Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Daniel Iliuţă Popa |
Ngày sinh | 14/07/1995 (30 Tuổi) |
Chiều cao | 186 cm |
Cân Nặng | 80 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Gençlerbirliği |
Số áo | 19 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | FCSB | VĐQG Romania | Winner |
2022-2023 | Universitatea Cluj | Cúp Quốc Gia Romania | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07/02/2025 | FCSB | Gençlerbirliği | Transfer | 0 € |
01/07/2024 | Universitatea Cluj | FCSB | Transfer | 300,000 € |
01/07/2023 | Chindia Târgovişte | Universitatea Cluj | Free Transfer | 0 € |
15/07/2022 | Daejeon Citizen | Chindia Târgovişte | Free Transfer | 0 € |
23/03/2022 | Chindia Târgovişte | Daejeon Citizen | Transfer | 100,000 € |
01/07/2021 | Dinamo Bucureşti | Chindia Târgovişte | Free Transfer | 0 € |
30/06/2021 | Chindia Târgovişte | Dinamo Bucureşti | End of loan | 0 € |
07/09/2020 | Dinamo Bucureşti | Chindia Târgovişte | Loan | 0 € |
31/12/2017 | Botoşani | Dinamo Bucureşti | End of loan | 0 € |
01/07/2017 | Dinamo Bucureşti | Botoşani | Loan | 0 € |
27/07/2016 | Chindia Târgovişte | Dinamo Bucureşti | Transfer | 30,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | FCSB | C1 Châu Âu | 19 | - | - | - | - |
2024-2025 | FCSB | VĐQG Romania | 19 | - | - | - | - |
2024-2025 | FCSB | Europa League | 19 | - | - | - | - |
2024-2025 | Gençlerbirliği | Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ | - | 8 | - | - | - |
2024-2025 | FCSB | Cúp Quốc Gia Romania | 19 | - | - | - | - |
2024-2025 | Gençlerbirliği | Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | - | - | - | - | - |