Darijan Bojanić là một cầu thủ bóng đá người Thụy Điển sinh ngày 28 tháng 12 năm 1994, thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Helsingborgs IF. Trong sự nghiệp của mình, anh đã từng khoác áo nhiều đội bóng khác nhau và có những đóng góp đáng kể cho các câu lạc bộ mà anh từng thi đấu, bao gồm việc giành được danh hiệu Hạng đấu 3 Sydvästra Götaland cùng Gislaveds IS năm 2010 và Superettan cùng Östers IF năm 2012.
Darijan Bojanić đã có những bước đầu quan trọng trong sự nghiệp tại Gislaveds IS. Tại đây, anh đã cùng đội bóng giành được danh hiệu Hạng đấu 3 Sydvästra Götaland vào năm 2010, đánh dấu thành công đầu tiên trong sự nghiệp của mình.
Sau thời gian tại Gislaveds IS, Bojanić chuyển đến thi đấu cho Östers IF. Tại câu lạc bộ này, anh đã có những đóng góp quan trọng giúp đội bóng giành được chức vô địch Superettan năm 2012.
Hiện tại, Darijan Bojanić đang thi đấu cho Helsingborgs IF ở vị trí tiền vệ, tiếp tục sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại câu lạc bộ này.
Thông tin về sự nghiệp đội tuyển quốc gia của Darijan Bojanić chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Với vị trí tiền vệ, Darijan Bojanić được kỳ vọng sở hữu những kỹ năng điều tiết lối chơi và khả năng phân phối bóng tốt.
Thông tin chi tiết về điểm mạnh và điểm yếu của cầu thủ chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Bojanić thi đấu ở vị trí tiền vệ, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối giữa hàng phòng ngự và hàng công của đội bóng.
Thông tin so sánh với các cầu thủ cùng vị trí chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Thông tin chưa được cung cấp | - | - | - | - |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Hạng đấu 3 Sydvästra Götaland | Gislaveds IS | 2010 | Vô địch |
Superettan | Östers IF | 2012 | Vô địch |
Thông tin về các giải thưởng cá nhân chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về các kỷ lục cá nhân chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về sở thích cá nhân của Darijan Bojanić ngoài bóng đá chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội của cầu thủ chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Bojanić chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về mối quan hệ của cầu thủ với truyền thông chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Tên đầy đủ | Darijan Bojanic |
Ngày sinh | 28/12/1994 (31 Tuổi) |
Chiều cao | 186 cm |
Cân Nặng | 74 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Ulsan HD |
Số áo | 6 |
Giá trị chuyển nhượng | 100,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024 | Ulsan HD | Cúp Quốc Gia Hàn Quốc | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/01/2023 | Hammarby | Ulsan HD | Transfer | 100,000 € |
12/01/2019 | Helsingborg | - | Free Transfer | 0 € |
11/08/2017 | Östersunds FK | Helsingborg | End of loan | 0 € |
06/01/2017 | Helsingborg | Östersunds FK | Loan | 0 € |
15/07/2014 | IFK Göteborg | Helsingborg | Transfer | 135,000 € |
01/08/2013 | Öster | IFK Göteborg | Transfer | 230,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Ulsan HD | VĐQG Hàn Quốc | - | 2 | 2 | - | - |
2025 | Ulsan HD | Cúp Quốc Gia Hàn Quốc | 6 | - | - | - | - |
2024-2025 | Ulsan HD | C1 Châu Á | 6 | - | - | - | - |
2024 | Ulsan HD | Cúp Quốc Gia Hàn Quốc | 6 | - | - | - | - |
2024 | Ulsan HD | VĐQG Hàn Quốc | 6 | - | - | - | - |
2023-2024 | Ulsan HD | C1 Châu Á | 8 | - | - | - | - |