Danilo Luiz da Silva, sinh ngày 15 tháng 7 năm 1991, là hậu vệ phải/trung vệ người Brazil hiện đang thi đấu cho Flamengo và là đội trưởng đội tuyển quốc gia Brazil. Với sự nghiệp phong phú qua nhiều câu lạc bộ hàng đầu châu Âu như Real Madrid, Manchester City, Juventus, Danilo đã khẳng định mình là một trong những hậu vệ cánh xuất sắc nhất thế giới với khả năng thi đấu linh hoạt ở nhiều vị trí và bộ sưu tập danh hiệu ấn tượng.
Danilo sinh ra ở Bicas, Minas Gerais, Brasil và tham gia đội trẻ América Futebol Clube lúc 12 tuổi, nơi anh bắt đầu hành trình bóng đá chuyên nghiệp của mình.
Tháng 5 năm 2010, Danilo chuyển đến Santos. Tại đây, anh đã có những bước tiến quan trọng trong sự nghiệp khi giành được Campeonato Paulista vào năm 2011 và ghi bàn thắng trong Copa Libertadores 2011. Anh thi đấu 2 mùa giải cùng câu lạc bộ này trước khi chuyển sang châu Âu.
Vào đầu tháng 1 năm 2012, sau FIFA Club World Cup 2011, Danilo ký hợp đồng 4 năm với F.C. Porto với phí chuyển nhượng 13.000.000 €. Ban đầu là cầu thủ dự bị cho Cristian Sapunaru, Danilo nhanh chóng trở thành sự lựa chọn số 1. Anh cùng đồng hương Alex Sandro tạo nên bộ đôi hậu vệ cánh cực kỳ lợi hại, giành được các danh hiệu Giải bóng đá vô địch quốc gia Bồ Đào Nha liên tiếp.
Ngày 31 tháng 3 năm 2015, Real Madrid chiêu mộ Danilo từ Porto với mức phí 31.500.000 € trong bản hợp đồng 6 năm. Tại đây, anh có cơ hội thi đấu cho một trong những câu lạc bộ lớn nhất thế giới.
Ngày 23 tháng 7 năm 2017, Danilo gia nhập Manchester City với hợp đồng 5 năm trị giá khoảng 26,5 triệu euro. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho đội bóng mới vào ngày 23 tháng 12 khi vào sân thay Fabian Delph trong trận thắng AFC Bournemouth 4-0. Tại Etihad, Danilo đã giành được hai Premier League, một FA Cup, hai Carabao Cup và một Community Shield.
Ngày 7 tháng 8 năm 2019, Danilo chuyển đến Juventus với bản hợp đồng 5 năm trị giá 37 triệu €, trong thỏa thuận gửi João Cancelo đến Manchester City với giá 65 triệu €.
Hiện tại, Danilo đang thi đấu cho Flamengo tại Campeonato Brasileiro Série A.
Danilo từng tham gia đội tuyển U-20 Brazil và giành chức vô địch U-20 World Cup 2011. Anh cũng đại diện cho U-23 Brazil tại Thế vận hội Mùa hè 2012, thi đấu 4 trận và ghi một bàn vào lưới New Zealand ở vòng bảng (thắng 3-0), cuối cùng giành huy chương bạc.
Danilo có trận ra mắt đội tuyển Brazil vào ngày 14 tháng 9 năm 2011 khi mới 20 tuổi. Hiện tại, anh đang là đội trưởng của đội tuyển quốc gia Brazil. Anh đã đại diện cho đất nước tham dự hai kỳ FIFA World Cup vào các năm 2018 và 2022, cùng hai kỳ Copa America vào các năm 2021 và 2024.
Danilo sở hữu kỹ thuật cá nhân tốt với khả năng kiểm soát bóng chắc chắn và tầm nhìn thi đấu rộng. Anh có thể chuyền bóng chính xác ở cả khoảng cách ngắn và dài, đồng thời sở hữu cú sút mạnh mẽ từ khoảng cách xa.
Điểm mạnh của Danilo nằm ở tính linh hoạt về mặt vị trí, có thể thi đấu hiệu quả ở cả hậu vệ phải và trung vệ. Anh có thể lực tốt, khả năng phòng ngự chắc chắn và tốc độ phù hợp. Khả năng lên công tham gia tấn công cũng là một điểm cộng lớn.
