Dante Bonfim Costa Santos, sinh ngày 18 tháng 10 năm 1983, là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Brazil hiện đang là đội trưởng của câu lạc bộ Nice tại Ligue 1. Chơi chủ yếu ở vị trí trung vệ, anh cũng có thể đảm nhận vai trò tiền vệ phòng ngự hoặc hậu vệ trái. Với sự nghiệp kéo dài hơn hai thập kỷ, Dante đã từng khoác áo nhiều câu lạc bộ lớn như Bayern Munich, Borussia Mönchengladbach và giành được chín danh hiệu cùng Bayern. Anh cũng đại diện cho đội tuyển Brazil tại World Cup 2014 và giành chức vô địch FIFA Confederations Cup 2013.
Dante bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại Juventude khi gia nhập đội trẻ vào năm 2001. Đến năm 2002, anh đã trở thành một phần của đội hình một của câu lạc bộ, đánh dấu bước khởi đầu cho hành trình bóng đá chuyên nghiệp của mình.
Năm 2004, Dante thực hiện bước nhảy vọt sang châu Âu khi ký hợp đồng với Lille ở Pháp. Tuy nhiên, thời gian tại đây không được như mong đợi khi anh chỉ ra sân trong 12 trận đấu suốt hai mùa giải.
Chuyển đến Bỉ vào năm 2006, Dante ký hợp đồng với Charleroi và có một chiến dịch thành công. Anh ra sân 27 lần và giúp câu lạc bộ giành được vị trí thứ năm đáng nể trong giải đấu.
Sau thành công tại Charleroi, Dante được chuyển đến Standard Liège. Mùa giải ra mắt của anh cùng đội bóng khổng lồ Bỉ này thật sự thành công khi Standard lên ngôi vô địch giải đấu. Hậu vệ người Brazil đã chứng tỏ mình là thành viên không thể thiếu khi chỉ vắng mặt một trận đấu trong mùa giải đó. Mùa giải thứ hai, anh góp mặt trong 15 trận đầu tiên trước khi nhận được sự quan tâm từ Bundesliga.
Dante gia nhập Borussia Mönchengladbach vào ngày 27 tháng 12 năm 2008 với hợp đồng đến mùa hè 2013. Anh ra mắt vào ngày 20 tháng 3 năm 2009 trong trận thua 0-1 trước VfL Bochum. Bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ được ghi vào lưới nhà vô địch VfL Wolfsburg vào ngày 11 tháng 4, dù đội bóng để thua 1-2.
Những khoảnh khắc đáng nhớ bao gồm bàn thắng quyết định phút chót trước Energie Cottbus vào ngày 13 tháng 5, đánh đầu từ đường chuyền của Marko Marin ở phút 91. Vào ngày cuối mùa giải Bundesliga 2009, Dante ghi bàn duy nhất trong trận hòa 1-1 với Borussia Dortmund, giúp câu lạc bộ tránh xuống hạng.
Mùa giải 2010-11 khó khăn khi anh chỉ ra sân 17 trận do chấn thương, và câu lạc bộ phải đá play-off để trụ hạng. Tuy nhiên, Dante đã chơi trọn vẹn trong các trận play-off với VfL Bochum, giúp Borussia Mönchengladbach thắng chung cuộc 2-1.
Vào ngày 26 tháng 4 năm 2012, Dante đồng ý gia nhập Bayern Munich với mức phí chuyển nhượng ước tính 4,7 triệu euro cho mùa giải 2012-13. Thời gian tại Bayern là giai đoạn thành công nhất trong sự nghiệp khi anh giành được chín danh hiệu trong nước và quốc tế.
Vào ngày 30 tháng 8 năm 2015, Dante chuyển đến VfL Wolfsburg với mức phí không được tiết lộ. Một sự cố đáng tiếc xảy ra vào ngày 13 tháng 1 năm 2016 khi anh vô tình làm đồng đội Bas Dost bị thương trong buổi tập.
Vào ngày 22 tháng 8 năm 2016, Dante chuyển đến Nice với hợp đồng ba năm. Bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ được ghi vào ngày 18 tháng 2 năm 2018 trong trận hòa 1-1 với Nantes. Đến ngày 8 tháng 2 năm 2025, ở tuổi 41, Dante đã có lần ra sân thứ 250 tại giải đấu và tổng cộng 300 lần cho Nice. Ngay sau đó, anh ký hợp đồng gia hạn thêm 1 năm, đảm bảo sẽ ở lại đến hết mùa giải 2025-26.
Dante nhận lệnh triệu tập đầu tiên vào đội tuyển Brazil vào ngày 21 tháng 1 năm 2013 bởi huấn luyện viên Luiz Felipe Scolari cho trận giao hữu với Anh vào ngày 6 tháng 2 tại sân Wembley. Anh ra sân từ đầu trong trận thua 1-2.
Bàn thắng quốc tế đầu tiên được ghi vào ngày 22 tháng 6 năm 2013 trong trận đấu vòng bảng cuối cùng của FIFA Confederations Cup 2013 gặp Ý, sau khi vào sân thay cho David Luiz ở phút 33.
Dante là thành viên đội tuyển Brazil tại FIFA World Cup 2014 trên sân nhà. Anh chỉ xuất hiện một lần trong trận bán kết với tư cách cầu thủ thay thế cho đội trưởng Thiago Silva bị treo giò, khi Brazil bị Đức đánh bại với tỷ số kỷ lục 7-1. Về thất bại này, anh cho biết đã bị đối xử "ít tôn trọng hơn".
