Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Eduardo Antonio Guerrero Lozcano |
Ngày sinh | 21/02/2000 (25 Tuổi) |
Chiều cao | 180 cm |
Vị trí | Tiền đạo |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Dynamo Kyiv, Panama |
Giá trị chuyển nhượng | 2,500,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | Zorya Luhansk | VĐQG Ukraine | Runner-up |
2023 | Panama | Cúp Vàng Concacaf | Runner-up |
2020-2021 | Maccabi Tel Aviv | Cúp Quốc Gia Israel | Winner |
2020-2021 | Maccabi Tel Aviv | VĐQG Israel | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04/09/2024 | Zorya Luhansk | Dynamo Kyiv | Transfer | 2,500,000 € |
01/07/2023 | Maccabi Tel Aviv | Zorya Luhansk | Transfer | 400,000 € |
30/06/2023 | Zorya Luhansk | Maccabi Tel Aviv | End of loan | 0 € |
28/02/2023 | Maccabi Tel Aviv | Zorya Luhansk | Loan | 0 € |
27/02/2023 | Beitar Jerusalem | Maccabi Tel Aviv | End of loan | 0 € |
21/08/2022 | Maccabi Tel Aviv | Beitar Jerusalem | Loan | 0 € |
30/06/2022 | Hapoel Jerusalem | Maccabi Tel Aviv | End of loan | 0 € |
02/02/2022 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Jerusalem | Loan | 0 € |
17/07/2019 | Deportivo Universitario | Maccabi Tel Aviv | Transfer | 130,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2026 | Panama | Vòng Loại WC CONCACAF | - | - | - | - | - |
2024-2025 | Dynamo Kyiv | C1 Châu Âu | 39 | - | - | - | - |
2024-2025 | Dynamo Kyiv | VĐQG Ukraine | - | 1 | 1 | - | - |
2024-2025 | Zorya Luhansk | VĐQG Ukraine | 39 | - | - | - | - |
2024-2025 | Dynamo Kyiv | Europa League | 39 | - | - | - | - |
2024-2025 | Dynamo Kyiv | Cúp Quốc Gia Ukraine | 39 | - | - | - | - |