Tên đầy đủ | Daniel Birligea |
Ngày sinh | 19/04/2000 (25 Tuổi) |
Chiều cao | 184 cm |
Vị trí | Tiền đạo |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | FCSB, Romania |
Hợp đồng đến | 03/09/2024 |
Số áo | 25 |
Giá trị chuyển nhượng | 2,500,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | CFR Cluj | VĐQG Romania | Runner-up |
2021-2022 | CFR Cluj | VĐQG Romania | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03/09/2024 | CFR Cluj | FCSB | Transfer | 2,500,000 € |
26/01/2022 | Teramo | CFR Cluj | Transfer | 100,000 € |
26/07/2019 | Palermo U19 | Teramo | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | FCSB | C1 Châu Âu | 9 | - | - | - | - |
2024-2025 | CFR Cluj | Europa Conference League | 9 | - | - | - | - |
2024-2025 | FCSB | VĐQG Romania | - | 15 | 4 | - | 4 |
2024-2025 | CFR Cluj | VĐQG Romania | 9 | - | - | - | - |
2024-2025 | FCSB | Europa League | 9 | - | - | - | - |
2024-2025 | FCSB | Cúp Quốc Gia Romania | 9 | - | - | - | - |