Danilo thường được sử dụng như một hậu vệ cánh toàn diện, vừa đảm bảo nhiệm vụ phòng ngự vừa hỗ trợ tấn công. Với kinh nghiệm phong phú, anh cũng có thể đảm nhận vai trò lãnh đạo trong đội hình.
Danilo được đánh giá là một trong những hậu vệ cánh đa năng nhất hiện tại, có thể so sánh với những cầu thủ như Kyle Walker hay Joshua Kimmich về mặt tính linh hoạt và khả năng thích ứng.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Santos | 2010-2012 | Không rõ | Có ghi bàn Copa Libertadores 2011 | Không rõ |
Porto | 2012-2015 | Không rõ | Không rõ | Không rõ |
Real Madrid | 2015-2017 | Không rõ | Không rõ | Không rõ |
Manchester City | 2017-2019 | Không rõ | Ít nhất 1 bàn | Không rõ |
Juventus | 2019-2024 | Không rõ | Không rõ | Không rõ |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Campeonato Paulista | Santos | 2011 | Vô địch |
Giải bóng đá vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | Porto | Liên tiếp | Vô địch |
Premier League | Manchester City | 2 lần | Vô địch |
FA Cup | Manchester City | 1 lần | Vô địch |
Carabao Cup | Manchester City | 2 lần | Vô địch |
Community Shield | Manchester City | 1 lần | Vô địch |
U-20 World Cup | Brazil U-20 | 2011 | Vô địch |
Olympic Games | Brazil U-23 | 2012 | Huy chương bạc |
Thông tin về các giải thưởng cá nhân cụ thể chưa được cung cấp trong tài liệu nguồn.
Danilo là một trong những cầu thủ Brazil có kinh nghiệm thi đấu phong phú tại các giải đấu hàng đầu châu Âu.
Thông tin về sở thích cá nhân của Danilo ngoài bóng đá chưa được cung cấp trong tài liệu nguồn.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội của Danilo chưa được đề cập trong tài liệu nguồn.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Danilo chưa được cung cấp trong tài liệu nguồn.
Thông tin về mối quan hệ của Danilo với truyền thông chưa được đề cập cụ thể trong tài liệu nguồn.
Tên đầy đủ | Danilo Luiz da Silva |
Ngày sinh | 15/07/1991 (34 Tuổi) |
Chiều cao | 184 cm |
Cân Nặng | 78 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Flamengo |
Hợp đồng đến | 29/01/2025 |
Số áo | 2 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | Juventus | Cúp Ý | Winner |
2021-2022 | Juventus | Cúp Ý | Runner-up |
2022 | Brazil | Vòng Loại WC Nam Mỹ | Winner |
2022 | Juventus | Siêu Cúp Ý | Runner-up |
2021 | Brazil | Copa America | Runner-up |
2020-2021 | Juventus | Cúp Ý | Winner |
2021 | Juventus | Siêu Cúp Ý | Winner |
2018 | Brazil | Vòng Loại WC Nam Mỹ | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29/01/2025 | Juventus | Flamengo | Transfer | 0 € |
07/08/2019 | Manchester City | Juventus | Transfer | 37,000,000 € |
23/07/2017 | Real Madrid | Manchester City | Transfer | 30,000,000 € |
01/07/2015 | Porto | Real Madrid | Transfer | 31,500,000 € |
31/12/2011 | Santos | Porto | End of loan | 0 € |
02/07/2011 | Porto | Santos | Loan | 0 € |
01/07/2011 | Santos | Porto | Transfer | 13,000,000 € |
01/07/2010 | América Mineiro | Santos | Transfer | 900,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Flamengo | VĐQG Brazil | - | 1 | - | - | - |
2024-2025 | Juventus | C1 Châu Âu | 6 | - | - | - | - |
2025 | Flamengo | Copa Libertadores | - | - | - | - | - |
2024-2025 | Juventus | VĐQG Ý | 6 | - | - | - | - |
2025 | Flamengo | Copa do Brasil | 13 | - | - | - | - |
2024-2025 | Juventus | Cúp Ý | 6 | - | - | - | - |