Mohameth Djibril Ibrahima Sow, sinh ngày 6 tháng 2 năm 1997, là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Thụy Sĩ. Anh hiện đang thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Sevilla tại La Liga và là thành viên quan trọng của đội tuyển quốc gia Thụy Sĩ. Với tài năng và kỹ thuật xuất sắc, Djibril Sow đã khẳng định vị thế của mình trong làng bóng đá châu Âu.
Hiện tại, Djibril Sow đang khoác áo câu lạc bộ Sevilla thi đấu tại La Liga của Tây Ban Nha. Đây là bước tiến quan trọng trong sự nghiệp của anh khi gia nhập một trong những đội bóng hàng đầu châu Âu.
Djibril Sow là thành viên quan trọng của đội tuyển quốc gia Thụy Sĩ. Anh đã có những đóng góp đáng kể cho đội tuyển trong các giải đấu quốc tế.
Với vị trí tiền vệ, Djibril Sow sở hữu khả năng kiểm soát bóng tốt và tầm nhìn chiến thuật xuất sắc.
Là một tiền vệ toàn diện, Sow có khả năng phòng ngự lẫn tấn công hiệu quả.
Anh thường được bố trí ở vị trí trung tâm, đóng vai trò kết nối giữa hàng phòng ngự và tấn công.
Với phong cách chơi bóng hiện đại, Djibril Sow được đánh giá là một trong những tiền vệ triển vọng của thế hệ trẻ.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Sevilla | Hiện tại | - | - | - |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Thông tin về các giải thưởng cá nhân của Djibril Sow chưa được cung cấp chi tiết.
Các kỷ lục cá nhân của anh trong sự nghiệp vẫn đang được ghi nhận.
Việc gia nhập Sevilla là một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của Djibril Sow.
Thông tin về sở thích cá nhân của Djibril Sow ngoài bóng đá chưa được tiết lộ.
Các hoạt động từ thiện và xã hội của anh chưa được cung cấp thông tin chi tiết.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh của Djibril Sow chưa được công bố.
Djibril Sow duy trì mối quan hệ chuyên nghiệp với truyền thông trong suốt sự nghiệp.
Tên đầy đủ | Djibril Sow |
Ngày sinh | 06/02/1997 (28 Tuổi) |
Chiều cao | 184 cm |
Cân Nặng | 77 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Sevilla, Switzerland |
Số áo | 20 |
Giá trị chuyển nhượng | 10,000,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | Sevilla | Siêu Cúp Châu Âu | Runner-up |
2022-2023 | Eintracht Frankfurt | Cúp Đức | Runner-up |
2022-2023 | Eintracht Frankfurt | Siêu Cúp Châu Âu | Runner-up |
2021-2022 | Eintracht Frankfurt | Europa League | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04/08/2023 | Eintracht Frankfurt | Sevilla | Transfer | 10,000,000 € |
01/07/2019 | Young Boys | Eintracht Frankfurt | Transfer | 10,000,000 € |
01/07/2017 | Borussia Mönchengladbach | Young Boys | Transfer | 2,000,000 € |
01/07/2016 | Borussia M'gladbach II | Borussia Mönchengladbach | Transfer | 0 € |
01/07/2015 | - | Borussia M'gladbach II | Transfer | 1,500,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Sevilla | VĐQG Tây Ban Nha | 20 | 2 | 1 | - | 5 |
2024-2025 | Sevilla | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 20 | - | - | - | - |
2024 | Sevilla | Giao Hữu CLB | 20 | - | - | - | - |
2023-2024 | Sevilla | C1 Châu Âu | 20 | - | - | - | - |
2023-2024 | Sevilla | VĐQG Tây Ban Nha | 18 | - | - | - | - |
2023-2024 | Sevilla | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 18 | - | - | - | - |