Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Elvis Manu |
Ngày sinh | 13/08/1993 (32 Tuổi) |
Chiều cao | 173 cm |
Cân Nặng | 64 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2021-2022 | Ludogorets | Hạng Nhất Bulgaria | Winner |
2020-2021 | Ludogorets | Hạng Nhất Bulgaria | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/02/2025 | FC Volendam | TBC | Transfer | 0 € |
01/10/2024 | TBC | FC Volendam | Transfer | 0 € |
08/01/2024 | Universitatea Cluj | - | Transfer | 0 € |
03/10/2023 | TBC | Universitatea Cluj | Transfer | 0 € |
04/08/2023 | Botev Plovdiv | - | Transfer | 0 € |
30/06/2023 | FC Groningen | Botev Plovdiv | End of loan | 0 € |
31/01/2023 | Botev Plovdiv | FC Groningen | Loan | 0 € |
03/08/2022 | Wisła Kraków | Botev Plovdiv | Free Transfer | 0 € |
28/02/2022 | Ludogorets | Wisła Kraków | Free Transfer | 0 € |
16/08/2020 | TBC | Ludogorets | Transfer | 0 € |
04/07/2018 | Gençlerbirliği | Akhisar Belediyespor | Free Transfer | 0 € |
10/07/2017 | Brighton & Hove Albion | Gençlerbirliği | Free Transfer | 0 € |
08/05/2017 | Go Ahead Eagles | Brighton & Hove Albion | End of loan | 0 € |
01/01/2017 | Brighton & Hove Albion | Go Ahead Eagles | Loan | 0 € |
30/03/2016 | Huddersfield Town | Brighton & Hove Albion | End of loan | 0 € |
01/02/2016 | Brighton & Hove Albion | Huddersfield Town | Loan | 0 € |
29/08/2015 | Feyenoord | Brighton & Hove Albion | Transfer | 1,200,000 € |
30/06/2014 | SC Cambuur | Feyenoord | End of loan | 0 € |
09/01/2014 | Feyenoord | SC Cambuur | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | FC Volendam | Hạng Nhất Hà Lan | - | - | - | - | - |
2024-2025 | FC Volendam | Cúp Quốc Gia Hà Lan | - | - | - | - | - |
2023-2024 | Botev Plovdiv | Hạng Nhất Bulgaria | 4 | - | - | - | - |
2023-2024 | Universitatea Cluj | VĐQG Romania | 45 | - | - | - | - |
2023-2024 | Universitatea Cluj | Cúp Quốc Gia Romania | 45 | - | - | - | - |
2022-2023 | FC Groningen | VĐQG Hà Lan | 28 | - | - | - | - |