Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Dorin Rotariu |
Ngày sinh | 29/07/1995 (30 Tuổi) |
Chiều cao | 180 cm |
Cân Nặng | 72 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Trái |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Ankaragücü |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | FCSB | VĐQG Romania | Winner |
2022-2023 | Ludogorets | Cúp Quốc Gia Bulgaria | Winner |
2021-2022 | Ludogorets | Hạng Nhất Bulgaria | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28/08/2024 | TBC | Ankaragücü | Transfer | 0 € |
01/02/2024 | FCSB | - | Transfer | 0 € |
10/10/2023 | TBC | FCSB | Transfer | 0 € |
24/08/2023 | Ludogorets | - | Transfer | 0 € |
30/06/2023 | Atromitos | Ludogorets | End of loan | 0 € |
25/01/2022 | Ludogorets | Atromitos | Loan | 0 € |
01/07/2021 | Astana | Ludogorets | Free Transfer | 0 € |
22/02/2019 | Club Brugge | Astana | Transfer | 1,500,000 € |
15/02/2019 | AZ | Club Brugge | End of loan | 0 € |
21/07/2018 | Club Brugge | AZ | Loan | 0 € |
30/06/2018 | Royal Excel Mouscron | Club Brugge | End of loan | 0 € |
31/08/2017 | Club Brugge | Royal Excel Mouscron | Loan | 0 € |
31/01/2017 | Dinamo Bucureşti | Club Brugge | Transfer | 2,200,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Ankaragücü | Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ | - | 6 | 6 | - | 2 |
2024-2025 | Ankaragücü | Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 22 | - | - | - | - |
2023-2024 | FCSB | VĐQG Romania | 29 | - | - | - | - |
2023-2024 | Ankaragücü | Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | - | - | - | - | - |
2023-2024 | FCSB | Cúp Quốc Gia Romania | 29 | - | - | - | - |
2022-2023 | Ludogorets | Europa League | - | - | - | - | - |