Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Dia Saba |
Ngày sinh | 18/11/1992 (33 Tuổi) |
Chiều cao | 168 cm |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Trái |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Israel |
Hợp đồng đến | 30/06/2024 |
Số áo | 54 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | Maccabi Haifa | VĐQG Israel | Runner-up |
2022-2023 | Maccabi Haifa | VĐQG Israel | Winner |
2021-2022 | Sivasspor | Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | Winner |
2020-2021 | Al Nasr | Cúp Vùng Vịnh UAE | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Emirates | Maccabi Haifa | End of loan | 0 € |
03/02/2024 | Maccabi Haifa | Emirates | Loan | 0 € |
30/01/2023 | Sivasspor | Maccabi Haifa | Free Transfer | 0 € |
22/08/2022 | Al Nasr | Sivasspor | Free Transfer | 0 € |
27/09/2020 | Guangzhou R&F | Al Nasr | Transfer | 2,580,000 € |
29/01/2019 | Hapoel Be'er Sheva | Guangzhou R&F | Transfer | 4,370,000 € |
17/09/2018 | Maccabi Netanya | Hapoel Be'er Sheva | Transfer | 2,000,000 € |
29/06/2013 | Bnei Sakhnin | Maccabi Tel Aviv | End of loan | 0 € |
06/02/2013 | Maccabi Tel Aviv | Bnei Sakhnin | Loan | 0 € |
05/02/2013 | Hapoel Be'er Sheva | Maccabi Tel Aviv | End of loan | 0 € |
19/01/2012 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Be'er Sheva | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Maccabi Haifa | Cúp Quốc Gia Israel | 10 | - | - | - | - |
2024-2025 | Maccabi Haifa | Europa Conference League | 10 | - | - | - | - |
2024-2025 | Maccabi Haifa | VĐQG Israel | - | 16 | 14 | - | 9 |
2024 | Israel | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2023-2024 | Emirates | VĐQG UAE | 54 | - | - | - | - |
2023-2024 | Maccabi Haifa | C1 Châu Âu | 10 | - | - | - | - |