Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | David Mawutor |
Ngày sinh | 12/04/1992 (33 Tuổi) |
Chiều cao | 181 cm |
Cân Nặng | 77 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Khujand |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08/02/2025 | Ravshan | Khujand | Free Transfer | 0 € |
28/07/2024 | - | Ravshan | Free Transfer | 0 € |
01/03/2024 | - | - | Free Transfer | 0 € |
21/07/2023 | TBC | - | Transfer | 0 € |
01/07/2022 | Negeri Sembilan | - | Transfer | 0 € |
01/01/2022 | Shakhter Karagandy | Negeri Sembilan | Free Transfer | 0 € |
14/07/2021 | Wisła Kraków | Shakhter Karagandy | Free Transfer | 0 € |
19/02/2021 | - | Wisła Kraków | Free Transfer | 0 € |
19/02/2018 | Istiqlol Dushanbe | - | Transfer | 0 € |
01/01/2014 | Ravshan | Istiqlol Dushanbe | Free Transfer | 0 € |
30/06/2013 | Istiqlol Dushanbe | Ravshan | End of loan | 0 € |
01/07/2012 | Ravshan | Istiqlol Dushanbe | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Ravshan | Cúp Châu Á | - | - | - | - | - |
2021-2022 | Shakhter Karagandy | Europa Conference League | 15 | - | - | - | - |
2021 | Negeri Sembilan | Cúp Malaysia | 14 | - | - | - | - |
2020-2021 | Wisła Kraków | VĐQG Ba Lan | 34 | - | - | - | - |