Tên đầy đủ | Daniel Gera |
Ngày sinh | 29/08/1995 (30 Tuổi) |
Chiều cao | 178 cm |
Cân Nặng | 71 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Diósgyőr, Hungary |
Số áo | 11 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2021-2022 | Ferencvárosi | VĐQG Hungary | Winner |
2021-2022 | Ferencvárosi | Cúp Quốc Gia Hungary | Winner |
2020-2021 | Ferencvárosi | VĐQG Hungary | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31/08/2022 | Ferencvárosi | Diósgyőr | Free Transfer | 0 € |
30/06/2022 | Puskás | Ferencvárosi | End of loan | 0 € |
23/07/2021 | Ferencvárosi | Puskás | Loan | 0 € |
18/01/2021 | MTK | Ferencvárosi | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Diósgyőr | VĐQG Hungary | - | 4 | 1 | - | 9 |
2024-2025 | Diósgyőr | Cúp Quốc Gia Hungary | 11 | - | - | - | - |
2024 | Hungary | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2024 | Hungary | EURO | - | - | - | - | - |
2023-2024 | Diósgyőr | VĐQG Hungary | 33 | - | - | - | - |
2023-2024 | Diósgyőr | Cúp Quốc Gia Hungary | 33 | - | - | - | - |