Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Daniel Sundgren |
Ngày sinh | 22/11/1990 (35 Tuổi) |
Chiều cao | 178 cm |
Cân Nặng | 69 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | Maccabi Haifa | VĐQG Israel | Runner-up |
2022-2023 | Maccabi Haifa | VĐQG Israel | Winner |
2021-2022 | Maccabi Haifa | Cúp Quốc Gia Israel | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08/07/2025 | Volos NFC | Degerfors | Free Transfer | 0 € |
09/09/2024 | Maccabi Haifa | Volos NFC | Free Transfer | 0 € |
01/07/2022 | Aris | Maccabi Haifa | Free Transfer | 0 € |
15/07/2019 | AIK | Aris | Transfer | 120,000 € |
01/01/2016 | Degerfors | - | Free Transfer | 0 € |
01/02/2012 | AFC Eskilstuna | Degerfors | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Maccabi Haifa | Europa Conference League | 2 | - | - | - | - |
2024-2025 | Volos NFC | VĐQG Hy Lạp | - | 2 | - | - | 4 |
2024-2025 | Volos NFC | Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | - | - | - | - |
2023-2024 | Maccabi Haifa | C1 Châu Âu | 2 | - | - | - | - |
2023-2024 | Maccabi Haifa | Cúp Quốc Gia Israel | 2 | - | - | - | - |
2023-2024 | Maccabi Haifa | Europa Conference League | 2 | - | - | - | - |