Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Danilo Moreno Asprilla |
Ngày sinh | 12/01/1989 (36 Tuổi) |
Chiều cao | 177 cm |
Cân Nặng | 77 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Al Safa |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2022-2023 | Beitar Jerusalem | Cúp Quốc Gia Israel | Winner |
2021-2022 | Hapoel Be'er Sheva | Cúp Quốc Gia Israel | Winner |
2021-2022 | Hapoel Be'er Sheva | VĐQG Israel | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
13/09/2024 | TBC | Al Safa | Transfer | 0 € |
01/07/2024 | CSKA Sofia | - | Transfer | 0 € |
12/07/2023 | Beitar Jerusalem | CSKA Sofia | Transfer | 180,000 € |
15/07/2022 | Hapoel Be'er Sheva | Beitar Jerusalem | Free Transfer | 0 € |
02/08/2021 | Al-Qadsiah | Hapoel Be'er Sheva | Free Transfer | 0 € |
04/10/2020 | Al Shabab | Al-Qadsiah | Free Transfer | 0 € |
01/07/2019 | Al Ain | Al Shabab | Transfer | 0 € |
30/06/2019 | Al-Fayha | Al Ain | End of loan | 0 € |
28/07/2017 | Al Ain | Al-Fayha | Loan | 0 € |
04/01/2016 | Lovech | Al Ain | Transfer | 2,500,000 € |
01/01/2014 | Patriotas Boyacá | Lovech | Transfer | 12,000 € |
01/07/2013 | Santa Fe | Patriotas Boyacá | Transfer | 0 € |
12/09/2012 | Rampla Juniors | Santa Fe | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Al Safa | Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi | - | - | - | - | - |
2024-2025 | Al Safa | Hạng Nhất Ả Rập Saudi | - | - | - | - | - |
2023-2024 | CSKA Sofia | Hạng Nhất Bulgaria | 30 | - | - | - | - |
2023-2024 | CSKA Sofia | Europa Conference League | 30 | - | - | - | - |
2023-2024 | CSKA Sofia | Cúp Quốc Gia Bulgaria | 30 | - | - | - | - |
2022-2023 | CSKA Sofia | Cúp Quốc Gia Bulgaria | 30 | - | - | - | - |