Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Djihad Bizimana |
Ngày sinh | 12/12/1996 (29 Tuổi) |
Chiều cao | 180 cm |
Vị trí | Tiền vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Rwanda |
Hợp đồng đến | 06/02/2025 |
Giá trị chuyển nhượng | 300,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2022-2023 | Deinze | Hạng Hai Bỉ | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06/02/2025 | Kryvbas Kryvyi Rih | Al Ahli Tripoli | Transfer | 300,000 € |
26/07/2023 | Deinze | Kryvbas Kryvyi Rih | Free Transfer | 0 € |
01/07/2021 | Waasland-Beveren | Deinze | Free Transfer | 0 € |
01/07/2018 | APR | Waasland-Beveren | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Al Ahli Tripoli | VĐQG Libya | 23 | - | - | - | - |
2024-2025 | Kryvbas Kryvyi Rih | Europa Conference League | 8 | - | - | - | - |
2024-2025 | Al Ahli Tripoli | CAF Confederations Cup | 23 | - | - | - | - |
2024-2025 | Kryvbas Kryvyi Rih | VĐQG Ukraine | 8 | - | - | - | - |
2024-2025 | Kryvbas Kryvyi Rih | Europa League | 8 | - | - | - | - |
2024-2025 | Kryvbas Kryvyi Rih | Cúp Quốc Gia Ukraine | 8 | - | - | - | - |