
---|---|---|---|---|
01/07/2022 | Yokohama F. Marinos | Celtic | Transfer | 1,530,000 € |
30/06/2022 | Celtic | Yokohama F. Marinos | End of loan | 0 € |
01/01/2022 | Yokohama F. Marinos | Celtic | Loan | 0 € |
01/02/2021 | Matsumoto Yamaga | Yokohama F. Marinos | Transfer | 0 € |
31/01/2021 | Yokohama F. Marinos | Matsumoto Yamaga | End of loan | 0 € |
03/08/2020 | Matsumoto Yamaga | Yokohama F. Marinos | Loan | 0 € |
30/06/2020 | Marítimo | Matsumoto Yamaga | End of loan | 0 € |
21/07/2019 | Matsumoto Yamaga | Marítimo | Loan | 0 € |
31/01/2018 | Mito Hollyhock | Matsumoto Yamaga | End of loan | 0 € |
01/02/2017 | Matsumoto Yamaga | Mito Hollyhock | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2026 | Japan | Vòng Loại WC Châu Á | 9 | - | - | - | - |
2024-2025 | Celtic | C1 Châu Âu | 38 | - | - | - | - |
2024-2025 | Celtic | Cúp Quốc Gia Scotland | 38 | - | - | - | - |
2024-2025 | Celtic | VĐQG Scotland | - | 16 | 10 | - | 3 |
2024 | Japan | Giao Hữu Quốc Tế | 9 | - | - | - | - |
2024-2025 | Celtic | Cúp Liên Đoàn Scotland | 38 | - | - | - | - |