Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Data Sitchinava |
Ngày sinh | 21/03/1989 (36 Tuổi) |
Chiều cao | 178 cm |
Cân Nặng | 75 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Sioni |
Số áo | 10 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023 | Kolkheti Poti | Hạng Hai Georgia | Winner |
2021 | Sioni | Hạng Hai Georgia | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/01/2024 | Kolkheti Poti | Sioni | Free Transfer | 0 € |
01/02/2022 | Sioni | Kolkheti Poti | Free Transfer | 0 € |
22/08/2018 | Rustavi | - | Transfer | 0 € |
30/06/2018 | Merani Martvili | Rustavi | End of loan | 0 € |
22/03/2018 | Rustavi | Merani Martvili | Loan | 0 € |
01/07/2016 | Kolkheti Poti | Rustavi | Free Transfer | 0 € |
21/01/2016 | Torpedo Kutaisi | Kolkheti Poti | Transfer | 0 € |
01/07/2015 | Sioni | Torpedo Kutaisi | Transfer | 0 € |
01/01/2015 | Kolkheti Poti | Sioni | Transfer | 0 € |
21/08/2013 | Dinamo Brest | Kolkheti Poti | Free Transfer | 0 € |
27/03/2013 | Merani Martvili | Dinamo Brest | Free Transfer | 0 € |
01/01/2013 | Dinamo Batumi | Merani Martvili | Free Transfer | 0 € |
01/07/2012 | Kolkheti Poti | Dinamo Batumi | Transfer | 0 € |
01/01/2012 | Gagra | Kolkheti Poti | Transfer | 0 € |
01/07/2011 | Kolkheti Poti | Gagra | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Sioni | Hạng Hai Georgia | - | 4 | 1 | - | 2 |
2024 | Sioni | Hạng Hai Georgia | 10 | - | - | - | - |
2024 | Sioni | Cúp Quốc Gia Georgia | 10 | - | - | - | - |
2023 | Kolkheti Poti | Cúp Quốc Gia Georgia | 10 | - | - | - | - |
2023 | Sioni | Cúp Quốc Gia Georgia | 10 | - | - | - | - |
2023 | Kolkheti Poti | Hạng Hai Georgia | 10 | - | - | - | - |