Domen Črnigoj là tiền vệ tài năng người Slovenia sinh ngày 18 tháng 11 năm 1995. Hiện tại, anh đang thi đấu cho câu lạc bộ Venezia ở vị trí tiền vệ. Với khả năng thi đấu ổn định, Črnigoj đã có cơ hội khoác áo đội tuyển quốc gia Slovenia và ghi được những dấu ấn nhất định trong sự nghiệp.
Domen Črnigoj hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Venezia ở vị trí tiền vệ. Đây là thông tin được xác nhận về sự nghiệp câu lạc bộ hiện tại của cầu thủ người Slovenia.
Črnigoj đã có cơ hội khoác áo đội tuyển quốc gia Slovenia. Theo thông tin được cập nhật tính đến ngày 10 tháng 6 năm 2019, anh đã có những đóng góp nhất định cho đội tuyển quê hương.
Với vị trí tiền vệ, Domen Črnigoj được kỳ vọng sẽ có những đóng góp quan trọng trong việc tổ chức lối chơi và kết nối các tuyến của đội bóng.
Thông tin chi tiết về điểm mạnh và điểm yếu của Črnigoj chưa được cung cấp đầy đủ trong nguồn tài liệu hiện có.
Ở vị trí tiền vệ, Črnigoj đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối lối chơi của đội bóng.
Thông tin so sánh với các cầu thủ cùng vị trí chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Thông tin chưa được cung cấp | - | - | - | - |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Thông tin chưa được cung cấp | - | - | - |
Thông tin về các giải thưởng cá nhân của Domen Črnigoj chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về các kỷ lục cá nhân chưa được đề cập trong nguồn tài liệu hiện có.
Thông tin về sở thích cá nhân của Domen Črnigoj ngoài bóng đá chưa được cung cấp.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội của cầu thủ chưa được đề cập trong nguồn tài liệu.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Črnigoj chưa được cung cấp.
Thông tin về mối quan hệ của cầu thủ với truyền thông chưa được đề cập trong nguồn tài liệu hiện có.
Tên đầy đủ | Domen Črnigoj |
Ngày sinh | 18/11/1995 (30 Tuổi) |
Chiều cao | 188 cm |
Cân Nặng | 70 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Venezia |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Reggiana | Venezia | End of loan | 0 € |
01/09/2023 | Venezia | Reggiana | Loan | 0 € |
30/06/2023 | Salernitana | Venezia | End of loan | 0 € |
26/01/2023 | Venezia | Salernitana | Loan | 350,000 € |
01/09/2020 | Lugano | Venezia | Free Transfer | 0 € |
31/08/2015 | Koper | Lugano | Transfer | 350,000 € |
01/07/2012 | - | Koper | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Venezia | VĐQG Ý | 22 | - | - | - | - |
2024-2025 | Venezia | Cúp Ý | 22 | - | - | - | - |
2023-2024 | Reggiana | Hạng Hai Ý | 33 | - | - | - | - |
2023-2024 | Reggiana | Cúp Ý | 33 | - | - | - | - |
2024 | Slovenia | Vòng Loại Euro | 5 | - | - | - | - |
2022-2023 | Slovenia | UEFA Nations League | 13 | - | - | - | - |