Dante là một trung vệ có chiều cao lý tưởng với khả năng đánh đầu xuất sắc, điều này được thể hiện qua nhiều bàn thắng từ tình huống cố định. Anh sở hữu tốc độ tốt cho một hậu vệ và có thể chơi hiệu quả ở nhiều vị trí khác nhau từ trung vệ, tiền vệ phòng ngự đến hậu vệ trái.
Điểm mạnh của Dante bao gồm khả năng đọc game tốt, tranh chấp không chiến hiệu quả và khả năng phát động tấn công từ phía sau. Anh cũng có tinh thần thi đấu mạnh mẽ và sự bền bỉ đáng kinh ngạc, vẫn thi đấu ở mức cao ở tuổi 41. Tuy nhiên, đôi lúc anh có thể bốc đồng trong các tình huống tranh chấp, dẫn đến những thẻ phạt không cần thiết.
Trong suốt sự nghiệp, Dante thường đảm nhận vai trò trung vệ quét, có trách nhiệm tổ chức hàng thủ và phát động tấn công. Ở Nice, anh hiện là đội trưởng và là trụ cột trong hàng phòng ngự, mang lại sự ổn định và kinh nghiệm cho đội bóng.
Dante có phong cách thi đấu tương tự như các trung vệ Brazil kinh điển với khả năng kết hợp tốt giữa phòng ngự và tham gia tấn công. Anh có thể so sánh với David Luiz về mặt linh hoạt vị trí và khả năng ghi bàn từ tình huống cố định.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Juventude | 2002-2004 | Không rõ | Không rõ | Không rõ |
Lille | 2004-2006 | 12 | Không rõ | Không rõ |
Charleroi | 2006-2007 | 27 | Không rõ | Không rõ |
Standard Liège | 2007-2008 | Không rõ | Không rõ | Không rõ |
Borussia Mönchengladbach | 2009-2012 | 38 (mùa cuối) | Nhiều bàn | Không rõ |
Bayern Munich | 2012-2015 | Không rõ | Không rõ | Không rõ |
VfL Wolfsburg | 2015-2016 | Không rõ | Không rõ | Không rõ |
Nice | 2016-2025 | 300 | 1+ | Không rõ |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Belgian Pro League | Standard Liège | 2007-08 | Vô địch |
FIFA Confederations Cup | Brazil | 2013 | Vô địch |
Bundesliga | Bayern Munich | 2012-15 | Vô địch (nhiều lần) |
DFB-Pokal | Bayern Munich | 2012-15 | Vô địch |
UEFA Champions League | Bayern Munich | 2012-15 | Vô địch |
Thông tin về các giải thưởng cá nhân cụ thể của Dante không được đề cập chi tiết trong nguồn thông tin được cung cấp.
Dante nổi tiếng với mái tóc đặc trưng của mình, đặc biệt trong thời gian ở Borussia Mönchengladbach. Người hâm mộ thường xuyên đội tóc giả afro lớn như một sự tôn vinh dành cho cầu thủ họ yêu thích. Truyền thống này được tiếp tục bởi người hâm mộ Bayern Munich sau khi anh chuyển đến Munich.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội của Dante không được đề cập chi tiết trong nguồn thông tin được cung cấp.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Dante không được đề cập trong nguồn thông tin được cung cấp.
Dante đã có những chia sẻ thẳng thắn với truyền thông, đặc biệt về thất bại tại World Cup 2014 khi anh cho biết đã bị đối xử "ít tôn trọng hơn". Anh cũng từng bày tỏ mong muốn chơi cho các câu lạc bộ hàng đầu Đức trong thời gian ở Borussia Mönchengladbach. Dante đã kết hôn và có hai người con. Chú của anh, Jonilson Veloso, là một huấn luyện viên bóng đá.
Tên đầy đủ | Dante Bonfim da Costa Santos |
Ngày sinh | 18/10/1983 (42 Tuổi) |
Chiều cao | 188 cm |
Cân Nặng | 87 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân Thuận | Trái |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Nice |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2021-2022 | Nice | Cúp Quốc Gia Pháp | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2026 | Nice | - | Transfer | 0 € |
23/08/2016 | VfL Wolfsburg | Nice | Transfer | 2,500,000 € |
30/08/2015 | FC Bayern München | VfL Wolfsburg | Transfer | 4,500,000 € |
01/07/2012 | Borussia Mönchengladbach | FC Bayern München | Transfer | 4,700,000 € |
01/01/2009 | Standard Liège | Borussia Mönchengladbach | Transfer | 2,500,000 € |
01/01/2007 | Sporting Charleroi | Standard Liège | Transfer | 600,000 € |
01/07/2006 | LOSC Lille | Sporting Charleroi | Transfer | 100,000 € |
30/06/2006 | Sporting Charleroi | LOSC Lille | End of loan | 0 € |
23/01/2006 | LOSC Lille | Sporting Charleroi | Loan | 0 € |
31/01/2004 | Juventude | LOSC Lille | Transfer | 0 € |
01/01/2002 | - | Juventude | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Nice | Cúp Quốc Gia Pháp | 4 | - | - | - | - |
2024-2025 | Nice | Europa League | 4 | - | - | - | - |
2024-2025 | Nice | VĐQG Pháp | - | - | - | 1 | 5 |
2023-2024 | Nice | Cúp Quốc Gia Pháp | 4 | - | - | - | - |
2023-2024 | Nice | VĐQG Pháp | 4 | - | - | - | - |
2022-2023 | Nice | Europa Conference League | 4 | - | - | - | - |