Tên đầy đủ | David Enagnon Kiki |
Ngày sinh | 25/11/1993 (32 Tuổi) |
Chiều cao | 180 cm |
Cân Nặng | 74 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân Thuận | Trái |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | FCSB, Benin |
Hợp đồng đến | 01/07/2024 |
Số áo | 12 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | FCSB | VĐQG Romania | Winner |
2022-2023 | Farul Constanța | VĐQG Romania | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2024 | Farul Constanța | FCSB | Free Transfer | 0 € |
01/07/2022 | Arda | Farul Constanța | Free Transfer | 0 € |
10/09/2021 | Montana | Arda | Free Transfer | 0 € |
04/10/2020 | Brest | Montana | Free Transfer | 0 € |
30/06/2019 | Red Star | Brest | End of loan | 0 € |
30/01/2019 | Brest | Red Star | Loan | 0 € |
21/08/2017 | Niort | Brest | Free Transfer | 0 € |
01/07/2015 | Belfort | Niort | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | FCSB | C1 Châu Âu | 12 | - | - | - | - |
2024-2025 | FCSB | VĐQG Romania | - | - | - | - | - |
2024-2025 | FCSB | Europa League | 12 | - | - | - | - |
2024-2025 | FCSB | Cúp Quốc Gia Romania | 12 | - | - | - | - |
2024 | Benin | Giao Hữu Quốc Tế | 12 | - | - | - | - |
2023-2024 | Farul Constanța | C1 Châu Âu | 25 | - | - | - | - |